5 giai đoạn của bệnh thận mãn tính: Nhận diện các triệu chứng
Bệnh thận mãn tính hay CKD là một tình trạng phát triển theo thời gian. Nhiệm vụ chính của thận là lọc nước và chất lỏng dư thừa ra khỏi máu, cân bằng chất điện giải trong cơ thể và thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ khác. Nhưng hãy tưởng tượng nếu chất thải bắt đầu tích tụ, cơ thể sẽ không thể xử lý được lượng chất thải đó và theo thời gian sẽ dẫn đến nhiều vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Bệnh thận mãn tính được chia thành 5 giai đoạn
Bệnh thận mãn tính là một tình trạng âm thầm hơn, hầu hết mọi người thường không thấy biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào hoặc cảm thấy bất cứ điều gì đang diễn ra bên trong cơ thể cho đến khi kiểm tra định kỳ. Để giúp bệnh nhân và bác sĩ hiểu được mức độ tiến triển của bệnh, CKD được chia thành 5 giai đoạn. Cơ sở của các giai đoạn này là ước tính mức lọc cầu thận hay eGFR, đo lường mức độ hiệu quả lọc máu của thận.
Các giai đoạn này được Quỹ Thận Hoa Kỳ mô tả như sau:
Giai đoạn 1: Chức năng thận bình thường và eGFR từ 90 trở lên ở mức độ nhẹ
Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu sớm của tổn thương thận có thể xuất hiện khi thận vẫn hoạt động tốt. Ví dụ, protein hoặc máu có thể được phát hiện trong nước tiểu của một người, đây có thể là dấu hiệu của tình trạng thận đang bị suy. Chức năng thận có thể vẫn bình thường, nhưng đây là lúc cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Có thể đạt được nhiều thành quả bằng những thay đổi đơn giản trong cuộc sống, chẳng hạn như kiểm soát huyết áp, giữ lượng đường trong máu trong giới hạn bình thường, uống đủ nước, dinh dưỡng tốt và tránh các loại thuốc không cần thiết gây áp lực lên thận. Nếu được chăm sóc sức khỏe trong giai đoạn này, nhiều người có thể sống nhiều năm mà không bị tiến triển.
Giai đoạn 2: Mất chức năng thận nhẹ (eGFR từ 60 đến 89)
Ở giai đoạn 2, thận biểu hiện suy giảm nhẹ khả năng lọc và bài tiết. Các triệu chứng hiếm khi xuất hiện trong giai đoạn này, nhưng xét nghiệm máu và nước tiểu thường quy có thể phát hiện vấn đề. Bác sĩ có thể đề nghị theo dõi thường xuyên tình trạng thận để xác định bất kỳ rối loạn tiềm ẩn nào chẳng hạn như tiểu đường hoặc tăng huyết áp có thể là nguyên nhân gây suy thận ở mức độ nhẹ.
Đây cũng là thời điểm cần có lối sống ổn định, thân thiện với thận. Giảm muối, thực phẩm chế biến sẵn và rượu bia, cùng với hoạt động thể chất, sẽ hỗ trợ thận. Việc không hút thuốc và duy trì cân nặng hợp lý cũng được khuyến cáo. Can thiệp sớm ở giai đoạn này có thể làm chậm hoặc thậm chí ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.
Giai đoạn 3: Tổn thương thận vừa phải (eGFR từ 30 đến 59)
Đến giai đoạn 3, chức năng thận suy giảm ở mức độ vừa phải. Ở giai đoạn này, sự tích tụ các chất thải có thể bắt đầu xuất hiện trong máu, và do đó các triệu chứng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày. Một số người bắt đầu cảm thấy mệt mỏi, sưng tay hoặc chân, chuột rút cơ và thay đổi tần suất đi tiểu.
Chính trong giai đoạn này, việc điều trị nội khoa trở nên rất quan trọng. Bác sĩ có thể kê đơn thay đổi chế độ ăn uống để giảm tải cho thận, bao gồm chế độ ăn ít protein, ít phốt pho và ít kali. Các loại thuốc kiểm soát huyết áp, điều trị thiếu máu và bảo vệ sức khỏe xương là phổ biến. Mục đích của giai đoạn này là làm chậm quá trình tổn thương thêm và ngăn ngừa các biến chứng.
Giai đoạn 4: Tổn thương thận nghiêm trọng (eGFR từ 15 đến 29)
Giai đoạn 4 bao gồm tổn thương thận nghiêm trọng, khi các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn: buồn nôn, chán ăn, ngứa, sưng và khó ngủ. Thận ở giai đoạn này không còn lọc đủ tốt nữa, do đó độc tố bắt đầu tích tụ bên trong cơ thể.
Đây thường là giai đoạn cần can thiệp y tế chuyên sâu hơn. Bệnh nhân thường tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa thận, một bác sĩ chuyên về chăm sóc thận, về các lựa chọn điều trị. Sau đó, họ chuẩn bị cho việc chạy thận nhân tạo và/hoặc ghép thận mà họ có thể cần đến trong tương lai. Chế độ ăn uống tốt cho thận cũng rất quan trọng, và hầu hết mọi người đều thấy rằng việc tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng thận có thể giúp kiểm soát tình trạng bệnh tốt hơn.
Giai đoạn 5: Suy thận (eGFR dưới 15)
Suy thận, còn được gọi là bệnh thận giai đoạn cuối, là giai đoạn cuối của bệnh thận mạn tính. Trong giai đoạn này, thận hoạt động ở mức dưới 15% công suất bình thường. Thận không còn khả năng lọc chất thải hoặc cân bằng dịch hiệu quả, và điều này đòi hỏi phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống. Các triệu chứng trong giai đoạn này có thể khá dữ dội, bao gồm mệt mỏi, khó thở, sưng phù, lú lẫn và thay đổi lượng nước tiểu. Mặc dù chạy thận nhân tạo giúp loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể, nhiều người cũng tìm đến phương pháp ghép thận để có giải pháp lâu dài.












