Bản tình ca của đại ngàn
Giữa miền sơn cước, nơi tiếng chiêng ngân, khèn bè dìu dặt hòa cùng hơi sương núi rừng, tiếng khua luống của đồng bào Thái vẫn vang lên như nhịp thở của bản mường. Từ nhịp chày giã gạo mộc mạc trong lao động, người Thái đã sáng tạo nên một hình thức diễn xướng dân gian độc đáo, kết tinh giữa âm nhạc, động tác và tâm hồn.
Mỗi tiếng khua vừa là âm thanh gợi nhớ quá khứ, vừa là ngôn ngữ của văn hóa và niềm tự hào dân tộc, biểu tượng cho sức sống bền bỉ của nghệ thuật dân gian nơi đại ngàn.
Trong nhịp sống hiện đại, giữa bao thanh âm mới, khua luống vẫn giữ nguyên hồn cốt của núi rừng - giản dị, mạnh mẽ, nhưng thấm đẫm chất thơ và tình người.

Những bàn tay phụ nữ Thái khua nhịp luống đều đặn, gửi vào âm thanh mộc mạc bao niềm vui lao động và tự hào bản sắc
Âm vang khúc nhạc núi rừng
Ở miền Tây xứ Thanh - vùng đất giao thoa của những sắc màu văn hóa Mường, Thái, Mông - mỗi bản làng đều cất lên một âm thanh riêng, tạo thành bản hòa tấu của đại ngàn. Tiếng khèn bè dìu dặt, tiếng chiêng ngân dài, tiếng trống, tiếng sáo hòa quyện… và giữa muôn điệu âm thanh ấy, tiếng khua luống của đồng bào Thái vang lên mộc mạc mà quyến rũ, dân dã mà thấm đượm hồn quê.
Khua luống, hay còn gọi là quánh long, bắt nguồn từ nhịp chày giã gạo trong lao động thường nhật của người phụ nữ Thái xưa. Khi trời còn bảng lảng sương, khói bếp chưa bay lên, tiếng chày đã vang đều, lúc khoan thai, lúc dồn dập, hòa cùng tiếng chim rừng như khúc nhạc mở đầu một ngày mới. Từ nhịp lao động ấy, những bàn tay khéo léo đã sáng tạo nên tiết tấu riêng: Khi gõ chày vào thành luống, khi gõ chày vào nhau, tạo nên chuỗi thanh âm rộn ràng, vui tươi. Lâu dần, nhịp chày vượt khỏi công việc thường ngày để trở thành ngôn ngữ của cảm xúc, là nhạc cụ dân gian độc đáo của người Thái.
Luống thường được làm từ thân gỗ lớn như kiêng, sú, mít..., khoét rỗng phần giữa để tạo âm vang trầm bổng. Mỗi tiếng gõ, tiếng khua đều mang một sắc thái riêng - khi trầm ấm, khi giòn tan - như tiếng cười nói của bản mường vào hội. Khua luống không chỉ là nhạc cụ, mà còn là loại hình diễn xướng dân gian giàu tính biểu cảm, nơi âm thanh, động tác và con người hòa quyện. Người biểu diễn vừa khua chày vừa uyển chuyển chuyển động - nghiêng, cúi, xoay - tạo nên một vũ điệu sinh động, mang đậm hơi thở của núi rừng.
Khác với nhiều vùng Thái ở Tây Bắc, nơi khua luống dành cho đôi nam nữ trong ngày hội xuân, ở xứ Thanh, đây lại là “sân khấu” của những người phụ nữ. Mỗi đội có từ 6 đến 10 người, một người “làm cái” giữ nhịp, còn lại “làm con” phụ họa. Tiếng khua của “cái” dắt nhịp, tiếng “con” hòa theo, cùng cồng chiêng và trống cái tạo nên bản hòa tấu vừa mạnh mẽ, vừa mềm mại. Trong nhịp khua rộn rã ấy, vang lên không chỉ tiết tấu âm nhạc, mà còn là nhịp sống của đồng bào, là tình yêu lao động và khát vọng về ấm no, hạnh phúc của người phụ nữ Thái.
Ở mỗi vùng lại có sắc thái riêng: Tân Thành có 16 điệu khua, Luận Khê 12, Tam Thanh mang tiết tấu mạnh mẽ, phóng khoáng - phản ánh tinh thần vùng biên. Dù khác nhau, mọi điệu khua đều gặp nhau ở điểm chung: Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, giữa lao động và nghệ thuật, để rồi tiếng khua luống mãi ngân vang như khúc nhạc của núi rừng, nuôi dưỡng tâm hồn văn hóa xứ Thanh.
Những ngọn lửa giữ hồn di sản
Trải qua bao biến thiên của thời gian, tiếng khua luống vẫn ngân vang trong đời sống văn hóa của đồng bào Thái như một phần không thể tách rời. Trong những ngày hội làng, Tết đến Xuân về, hay trong lễ cưới, mừng nhà mới, tiễn biệt người thân, tiếng khua luống lại vang vọng - khi rộn ràng, khi sâu lắng - như nhịp cầu nối giữa con người và thế giới tâm linh. Mỗi điệu khua mang một ý nghĩa riêng: Luống chính một, luống chính soỏng trong đám cưới; luống tạp xạc, luống pha lươm trong ngày Tết; luống cam quảng trong lễ chia tay… Tất cả hòa quyện thành bản giao hưởng của đời sống tinh thần, chất chứa tín ngưỡng và mỹ cảm dân gian.
Trong tâm thức người Thái, khua luống vừa là âm nhạc, vừa là vật linh của bản mường. Người ta tin rằng, năm nào làm nhà thì không được đục luống mới, vì hình dáng của luống giống chiếc quan tài - điều kiêng kỵ mang tính biểu tượng. Nếu luống cũ hỏng, họ sẽ mượn luống khác, đợi sang năm mới làm. Ở bản Phe, xã Tam Thanh, bà Hà Thị Thưng - người dành cả đời gìn giữ điệu khua kể: “Từ nhỏ tôi đã mê tiếng khua của mẹ, của bà. Hơn 10 tuổi, tôi đã tập được những nhịp đầu tiên. Giờ gần 60, tôi vẫn dạy cho con cháu trong bản. Mỗi khi lễ hội, chúng tôi lại khoác váy thổ cẩm, khua luống cho cả bản cùng vui. Mệt nhưng hạnh phúc, vì tiếng khua ấy là hồn cha ông”.
Những người như bà Thưng chính là ngọn lửa giữ hồn di sản. Trong những đêm hội ở Tam Thanh, tiếng khua luống hòa cùng tiếng chiêng, tiếng hát dưới ánh lửa lung linh, trở thành khúc giao hòa giữa con người và núi rừng. Lãnh đạo xã Tam Thanh chia sẻ: “Dù còn nhiều khó khăn, nhưng đồng bào Thái luôn ý thức gìn giữ văn hóa truyền thống, trong đó có nghệ thuật khua luống. Mỗi tiếng khua là một nhịp nối cộng đồng, nuôi dưỡng niềm tự hào và tình đoàn kết của bản mường”.
Không chỉ ở Tam Thanh, nhiều xã vùng cao khác của Thanh Hóa cũng đang phục hồi khua luống như một biểu tượng văn hóa. Chính quyền địa phương khuyến khích nghệ nhân truyền dạy, tổ chức ngoại khóa cho học sinh, đưa di sản vào đời sống đương đại. Từ những nỗ lực ấy, khua luống hôm nay luôn vang lên trong các đội văn nghệ cơ sở, trong hội thi, lễ hội Lồng tồng hay Ngày hội văn hóa các dân tộc miền Tây xứ Thanh.
Người Thái xứ Thanh có câu: Luống giã gạo nuôi người, khua luống nuôi hồn. Giữa dòng chảy hiện đại, khi âm thanh điện tử len lỏi vào mọi ngóc ngách của đời sống, tiếng khua luống vẫn giữ trọn hồn cốt núi rừng - nguyên sơ, bền bỉ và sâu lắng. Mỗi nhịp khua là âm nhạc, là ký ức, là tình cảm và cũng là sợi dây kết nối cộng đồng. Trong tiếng khua giòn giã hòa cùng tiếng cười, tiếng hát, ta nghe được nhịp tim của bản mường đang đập rộn rã giữa cuộc sống mới.
Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/dan-toc-ton-giao/ban-tinh-ca-cua-dai-ngan-180819.html











