VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 7
Alverca
Đội bóng Alverca
Kết thúc
2  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Marezi 41'(pen)
Sandro Lima 90'+7

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
 
41'
1
-
0
 
45'+2
 
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
10
15
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
313
Số đường chuyền
397
236
Số đường chuyền chính xác
344
3
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
9
Cầu thủ Miguel Custodio
Miguel Custodio
HLV
Cầu thủ Luís Pinto
Luís Pinto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Chia sẻ ngôi đầu

Sporting Lisbon thi đấu sớm nhất trong vòng đấu thứ 10 giải VĐQG Bồ Đào Nha. Chiến thắng trước Alverca, Sporting đã san bằng điểm số và chia sẻ ngôi đầu bảng với Porto.

Dự đoán máy tính

Alverca
Vitória Guimarães
Thắng
16%
Hòa
23.5%
Thắng
60.5%
Alverca thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.4%
2-1
4.1%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
8.6%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Vitória Guimarães thắng
0-1
14.7%
1-2
9.4%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.6%
1-3
5.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
7.2%
1-4
2.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
3.1%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1.1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
981021 - 21925
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
1081125 - 52025
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1073021 - 41724
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
961214 - 41019
5
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1054111 - 4719
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
950413 - 13015
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
934216 - 8813
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
103259 - 17-811
9
Nacional
Đội bóng Nacional
1032510 - 14-411
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1025313 - 18-511
11
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
93248 - 10-211
12
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1024412 - 13-110
13
Estoril
Đội bóng Estoril
1024415 - 14110
14
Alverca
Đội bóng Alverca
1031611 - 18-710
15
Arouca
Đội bóng Arouca
923410 - 24-149
16
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1022611 - 22-118
17
Tondela
Đội bóng Tondela
101366 - 19-136
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
100287 - 24-172