Europa League
Europa League -Vòng 1
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
Kết thúc
3  -  1
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Read 45'+2
Hadj Moussa 55'
Cyle Larin 90'
Świderski 18'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
33'
 
45'+2
1
-
1
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
1 - 1
 
80'
90'
3
-
1
 
90'+3
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
6
18
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
17
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
470
Số đường chuyền
489
391
Số đường chuyền chính xác
406
4
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
13
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie
HLV
Cầu thủ Christos Kontis
Christos Kontis

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo Nhật Bản làm rung chuyển bóng đá Hà Lan

Sáng 20/10, Ayase Ueda tiếp tục phong độ hủy diệt tại Hà Lan khi ghi hat-trick giúp Feyenoord vùi dập Heracles Almelo 7-0 và đi vào lịch sử giải Eredivisie.

HLV Van Persie gây kinh ngạc

Tối 19/10, Feyenoord thắng đậm chủ nhà Heracles 7-0 ở vòng 9 giải VĐQG Hà Lan.

Dự đoán máy tính

Feyenoord
Panathinaikos
Thắng
69.1%
Hòa
19%
Thắng
11.9%
Feyenoord thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.8%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
3.5%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
5.8%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Panathinaikos thắng
0-1
4.3%
1-2
3.3%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.8%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
33008 - 269
2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33005 - 059
3
Lyon
Đội bóng Lyon
33005 - 059
4
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
32107 - 347
5
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
32106 - 247
6
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
32105 - 237
7
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
32105 - 327
8
SK Brann
Đội bóng SK Brann
32015 - 236
9
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
32016 - 426
10
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
32014 - 226
11
Lille
Đội bóng Lille
32016 - 516
12
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
32014 - 316
13
Young Boys
Đội bóng Young Boys
32016 - 606
14
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
32014 - 406
15
Porto
Đội bóng Porto
32013 - 306
16
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31204 - 225
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
31116 - 514
18
Bologna
Đội bóng Bologna
31113 - 304
19
Genk
Đội bóng Genk
31111 - 104
20
PAOK
Đội bóng PAOK
31115 - 6-14
21
Celtic
Đội bóng Celtic
31113 - 4-14
22
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
31026 - 603
23
Roma
Đội bóng Roma
31023 - 4-13
24
Basel
Đội bóng Basel
31023 - 4-13
25
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
31023 - 4-13
26
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
31024 - 6-23
27
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
31023 - 5-23
28
FCSB
Đội bóng FCSB
31022 - 4-23
29
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
31022 - 4-23
30
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
30122 - 5-31
31
Malmö
Đội bóng Malmö
30122 - 6-41
32
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
30121 - 6-51
33
Nice
Đội bóng Nice
30033 - 6-30
34
Salzburg
Đội bóng Salzburg
30032 - 6-40
35
Utrecht
Đội bóng Utrecht
30030 - 4-40
36
Rangers
Đội bóng Rangers
30031 - 6-50