Europa League
Europa League -Vòng 1
Lille
Đội bóng Lille
Kết thúc
3  -  4
PAOK
Đội bóng PAOK
André 57'
Hamza Igamane 68', 78'
Meïté 18'
Živković 23', 74'
Konstantelias 42'
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
0
22
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng mục tiêu
7
6
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
13
Phạt góc
2
548
Số đường chuyền
309
482
Số đường chuyền chính xác
233
3
Cứu thua
8
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Bruno Génésio
Bruno Génésio
HLV
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Real Madrid 2-1 Barcelona, Man City thua 0-1 Aston Villa

Đêm 26-27/10 ghi dấu hai tâm điểm: Real Madrid thắng Barcelona 2-1 ở La Liga và Aston Villa đánh bại Manchester City 1-0 tại Ngoại hạng Anh. Tottenham hạ Everton 3-0, Lazio thắng Juventus 1-0, Lille vùi dập Metz 6-1.

Dự đoán máy tính

Lille
PAOK
Thắng
60.1%
Hòa
21.5%
Thắng
18.4%
Lille thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.1%
3-1
6.5%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
10%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.3%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
PAOK thắng
0-1
5.2%
1-2
5%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.6%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Midtjylland
Đội bóng Midtjylland
33008 - 269
2
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33005 - 059
3
Lyon
Đội bóng Lyon
33005 - 059
4
Dinamo Zagreb
Đội bóng Dinamo Zagreb
32107 - 347
5
Viktoria Plzeň
Đội bóng Viktoria Plzeň
32106 - 247
6
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
32105 - 237
7
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
32105 - 327
8
SK Brann
Đội bóng SK Brann
32015 - 236
9
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
32016 - 426
10
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
32014 - 226
11
Lille
Đội bóng Lille
32016 - 516
12
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
32014 - 316
13
Young Boys
Đội bóng Young Boys
32016 - 606
14
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
32014 - 406
15
Porto
Đội bóng Porto
32013 - 306
16
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31204 - 225
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
31116 - 514
18
Bologna
Đội bóng Bologna
31113 - 304
19
Genk
Đội bóng Genk
31111 - 104
20
PAOK
Đội bóng PAOK
31115 - 6-14
21
Celtic
Đội bóng Celtic
31113 - 4-14
22
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
31026 - 603
23
Roma
Đội bóng Roma
31023 - 4-13
24
Basel
Đội bóng Basel
31023 - 4-13
25
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
31023 - 4-13
26
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
31024 - 6-23
27
Sturm Graz
Đội bóng Sturm Graz
31023 - 5-23
28
FCSB
Đội bóng FCSB
31022 - 4-23
29
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
31022 - 4-23
30
Crvena Zvezda
Đội bóng Crvena Zvezda
30122 - 5-31
31
Malmö
Đội bóng Malmö
30122 - 6-41
32
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
30121 - 6-51
33
Nice
Đội bóng Nice
30033 - 6-30
34
Salzburg
Đội bóng Salzburg
30032 - 6-40
35
Utrecht
Đội bóng Utrecht
30030 - 4-40
36
Rangers
Đội bóng Rangers
30031 - 6-50