VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
5  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
López 1'
Anderson 15'
Figueiredo 18'(og)
Estevão 52'
Raphael Veiga 77'
Allianz Parque
Alex Gomes Stefano

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
1'
1
-
0
 
18'
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
77'
5
-
0
 
Kết thúc
5 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
6
441
Số đường chuyền
381
373
Số đường chuyền chính xác
319
5
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (11)

8
Thắng
72.73%
1
Hòa
9.09%
2
Thắng
18.18%
Criciúma
Série A
03 thg 06, 2024
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
10 thg 09, 2014
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
20 thg 04, 2014
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
11 thg 12, 2004
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  2
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Série A
08 thg 08, 2004
Criciúma
Đội bóng Criciúma
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Endrick khiến Real Madrid tốn bộn tiền

Đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha có thể phải trả cho Palmeiras số tiền lên đến 72 triệu euro nếu Endrick tiếp tục phong độ ấn tượng mùa này.

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Criciúma
Thắng
60.6%
Hòa
22.5%
Thắng
16.9%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
5.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.9%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Criciúma thắng
0-1
5.8%
1-2
4.5%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418