VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
3  -  1
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Zé Rafael 4'
Barreal 39'
Rollheiser 55'(pen)
Raniele 58'
Estádio Urbano Caldeira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
2
22
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
267
Số đường chuyền
468
209
Số đường chuyền chính xác
384
0
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
13
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Santos FC

Số trận (104)

37
Thắng
35.58%
32
Hòa
30.77%
35
Thắng
33.65%
Corinthians
Paulista A1
09 thg 03, 2025
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Paulista A1
13 thg 02, 2025
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
2  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Paulista A1
08 thg 02, 2024
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
30 thg 10, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
22 thg 06, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  2
Corinthians
Đội bóng Corinthians

Phong độ gần đây

Tin Tức

Pha bóng láu cá của Depay

Sáng 19/10, Memphis Depay có tình huống đáp trả đối thủ gây sốt trong chiến thắng 1-0 của Corinthians trước Atletico Mineiro ở vòng 29 giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Santos FC
Corinthians
Thắng
31.7%
Hòa
28.2%
Thắng
40.2%
Santos FC thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.7%
3-1
2.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.9%
2-2
4.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
12.3%
1-2
8.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.2%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
29195553 - 262762
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
30147940 - 34649
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
301451137 - 35247
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
301261249 - 41842
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
301181133 - 33041
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
301091132 - 35-339
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
301091133 - 38-539
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
301061434 - 47-1336
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
29991127 - 32-536
14
Ceará
Đội bóng Ceará
30981327 - 29-235
15
Internacional
Đội bóng Internacional
30981335 - 43-835
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
30751824 - 56-3226
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717