VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Matheuzinho 41'(pen)
Estádio Urbano Caldeira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
0
-
1
 
45'+1
45'+4
 
 
45'+5
Hết hiệp 1
0 - 1
 
78'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
1
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
491
Số đường chuyền
181
407
Số đường chuyền chính xác
107
1
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Santos FC

Số trận (39)

21
Thắng
53.85%
8
Hòa
20.51%
10
Thắng
25.64%
Vitória
Série A
06 thg 10, 2018
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
03 thg 06, 2018
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
5  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
16 thg 10, 2017
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória
Série A
21 thg 06, 2017
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
0  -  2
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
17 thg 11, 2016
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
3  -  2
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Neymar nổi giận vì trọng tài khiến Santos bị loại

Dù vẫn đang điều trị chấn thương, Neymar vẫn không thể ngồi yên khi chứng kiến đội nhà nhận thất bại 0-1 trước Vitória ở vòng 29 giải VĐQG Brazil (Serie A).

Dự đoán máy tính

Santos FC
Vitória
Thắng
60.8%
Hòa
22.9%
Thắng
16.3%
Santos FC thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.2%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
5.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
7.7%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Vitória thắng
0-1
6.1%
1-2
4.3%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30197459 - 164364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
29195553 - 262762
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
31179545 - 222360
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
311511552 - 312156
5
Bahía
Đội bóng Bahía
30147940 - 34649
6
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31139941 - 281348
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
301451137 - 35247
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
301261249 - 41842
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
301181133 - 33041
10
Corinthians
Đội bóng Corinthians
301091132 - 35-339
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
301091133 - 38-539
12
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
301061434 - 47-1336
13
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
29991127 - 32-536
14
Ceará
Đội bóng Ceará
30981327 - 29-235
15
Internacional
Đội bóng Internacional
30981335 - 43-835
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
30891331 - 43-1233
17
Vitória
Đội bóng Vitória
317101428 - 47-1931
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
30771628 - 45-1728
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
30751824 - 56-3226
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
302111722 - 49-2717