Cần có tư duy phát triển mới cho ĐBSCL

Đồng bằng sông Cửu Long - vùng đất được bồi đắp qua hàng ngàn năm bởi phù sa sông Mekong - đang trải qua những biến đổi nhanh chóng và sâu sắc nhất trong lịch sử tự nhiên của mình. Nền tảng sinh thái từng tạo ra sự trù phú cho vùng đất đã và đang suy yếu, không phải bằng những sự kiện đột ngột, mà bằng những biến động âm thầm kéo dài nhiều thập niên.

Những thay đổi này không chỉ đặt ra thách thức đối với sản xuất nông nghiệp, sinh kế và văn hóa bản địa, mà còn buộc chúng ta phải nhìn lại toàn diện tư duy phát triển cho ĐBSCL trong thời gian qua.

Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất là sự xói mòn dinh dưỡng của đất - hiện tượng diễn ra lặng lẽ nhưng liên tục, khiến đất ruộng đồng từng màu mỡ giờ trở nên bạc màu, phụ thuộc gần như hoàn toàn vào phân bón hóa học. Giảm phù sa do thủy điện thượng nguồn chỉ là một phần; phần còn lại đến từ chính hệ thống đê bao cống đập khép kín khiến nước không vào được đồng ruộng và đất không còn được bồi bổ phù sa theo nhịp điệu tự nhiên hàng năm. Đây là tổn thất căn bản nhất, vì mất dinh dưỡng đất cũng đồng nghĩa mất nền tảng cho nông nghiệp và sinh kế của hàng triệu nông dân.

Phát triển bền vững ĐBSCL là nghệ thuật thích nghi với tự nhiên, chứ không phải cố gắng chế ngự nó. Ảnh: H.P

Phát triển bền vững ĐBSCL là nghệ thuật thích nghi với tự nhiên, chứ không phải cố gắng chế ngự nó. Ảnh: H.P

Không chỉ tài nguyên vật chất suy giảm, mà tri thức bản địa - loại “trí tuệ dân gian” hình thành qua nhiều thế hệ - cũng đang mai một. Tri thức ấy từng giúp người dân sống hài hòa với lũ lụt, nhận biết biến động thời tiết qua dấu hiệu tự nhiên, canh tác linh hoạt theo mùa nước, và gìn giữ hệ sinh thái thông qua những tập quán sinh hoạt của cộng đồng. Khi xã hội chuyển sang phụ thuộc nhiều hơn vào công nghệ, tri thức bản địa bị xem nhẹ và mất dần. Điều này làm giảm khả năng ứng phó với thiên tai, bởi tri thức bản địa vốn là hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả nhất của cư dân vùng châu thổ.

Trong bối cảnh đó, chúng ta cần nhìn lại một bài học căn bản: phát triển bền vững là nghệ thuật thích nghi với tự nhiên, chứ không phải cố gắng chế ngự nó. ĐBSCL từng là vùng đất của những mô hình thích nghi tiêu biểu - tôm lúa vùng tranh chấp mặn ngọt, rau màu và lúa mùa nổi vùng ngập sâu đầu nguồn - nhưng sự phát triển nóng của vài thập niên gần đây khiến nhiều mô hình thích nghi bị thay thế bởi canh tác thâm canh liên tục quanh năm. Kết quả là thiên nhiên “trả đũa” bằng hạn mặn lịch sử, lũ thất thường và sạt lở trầm trọng.

Khi nói đến thích nghi, chúng ta không chỉ nói đến việc điều chỉnh để “chịu đựng” thiên nhiên, mà là nhìn tích cực về phía trước. ĐBSCL vốn là vùng đất mà người dân đã trải qua vô số nghịch cảnh trong lịch sử: lũ lớn, hạn hán, mất mùa, xâm nhập mặn, và cả những giai đoạn biến động môi trường nghiêm trọng. Tuy nhiên, điều đặc biệt là người dân không bao giờ bị khuất phục. Chính chuỗi thử thách ấy đã tạo nên một cộng đồng có khả năng thích nghi bậc nhất, biết quan sát thiên nhiên, biết điều chỉnh mô hình sản xuất theo điều kiện thực tế - không chỉ thay đổi mùa vụ hay kỹ thuật canh tác mà còn chủ động tuyển chọn những giống cây con mới, và tích lũy một kho kinh nghiệm mà ít vùng đất nào có được. Từ trong khó khăn, người dân luôn tìm ra lối đi mới - đó chính là tinh thần của thích nghi.

Ngày nay, khoa học kỹ thuật hiện đại mở ra những cơ hội mà trước đây không thể tưởng tượng được. Khi nguồn cá tra bột tự nhiên trên sông suy giảm, người dân và doanh nghiệp ĐBSCL đã không chấp nhận sự sụt giảm đó như một định mệnh. Ngược lại, họ phát triển kỹ thuật ương ép cá tra giống, rồi mở rộng thành một ngành sản xuất giống quy mô công nghiệp, đưa Việt Nam trở thành quốc gia hàng đầu thế giới về ngành cá tra. Khi nguồn tôm post () tự nhiên ven biển không còn dồi dào, ngành ương nuôi tôm giống đã phát triển vượt bậc, tạo ra những trại giống có chất lượng cao và năng suất lớn. Cả hai câu chuyện trên đều cho thấy: thiếu hụt của thiên nhiên không phải là điểm kết thúc, mà là điểm khởi đầu của sáng tạo và đổi mới.

Có một điều không thể bỏ qua là vị thế của người nông dân trong phát triển. Họ là người gánh rủi ro nhiều nhất nhưng hưởng lợi ít nhất trong chuỗi giá trị nông nghiệp. ĐBSCL cần một tư duy phát triển mới, đặt tự nhiên - tri thức - con người vào trung tâm. Chỉ khi tôn trọng quy luật tự nhiên, khôi phục vốn tài nguyên, bảo vệ tri thức bản địa và đảm bảo sinh kế bền vững cho nông dân, ĐBSCL mới có thể phát triển ổn định, an toàn và lâu dài.

Chính tinh thần này cho phép chúng ta tin rằng những thiếu hụt hiện nay về cát, phù sa hay nguyên liệu tự nhiên khác rồi cũng sẽ có giải pháp thay thế bền vững. ĐBSCL đang đứng trước cơ hội để sử dụng phụ phẩm nông nghiệp - vốn rất phong phú - làm nguyên liệu tái chế cho xây dựng, cho cải tạo đất, hay cho các ngành công nghiệp sinh học. Thậm chí, các chất hữu cơ từ khu công nghiệp chế biến nông sản và khu dân cư hoàn toàn có thể trở thành nguồn bổ sung dinh dưỡng cho đất thông qua công nghệ compost hóa, nâng cao độ phì, cải thiện cấu trúc đất và giảm áp lực lên nguồn phù sa tự nhiên. Những đổi mới vật liệu xây dựng từ trấu, xơ dừa, bã mía, rơm rạ… đang mở ra hướng phát triển mới, vừa giảm phát thải vừa tạo ra nền kinh tế tuần hoàn phù hợp với bối cảnh của vùng.

Tuy nhiên có một điều không thể bỏ qua là vị thế của người nông dân trong phát triển. Họ là người gánh rủi ro nhiều nhất nhưng hưởng lợi ít nhất trong chuỗi giá trị nông nghiệp. Khi thu nhập không đảm bảo, người trẻ rời nông thôn, đất đai bị bỏ hoang, và nông nghiệp mất đi lực lượng nòng cốt thì quá trình thích nghi đối diện với nhiều thử thách. Vì vậy, mọi chiến lược phát triển ĐBSCL đều phải bắt đầu từ việc tạo điều kiện để nông dân được hưởng lợi xứng đáng và được trao cơ hội đổi mới mô hình sản xuất.

Tóm lại, ĐBSCL cần một tư duy phát triển mới, đặt tự nhiên - tri thức - con người vào trung tâm. Chỉ khi tôn trọng quy luật tự nhiên, khôi phục vốn tài nguyên, bảo vệ tri thức bản địa và đảm bảo sinh kế bền vững cho nông dân, ĐBSCL mới có thể vượt qua những thách thức hiện tại và bước vào giai đoạn phát triển ổn định, an toàn và lâu dài. Đây không chỉ là trách nhiệm của một vùng, mà là trách nhiệm chung của quốc gia, bởi sự thịnh vượng của ĐBSCL luôn gắn liền với an ninh lương thực, kinh tế và văn hóa của cả nước.

TS. Dương Văn Ni

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/can-co-tu-duy-phat-trien-moi-cho-dbscl/