Chính phủ Mỹ đóng cửa kỷ lục và câu hỏi về bản chất của quyền lực
Khi Chính phủ Mỹ đã bước sang tuần thứ sáu của lần đóng cửa dài nhất trong lịch sử, một hiện tượng lạ lùng đang xảy ra: sự bình thường một cách khó tin của cuộc sống. Sự kiên quyết không nhượng bộ của Tổng thống Donald Trump trước đảng Dân chủ không còn đơn thuần là một bế tắc chính trị mà đã trở thành một thí nghiệm thực tế trên quy mô lớn cho triết lý 'chính phủ nhỏ' - một trụ cột trong cương lĩnh cho nhiệm kỳ thứ hai của ông.
Sự “bình thường mới” này đã khiến chính cử tri Mỹ phải đặt câu hỏi cốt lõi: Từ trước tới nay họ thực sự đã trả tiền cho điều gì?

Ông Donald Trump vẫn kiên trì với kế hoạch Đưa nước Mỹ vĩ đại trở lại.
"Chính phủ nhỏ", từ tầm nhìn đến hành động
Nhiệm kỳ đầu tiên của Tổng thống Donald Trump được đánh dấu bằng những nỗ lực cắt giảm quy định và giảm bớt gánh nặng thuế. Điều này đã đem đến những cơ hội kinh tế mới. Tuy nhiên, trong nhiệm kỳ thứ hai này, với bối cảnh nợ công Mỹ đã phình to lên mức kỷ lục 36 nghìn tỷ USD, ông Trump hướng tới một tham vọng cấu trúc lại triệt để hơn: thu nhỏ quy mô và phạm vi của chính phủ liên bang. Triết lý này xuất phát từ niềm tin rằng sự can thiệp của liên bang vào mọi mặt đời sống, từ giáo dục đến y tế và môi trường, không chỉ làm bào mòn các quyền cá nhân mà còn kìm hãm tăng trưởng kinh tế thông qua sự lãng phí và quan liêu.
Cuộc đóng cửa chính phủ hiện tại là đỉnh điểm của một chiến lược có chủ đích. Bằng cách từ chối ký vào bất kỳ dự luật ngân sách nào không đi kèm với các khoản cắt giảm chi tiêu sâu rộng hoặc không đáp ứng các ưu tiên chính sách then chốt, ông Trump đang buộc cả quốc gia trải nghiệm một phiên bản "chính phủ tối giản". Bất chấp những cảnh báo, ông Trump không xem đây là một thất bại quản lý, mà là một bằng chứng hùng hồn cho thấy nhiều chức năng của chính phủ là không thiết yếu.
Một cố vấn cấp cao của Nhà Trắng, trong cuộc phỏng vấn kín, chia sẻ: "Chúng tôi đang cho người dân Mỹ thấy rằng họ có thể tự lực nhiều hơn họ tưởng và chiếc ô bao cấp của Washington trong nhiều lĩnh vực là thứ xa xỉ không cần thiết”. Đó thực sự là một phát biểu chấn động. Thẳng thắn nhưng chính xác, nước Mỹ không có gì là một chính phủ bao cấp dưới thời Tổng thống Donald Trump.

Phe đối lập Dân chủ đang dồn sức ép về phía tổng thống Donald Trump.
Một chính phủ "phình to" không cần thiết?
Sau hơn một tháng chính phủ đóng cửa, điều đáng kinh ngạc là những cảnh báo về hỗn loạn và sụp đổ kinh tế đã không xảy ra ở quy mô dự báo bất chấp những lời ca thán vẫn được vang lên trên khắp các mặt báo. Có một số lý do cho hiện tượng này, và mỗi lý do đều làm sáng tỏ bản chất thực sự của bộ máy nhà nước.
Thứ nhất, các dịch vụ thực sự thiết yếu và có tác động trực tiếp, tức thời đến an ninh và sức khỏe cộng đồng vẫn được duy trì. Các nhân viên kiểm soát không lưu, nhân viên an ninh biên giới và một bộ phận quan trọng của Bộ Quốc phòng vẫn làm việc. Điều này chứng tỏ ngay cả một chính phủ "đóng cửa", nó vẫn có đủ nguồn lực để ưu tiên các chức năng sống còn và danh mục những chức năng đó thực ra nhỏ hơn nhiều so với quy mô khổng lồ của bộ máy trong thời gian vận hành bình thường. Thực tế, những hoạt động “thiết yếu” này vẫn có thể tiến hành nhờ những khoản ngân sách đã được cấp, tức là đã có kế hoạch trước và trong ngắn hạn sẽ không ảnh hưởng bởi việc đóng cửa chính phủ.
Thứ hai, nhiều chương trình chi tiêu lớn nhất của liên bang, như an sinh xã hội và Medicare, được tài trợ bởi các quỹ ủy thác độc lập và có chi tiêu tự động. Chúng tiếp tục hoạt động mà không bị gián đoạn, tạo ra một tấm đệm an sinh khổng lồ cho đa số người dân. Điều này cho thấy một phần rất lớn ngân sách liên bang thực chất nằm ngoài sự kiểm soát ngân sách hằng năm của Quốc hội. Đây là một “cú đấm” thực sự vào Quốc hội Mỹ.
Thứ ba, có lẽ là quan trọng nhất, là sự linh hoạt của khu vực tư nhân và chính quyền các bang. Khi các dịch vụ liên bang như công viên quốc gia ngừng hoạt động, chính quyền địa phương và các công ty tư nhân đã bước vào để lấp đầy khoảng trống một phần. Sự thích nghi này đặt ra một câu hỏi sâu sắc: Phải chăng, sự tồn tại của một bộ máy liên bang đồ sộ trong nhiều lĩnh vực đã vô tình kìm hãm và thay thế năng lực tự giải quyết vấn đề của các bang và cộng đồng?
Ông Scott Lincicome, nhà nghiên cứu cấp cao tại Viện Cato đánh giá: "Sự kiên cường của nền kinh tế và xã hội trong cuộc khủng hoảng này không phải là thành tích của chính phủ liên bang, mà là minh chứng cho thấy sức mạnh thực sự nằm ở khu vực tư nhân và các thể chế địa phương”, đây cũng chính là điều mà ông Trump đang muốn nhấn mạnh: trao quyền và trao cơ hội cho các cá nhân để phát triển.

Khi việc đóng cửa chính phủ ngày càng kéo dài và xảy ra liên tục, nó đang tạo nên trạng thái bình thường.
Những "khối u lành tính"
Cuộc đóng cửa kéo dài nhất trong lịch sử lần này của Chính phủ Mỹ vì thế đã trở thành một cuộc kiểm toán phơi bày những phần trong bộ máy chính phủ mà sự vắng mặt của chúng ít được chú ý. Các cơ quan như Cục Quản lý công viên quốc gia, Cơ quan Bảo vệ môi trường (EPA) và nhiều bộ phận tại Bộ Nông nghiệp, Bộ Thương mại, nơi mà các hoạt động không mang tính cấp bách, đã ngừng hoạt động. Trong khi một số dịch vụ của họ là quan trọng về dài hạn, sự gián đoạn tức thời hạn chế đã củng cố cho lập luận rằng có một sự trùng lặp và dư thừa đáng kể trong bộ máy hành chính.
Cuộc khủng hoảng cũng làm nổi bật sự phức tạp không cần thiết của bộ máy quan liêu. Các quy định chồng chéo, các thủ tục hành chính rườm rà và sự tồn tại của những chương trình đã lỗi thời từ lâu đã trở thành gánh nặng ngầm cho nền kinh tế. Việc đóng cửa, trên thực tế, đã tạm thời dỡ bỏ một phần gánh nặng quy định đó. Một số doanh nghiệp nhỏ báo cáo về sự cải thiện nhẹ trong hoạt động do tạm thời không phải đối mặt với một số thủ tục kiểm tra hoặc báo cáo của liên bang. Điều này gợi ý rằng chi phí tuân thủ quy định có thể là một phần đáng kể trong "gánh nặng" mà chính phủ đặt lên nền kinh tế. Chính tiến sĩ Scott Lincicome cũng thừa nhận: ”Điều đáng chú ý là hầu như không ai trong nền kinh tế tư nhân thực sự nhận thấy chính phủ đã đóng cửa, cho thấy phần lớn nền kinh tế vẫn hoạt động bình thường”.

Việc đóng cửa kéo dài làm tổn hại hình ảnh của chính phủ trong mắt công chúng.
Những vết nứt bên dưới sự bình thường
Dù vậy, sự "bình thường" hiện nay mà nước Mỹ đang trải qua là mong manh và không đồng đều. Hàng trăm nghìn viên chức liên bang phải vật lộn với việc không có lương, ảnh hưởng đến kinh tế hộ gia đình và khả năng chi tiêu địa phương. Các dịch vụ như xử lý hồ sơ vay thế chấp, cấp hộ chiếu, hỗ trợ dinh dưỡng cho phụ nữ và trẻ em bị trì hoãn gây thiệt hại âm ỉ cho các cá nhân và doanh nghiệp. Các cơ quan khoa học như NASA và Viện Y tế quốc gia phải ngừng hoạt động, đe dọa tiến độ của các dự án nghiên cứu dài hạn. Theo ước tính, thiệt hại cho mỗi tuần đóng cửa liên bang là từ 3-5 tỷ USD, đây là phần chi phí đổ vào thẳng túi tiền của các hộ gia đình.
Trên trường quốc tế, uy tín của Mỹ với tư cách là một đối tác ổn định cũng bị tổn hại. Lập trường của chính quyền ông Trump trong việc giảm tài trợ cho các tổ chức quốc tế như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) càng trở nên rõ rệt trong bối cảnh này. Sự thiếu vắng tiếng nói của Mỹ trong các diễn đàn toàn cầu đã tạo ra khoảng trống quyền lực, tạo cơ hội cho các cường quốc khác gia tăng ảnh hưởng. Dẫu vậy, tất cả dường như đang được tính vào “chi phí” cho màn thử nghiệm lịch sử của Tổng thống Trump.
Với quyết tâm sắt đá, ông Trump đang thách thức toàn bộ hệ thống chính trị Mỹ, đặc biệt là phe Dân chủ để có thể tiến hành những cải cách sâu rộng trong bộ máy công quyền cho mục tiêu tối thượng của mình. Nếu thành công, ông Trump sẽ để lại dấu ấn lâu dài hơn bất kỳ thỏa thuận ngân sách nào có thể đạt được. Nó không đơn thuần là một trận chiến chính trị, mà là một cuộc biểu diễn thực tế về triết lý chính phủ nhỏ. Bằng cách chấp nhận một cuộc khủng hoảng kéo dài, ông Trump đã thành công trong việc đặt ra một câu hỏi cơ bản về bản chất và quy mô của chính phủ liên bang.

Sức ép gia tăng theo thời gian với ông Trump khi hàng trăm nghìn nhân viên liên bang bị mất việc.
Liệu ông Trump đúng? Câu trả lời tùy thuộc vào góc nhìn. Đối với những người ủng hộ, sự kiện này là một minh chứng không thể chối cãi về sự dư thừa và lãng phí, củng cố cho nhu cầu cần có một cuộc đại phẫu thuật cơ cấu lại chính phủ. Đối với những người chỉ trích, nó bào mòn niềm tin vào chính quyền, nó cũng cho thấy sự liều lĩnh nguy hiểm, nơi các dịch vụ công cộng thiết yếu về dài hạn bị hy sinh cho một thí nghiệm ý thức hệ, và sự ổn định bề ngoài chỉ là một cơn bão đang hình thành.
Dù kết quả thế nào, cuộc khủng hoảng này đang thay đổi nhận thức của cử tri Mỹ. Nó chứng minh rằng, một chính phủ đóng cửa không đồng nghĩa với ngày tận thế, và cũng cho thấy nhiều chức năng của chính phủ có thể bị đình chỉ mà không gây ra sụp đổ tức thì. Di sản lớn nhất của nó có lẽ là việc bình thường hóa ý tưởng về một nhà nước liên bang thu nhỏ hơn, ít can thiệp hơn và cuộc tranh luận trong tương lai về ngân sách và chính sách sẽ không còn xoay quanh việc liệu chính phủ có nên thu nhỏ, mà là nên thu nhỏ bao nhiêu và bằng cách nào.












