Chuyển viện nghiên cứu về đại học quốc gia là phục hồi sứ mệnh nguyên thủy của đại học

Điều này đặt nền móng cho cải cách cấu trúc tri thức quốc gia – chuyển từ mô hình quản lý hành chính tri thức sang mô hình sáng tạo tri thức tự chủ.

Sau hơn ba thập niên kể từ khi hai đại học quốc gia được thành lập (năm 1993), chủ trương hình thành đại học nghiên cứu theo mô hình quốc tế vẫn chưa được thực hiện do sức cản thể chế, văn hóa học thuật cục bộ, và xung đột lợi ích hành chính – khoa học.

Trước thực tế này, Tiến sĩ Lê Viết Khuyến – Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam phân tích những nguyên nhân sâu xa của tình trạng phân tán nguồn lực nghiên cứu, chỉ ra hệ quả của việc duy trì hai dòng tri thức song song (đại học – viện nghiên cứu), và đề xuất lộ trình chuyển đổi nhằm xây dựng các đại học nghiên cứu thực chất ở Việt Nam.

Hôm nay Tòa soạn trân trọng gửi đến độc giả bài viết đầu tiên của chủ đề này.

Từ Nghị quyết 71-NQ/TW đến yêu cầu tái cấu trúc hệ thống tri thức quốc gia

Từ đầu những năm 1990, khi hai Đại học Quốc gia Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập, Chính phủ đã từng đặt ra mục tiêu gắn kết đào tạo đại học với nghiên cứu khoa học, tiến tới hình thành đại học nghiên cứu theo mô hình quốc tế. Một nội dung quan trọng trong tầm nhìn ấy là chuyển các viện nghiên cứu khoa học thuộc các bộ, ngành về các đại học quốc gia để hình thành hệ thống nghiên cứu thống nhất, liên ngành và có sức cạnh tranh quốc tế.

Tuy nhiên, chủ trương đúng đắn này đã không được thực thi. Nguyên nhân chính không nằm ở thiếu quy hoạch hay nguồn lực, mà ở sự không nhất quán từ hệ thống viện nghiên cứu hiện hữu, đặc biệt là các đơn vị trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST).

Trong nhiều năm, Viện Hàn lâm đã trở thành “siêu cơ quan” vừa mang tính quản lý hành chính, vừa sở hữu hàng chục viện chuyên ngành, nắm giữ ngân sách nghiên cứu lớn, nguồn nhân lực ưu tú và cơ sở vật chất hiện đại. Mô hình này giúp VAST tích lũy sức mạnh tập trung, nhưng đồng thời cũng tạo ra một cấu trúc quyền lực khép kín, ít gắn kết với hệ thống đào tạo đại học.

Việc tách rời đào tạo và nghiên cứu đã dẫn đến một nghịch lý kéo dài hơn ba thập niên: Các đại học quốc gia dù có quy mô lớn và tiềm năng nhân lực dồi dào, nhưng thiếu trung tâm nghiên cứu mạnh; Còn các viện nghiên cứu thuộc VAST lại sở hữu năng lực nghiên cứu đáng kể nhưng thiếu cơ chế gắn kết đào tạo và ứng dụng tri thức.

Hệ quả là Việt Nam chưa hình thành được bất kỳ đại học nghiên cứu thực chất nào, và mô hình viện nghiên cứu hành chính vẫn chi phối gần như toàn bộ sinh hoạt khoa học công lập.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa tri thức, cách tổ chức này trở nên lỗi thời. Các quốc gia thành công về khoa học – công nghệ (như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore) đều đã thống nhất hệ thống nghiên cứu vào đại học, tạo thành các hệ sinh thái tri thức tích hợp (integrated knowledge ecosystems), nơi đào tạo sau đại học, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo vận hành đồng thời.

 Ảnh: Phương Thảo

Ảnh: Phương Thảo

Vì thế, Nghị quyết 71-NQ/TW (năm 2025) đánh dấu một bước ngoặt tư duy chiến lược khi Bộ Chính trị xác định hai định hướng chiến lược cho giai đoạn mới của giáo dục đại học Việt Nam: (i) hình thành từ ba đến năm đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế; và (ii) chuyển dần các viện nghiên cứu khoa học công lập về các đại học quốc gia và đại học trọng điểm. Nội dung này đặt nền móng cho cải cách cấu trúc tri thức quốc gia – tức là chuyển từ mô hình quản lý hành chính tri thức sang mô hình sáng tạo tri thức tự chủ.

Tuy nhiên, để chủ trương này đi vào thực tế, cần có phân tích về thể chế, cơ chế phân bổ ngân sách, và lợi ích nhóm học thuật – hành chính, vốn đang là những nút thắt lớn nhất ngăn cản tiến trình hội nhập tri thức của Việt Nam.

Bối cảnh và vấn đề nghiên cứu: Phân tán nguồn lực tri thức quốc gia

Một hệ thống nghiên cứu phân mảnh

Theo thống kê năm 2023, Việt Nam có khoảng 1.400 tổ chức nghiên cứu – phát triển (R&D), trong đó hơn 80 đơn vị trực thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, hàng chục viện khác thuộc các bộ, ngành, và gần 400 trung tâm nghiên cứu nằm rải rác trong các cơ sở giáo dục đại học. Tuy nhiên, các thành phần này hoạt động thiếu liên kết hệ thống, dẫn đến tình trạng phân tán nguồn lực tri thức quốc gia.

Cấu trúc nghiên cứu hiện nay vẫn vận hành theo mô hình hành chính – bộ chủ quản, trong đó ngân sách, nhân sự, và cơ sở vật chất của các viện nghiên cứu được phân bổ theo cơ chế biên chế, không gắn với hiệu quả khoa học hay hợp tác đào tạo. Trong khi đó, các trường đại học lại phụ thuộc chủ yếu vào ngân sách giáo dục đại học và học phí, nên hầu như không có điều kiện đầu tư nghiên cứu quy mô lớn.

Điều này dẫn đến một nghịch lý kép: Nguồn ngân sách nghiên cứu (khoảng 0,53% GDP, theo UNESCO Science Report, 2021) chủ yếu được sử dụng để duy trì bộ máy hành chính và lương biên chế của hệ thống viện, chứ không trực tiếp tạo ra công trình khoa học có giá trị; Các trường đại học – nơi đào tạo nguồn nhân lực khoa học – lại thiếu nguồn lực nghiên cứu, dẫn đến đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ thiếu thực hành và nền tảng công nghệ.

Nói cách khác, hệ thống nghiên cứu và hệ thống đào tạo đang chạy song song mà không giao nhau, tạo ra “hai dòng tri thức” tách biệt trong cùng một quốc gia gây ra:

Hệ quả thứ nhất là chất lượng đào tạo sau đại học thấp. Các chương trình thạc sĩ, tiến sĩ tại nhiều trường đại học chủ yếu dựa trên lý thuyết, thiếu môi trường thí nghiệm và hướng dẫn thực tế. Trong khi đó, nhiều nhà khoa học ở viện nghiên cứu lại không tham gia đào tạo, khiến tri thức nghiên cứu không được truyền sang thế hệ mới.

Hệ quả thứ hai là hiệu quả công bố và chuyển giao tri thức thấp.

Hệ quả thứ ba là phân mảnh và lãng phí tài sản công tri thức. Nhiều viện nghiên cứu cùng lĩnh vực tồn tại song song, được đầu tư phòng thí nghiệm riêng, thiết bị trùng lặp, và nhân sự dư thừa. Mô hình này không chỉ làm giảm hiệu quả đầu tư công mà còn làm yếu sức cạnh tranh quốc tế của hệ thống khoa học Việt Nam.

Mâu thuẫn cấu trúc khi ngân sách nghiên cứu bị “hành chính hóa”

Một trong những nguyên nhân cốt lõi là cơ chế phân bổ ngân sách nghiên cứu theo cơ quan chủ quản, thay vì theo dự án hoặc theo năng lực học thuật. Theo thống kê, khoảng 70–75% tổng chi R&D hàng năm dành cho các đơn vị hành chính sự nghiệp như VAST hoặc các viện trực thuộc bộ ngành, chỉ 25–30% được phân bổ thông qua các quỹ cạnh tranh mở như Nafosted.

Cơ chế “bao cấp nghiên cứu” này tạo ra một văn hóa an toàn, thiếu cạnh tranh học thuật, khiến các nhà khoa học ít chịu áp lực công bố hay hợp tác quốc tế. Trong khi đó, đại học – nơi năng lực nghiên cứu gắn liền với đào tạo – lại không được hưởng lợi từ ngân sách này.

Nếu tiếp tục cơ chế ấy, Việt Nam không thể hình thành đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế, vì một đại học nghiên cứu không thể tồn tại khi phải sống bằng học phí và không tiếp cận được nguồn lực nghiên cứu quốc gia.

So sánh quốc tế: Tích hợp tri thức là xu hướng tất yếu

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, mô hình tách viện – trường chỉ tồn tại ở giai đoạn đầu của các quốc gia đang phát triển, và sẽ dần bị thay thế khi nền khoa học trưởng thành.

Hoa Kỳ: Toàn bộ nghiên cứu mũi nhọn được thực hiện trong các đại học (MIT, Stanford, Berkeley…), các viện liên bang chỉ giữ vai trò tài trợ và định hướng chính sách.

Nhật Bản: Sau cải cách năm 2004, chính phủ chuyển phần lớn các viện nghiên cứu công sang các đại học quốc gia, hình thành hệ thống “National University Corporations”.

Hàn Quốc: Từ thập niên 2010, các viện như KIST, KAERI được hợp nhất hoạt động với các đại học kỹ thuật như KAIST, POSTECH.

Singapore: Không duy trì viện nghiên cứu độc lập, mà xây dựng các trung tâm R&D trong NUS và NTU, với cơ chế tự chủ tài chính và cạnh tranh học thuật cao.

Những ví dụ trên cho thấy, hội tụ tri thức là xu thế tất yếu của các nền khoa học hiện đại. Nếu Việt Nam không nhanh chóng tiến hành cải cách thể chế theo hướng này, chúng ta sẽ tiếp tục tiêu tốn ngân sách để nuôi các “ốc đảo nghiên cứu” mà không tạo được sức mạnh tri thức quốc gia.

Lợi ích chiến lược của việc sáp nhập các viện nghiên cứu vào đại học quốc gia

Trong hơn ba thập niên qua, hệ thống nghiên cứu khoa học công lập ở Việt Nam đã phát triển theo mô hình tách biệt giữa các viện nghiên cứu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam, và các trường đại học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mô hình này, dù có giá trị lịch sử nhất định, lại tạo ra một “khe hở thể chế” đó là: nghiên cứu bị cắt rời khỏi đào tạo, trong khi ngân sách công bị phân tán và thiếu hiệu quả.

Tái cấu trúc để hình thành hệ sinh thái đại học nghiên cứu

Theo báo cáo của UNESCO (2023), Việt Nam dành khoảng 0,52% GDP cho nghiên cứu và phát triển (R&D) — thấp hơn đáng kể so với Hàn Quốc (4,9%), Nhật Bản (3,3%) và Trung Quốc (2,6%). Hơn 70% trong số kinh phí hạn hẹp đó lại chi cho duy trì bộ máy hành chính, biên chế và cơ sở hạ tầng của các viện nghiên cứu công lập, thay vì đầu tư trực tiếp vào các nhóm nghiên cứu gắn với trường đại học.

Điều này dẫn đến một nghịch lý: các viện có kinh phí nhưng thiếu sinh viên và hệ sinh thái học thuật, trong khi đại học có người học nhưng không có điều kiện nghiên cứu.

Sự chia tách này khiến Việt Nam chưa thể hình thành được “đại học nghiên cứu đích thực”, dù chủ trương đã được nêu rõ từ khi thành lập hai đại học quốc gia vào năm 1993.

Khơi thông nguồn lực và tạo đột phá trong chất lượng nghiên cứu

Việc chuyển các viện nghiên cứu về các đại học quốc gia không chỉ là sáp nhập cơ học, mà là tái cấu trúc toàn diện hệ thống khoa học quốc gia. Khi hai dòng chảy đào tạo và nghiên cứu hợp nhất, lợi ích chiến lược xuất hiện trên ba phương diện:

Thứ nhất, về nguồn lực con người, các nhà khoa học của viện nghiên cứu có thể trực tiếp hướng dẫn tiến sĩ, thạc sĩ, tạo điều kiện hình thành thế hệ kế cận.

Thứ hai, về nguồn lực tài chính, việc hợp nhất giúp tiết kiệm ngân sách nhờ loại bỏ đầu tư trùng lặp, đồng thời mở ra cơ chế tài trợ linh hoạt: ngân sách nhà nước chỉ đóng vai trò “vốn mồi”, còn phần còn lại đến từ quỹ nghiên cứu của đại học, hợp đồng doanh nghiệp và các dự án quốc tế.

Thứ ba, về sản phẩm khoa học, các đề tài gắn liền với đào tạo sau đại học thường có giá trị công bố và ứng dụng cao hơn.

Tăng năng lực cạnh tranh và vị thế quốc tế của đại học Việt Nam

Khi viện nghiên cứu trở thành một phần hữu cơ của đại học, các trường sẽ có khả năng: Tham gia sâu vào mạng lưới nghiên cứu toàn cầu; Thu hút học giả quốc tế và dự án ODA; Nâng cao vị thế trên các bảng xếp hạng học thuật (QS, THE).

Thực tiễn cho thấy, ở Trung Quốc, quá trình “đại học hóa” các viện nghiên cứu thuộc Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc (CAS) từ đầu thập niên 2000 đã giúp các đại học như Tsinghua và Peking bứt phá: chỉ trong một thập kỷ, số lượng công bố quốc tế tăng gấp 4 lần, và nhiều phòng thí nghiệm trọng điểm quốc gia được đặt trong khuôn viên đại học.

Đổi mới cơ chế quản trị và tài chính nghiên cứu

Sáp nhập viện nghiên cứu vào đại học quốc gia buộc hệ thống nghiên cứu chuyển sang mô hình quản trị học thuật hiện đại: minh bạch, cạnh tranh và dựa trên hiệu quả đầu ra. Bên cạnh đó, sự hiện diện của sinh viên cao học và tiến sĩ giúp hình thành một lực lượng nghiên cứu bán chuyên nghiệp, giảm sự phụ thuộc vào biên chế cơ hữu và mở rộng không gian sáng tạo.

Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo

Khi tích hợp hai hệ thống, chuỗi giá trị nghiên cứu – đào tạo – ứng dụng sẽ được khép kín, thúc đẩy hình thành các doanh nghiệp spin-off, trung tâm ươm tạo công nghệ và khu công viên khoa học trong đại học.

Đặt nền móng cho tự chủ học thuật thực chất

Sự thống nhất giữa viện và đại học cũng là điều kiện tiên quyết để thực thi tự chủ đại học thực chất. Khi các nhà khoa học, sinh viên, doanh nghiệp và chính quyền địa phương cùng tham gia vào chuỗi đổi mới tri thức, tự chủ học thuật không còn là khẩu hiệu mà trở thành động lực nội sinh của phát triển đại học.

Đây chính là cách để Việt Nam thoát khỏi vòng luẩn quẩn “xin cơ chế – chờ ngân sách” và tiến tới nền khoa học dựa trên sáng kiến, hợp tác và cạnh tranh công bằng.

Những rào cản thể chế và lợi ích nhóm trong tiến trình sáp nhập

Di sản của mô hình “hành chính – viện” thời kế hoạch hóa tập trung

Nguồn gốc sâu xa của sự phân tách giữa hệ thống viện nghiên cứu và hệ thống đại học ở Việt Nam bắt nguồn từ mô hình Liên Xô cũ. Trong cơ chế kế hoạch hóa tập trung, nghiên cứu khoa học được coi là công việc của các “viện chuyên ngành” trực thuộc nhà nước, trong khi đại học chỉ có chức năng đào tạo nhân lực khoa học, kỹ thuật và quản lý. Khi Việt Nam chuyển sang kinh tế thị trường từ cuối thập niên 1980, mô hình này vẫn được giữ nguyên, tạo nên hai hệ thống khoa học song song:

Một bên là mạng lưới viện nghiên cứu công lập chịu sự quản lý của các bộ chuyên ngành hoặc Viện Hàn lâm;

Một bên là các trường đại học, hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Hệ quả là, trong suốt ba mươi năm qua, dù nhiều văn kiện của Đảng và Nhà nước (từ Nghị quyết Trung ương 2 khóa VIII, Nghị quyết 14/2005/NQ-CP đến Nghị quyết 71-NQ/TW năm 2025) đều nhấn mạnh yêu cầu gắn nghiên cứu với đào tạo, hệ thống quản lý vẫn đứng yên. Viện và đại học vẫn tồn tại như hai “ốc đảo” thể chế, cạnh tranh ngân sách và danh hiệu khoa học, thay vì cộng sinh trong một hệ sinh thái tri thức chung.

Sức ì thể chế và sự “bảo vệ quyền lực mềm” trong giới khoa học

Từ đầu những năm 1990, khi Chính phủ thành lập hai Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, một trong những mục tiêu chiến lược là từng bước sáp nhập các viện nghiên cứu trọng điểm về hai đại học này, tạo nền tảng cho mô hình đại học nghiên cứu. Tuy nhiên, chủ trương ấy sớm bị đình trệ.

Một số lãnh đạo các viện nghiên cứu và cơ quan chủ quản thời đó phản đối mạnh mẽ, viện dẫn lý do “đặc thù nghiên cứu chuyên sâu” và “giữ bản sắc khoa học quốc gia”. Thực chất, đằng sau các lý do học thuật là nỗi lo mất quyền lực mềm – quyền kiểm soát ngân sách, nhân sự, và biểu tượng danh tiếng.

Trong cấu trúc quản trị công ở Việt Nam, “quyền lực mềm” của các viện nghiên cứu không chỉ nằm ở ngân sách mà còn ở mạng lưới học hàm, học vị, hội đồng khoa học và cơ chế phong tặng danh hiệu. Khi sáp nhập vào đại học, các cơ chế này buộc phải minh bạch hơn, phải gắn với công bố quốc tế và chuẩn kiểm định học thuật.

Do đó, nhiều đề án hợp nhất – đặc biệt giai đoạn 1996–2005 – đã “chết yểu”.

Cơ chế ngân sách phân mảnh và trách nhiệm mờ nhạt

Một trong những rào cản thể chế lớn nhất là cách phân bổ ngân sách theo bộ chủ quản, thay vì theo mục tiêu hoặc kết quả nghiên cứu. Khi đó Bộ Khoa học và Công nghệ quản lý ngân sách R&D, Bộ giáo dục và Đào tạo quản lý ngân sách đào tạo.

Theo báo cáo năm 2022, tổng chi ngân sách cho R&D chỉ đạt khoảng 0,52% GDP, trong đó 70% chi cho hệ thống viện nghiên cứu công lập, nhưng phần lớn chỉ dành cho lương và hành chính.

Trong khi đó, hơn 230 trường đại học hầu như không có kinh phí nghiên cứu độc lập, phải tự xoay xở bằng học phí.

Theo một báo cáo của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2022), chỉ khoảng 10–12% tổng chi cho R&D của Việt Nam được thực hiện trong các trường đại học, trong khi tại Hàn Quốc và Trung Quốc, con số này vượt 40%. Điều đó có nghĩa là nguồn lực công không đến được nơi có khả năng sản sinh tri thức mới.

Hệ thống ngân sách theo đầu mối hành chính dẫn đến ba hệ quả tiêu cực:

Không có cơ chế khuyến khích viện – trường hợp tác thực chất, vì “tiền không cùng dòng chảy”.

Không ai chịu trách nhiệm về hiệu quả tổng thể của đầu tư khoa học quốc gia.

Các viện nhỏ lẻ, cục bộ vẫn tồn tại, bởi giải thể hay sáp nhập sẽ động chạm đến lợi ích biên chế và vị thế lãnh đạo.

Cơ chế này tạo nên “vòng luẩn quẩn thể chế”: ngân sách nhỏ – hiệu quả thấp – nhưng vẫn không ai muốn thay đổi vì thay đổi đồng nghĩa với mất quyền lực hoặc mất ghế.

Tư duy “hành chính hóa” trong quản lý khoa học

Một nghịch lý khác là: dù hoạt động trong lĩnh vực tri thức, nhưng nhiều viện nghiên cứu công lập lại vận hành như cơ quan hành chính. Họ có biên chế, công đoàn, phòng tổ chức – hành chính – kế toán, nhưng thiếu cơ chế học thuật nội sinh như hội đồng biên tập, cơ chế bình duyệt, hay chuẩn đạo đức nghiên cứu.

Khi mô hình quản lý này tồn tại quá lâu, sự thay đổi trở nên khó khăn không chỉ vì lợi ích, mà vì thói quen tổ chức.

Hệ quả của việc chậm trễ cải tổ

Hơn ba thập niên chần chừ đã khiến Việt Nam đánh mất cơ hội vàng để tạo lập các đại học nghiên cứu tầm khu vực. Trong khi Hàn Quốc, Trung Quốc, Singapore đã xây dựng thành công mô hình đại học tích hợp nghiên cứu – đào tạo – chuyển giao công nghệ, Việt Nam vẫn loay hoay với hệ thống viện – trường song song.

Nếu không có một quyết định cải cách mạnh tay, hệ thống khoa học Việt Nam sẽ tiếp tục “chạy hai chân lệch”: một chân hành chính (viện), một chân học thuật (trường), và cả hai đều không đủ sức bước lên tầm quốc tế.

Nghị quyết 71 là bước ngoặt

Nghị quyết 71-NQ/TW (2025) của Bộ Chính trị đã thẳng thắn chỉ ra những tồn tại này, đồng thời xác định hai hướng hành động trọng tâm:

Hình thành 3–5 đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế, làm nòng cốt cho hệ thống giáo dục đại học Việt Nam;

Từng bước chuyển các viện nghiên cứu công lập về các đại học quốc gia và đại học trọng điểm, bảo đảm thống nhất chức năng đào tạo – nghiên cứu – đổi mới sáng tạo.

Điểm mới của Nghị quyết là không chỉ đặt mục tiêu học thuật, mà còn đặt yêu cầu tái cấu trúc thể chế và quản trị. Điều này cho phép tháo gỡ các “vòng kim cô hành chính” đang trói buộc hệ thống khoa học Việt Nam.

Nếu được thực hiện đúng lộ trình, đây có thể trở thành cuộc cải cách học thuật lớn nhất kể từ sau 1986 – tương đương với cải cách doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực kinh tế.

*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.

Tiến sĩ Lê Viết Khuyến – Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam

Nguồn Giáo Dục VN: https://giaoduc.net.vn/chuyen-vien-nghien-cuu-ve-dai-hoc-quoc-gia-la-phuc-hoi-su-menh-nguyen-thuy-cua-dai-hoc-post255916.gd