Định giá doanh nghiệp quảng cáo ngoài trời thời chuyển đổi số

Trong bối cảnh số hóa tăng tốc, việc định giá doanh nghiệp quảng cáo ngoài trời (OOH) không còn dựa vào số lượng bảng quảng cáo mà phụ thuộc vào khả năng tạo dòng tiền trong tương lai và độ minh bạch dữ liệu. Doanh nghiệp nào sở hữu dữ liệu vận hành tin cậy, hệ thống quản trị hiện đại và tài sản kỹ thuật số có khả năng đo lường hiệu quả sẽ chiếm ưu thế lớn trong đàm phán với nhà đầu tư quốc tế.

Thị trường quảng cáo ngoài trời tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mới. Theo dự báo của OOH Investment Partners (OIP), chi tiêu cho quảng cáo ngoài trời dự kiến tăng 8–10% mỗi năm, trong đó phân khúc màn hình kỹ thuật số (DOOH) được đánh giá có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất nhờ quá trình đô thị hóa và lưu lượng giao thông cao tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP.HCM. Tuy nhiên, dù thị trường phát triển ổn định, việc định giá doanh nghiệp OOH tại Việt Nam vẫn gặp nhiều thách thức, nhất là khi bước vào đàm phán với nhà đầu tư nước ngoài.

Khác với các ngành truyền thống, giá trị doanh nghiệp OOH không phụ thuộc hoàn toàn vào tài sản hiện hữu trên bảng cân đối mà chủ yếu dựa vào khả năng tạo dòng tiền trong 3–7 năm tới. Phương pháp định giá phổ biến là chiết khấu dòng tiền tương lai (DCF), trong đó trọng tâm là sự bền vững của doanh thu, chất lượng hợp đồng thuê vị trí và hiệu suất khai thác từng điểm đặt quảng cáo. Doanh nghiệp truyền thống không sở hữu tài sản số thường khó thuyết phục nhà đầu tư về tiềm năng tăng trưởng, trừ khi nắm giữ các vị trí đặc biệt như ngã sáu trung tâm, tuyến cao tốc có lưu lượng lớn hoặc khu vực thương mại trọng điểm.

Trong khi đó, nhóm tài sản kỹ thuật số như màn hình LED lại được định giá theo logic khác. Tại các thị trường như Hoa Kỳ, Anh hay Singapore, doanh nghiệp sở hữu hệ thống DOOH có thể đạt mức định giá gấp 1–3 lần so với tài sản tĩnh nhờ khả năng phát sóng theo khung giờ, kiểm soát nội dung và đo lường chính xác lượt hiển thị. Tuy nhiên, để đạt mức định giá cao, doanh nghiệp cần chứng minh được tính minh bạch dữ liệu: từ việc đo lường lưu lượng bằng hệ thống độc lập, lịch phát sóng lưu trữ tự động qua CMS, cho đến doanh thu chia tách theo từng chiến dịch. Những chuẩn mực như Geopath (Hoa Kỳ) hoặc Route (Anh) đang được các công ty lớn như JCDecaux, Clear Channel hay Outfront Media áp dụng nhằm chuẩn hóa dữ liệu và tạo niềm tin với nhà đầu tư.

Tại Việt Nam, khoảng cách giữa chuẩn định giá quốc tế và thực tế vẫn còn đáng kể. Nhiều doanh nghiệp chưa thiết lập được hệ thống CMS đủ mạnh, chưa đo lường hiệu suất theo từng điểm quảng cáo, hoặc chưa chia tách doanh thu theo từng tài sản. Điều này khiến việc dự phóng dòng tiền thiếu chính xác, buộc nhà đầu tư phải áp dụng mức chiết khấu rủi ro cao hơn. Một số thương vụ M&A gần đây tại khu vực Đông Nam Á cho thấy, doanh nghiệp có hệ thống dữ liệu minh bạch đạt hệ số định giá (EV/EBITDA) từ sáu đến chín lần, trong khi doanh nghiệp thiếu dữ liệu chỉ đạt mức ba đến năm lần – thấp hơn 25–40% so với kỳ vọng.

Ngoài ra, quy trình thẩm định tại Việt Nam thường kéo dài hơn do thiếu tính chuẩn hóa. Nếu ở các thị trường trưởng thành, thẩm định doanh nghiệp OOH chỉ mất từ sáu đến mười tuần thì tại Việt Nam, quá trình này có thể kéo dài từ ba đến sáu tháng do nhà đầu tư phải xác minh từng hợp đồng, giấy phép và doanh thu từng màn hình. Rủi ro pháp lý tăng cao khi dữ liệu không đồng nhất hoặc không thể truy xuất đầy đủ, dẫn đến việc giảm giá trị đề nghị hoặc trì hoãn giao dịch.

Trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng gia tăng, đặc biệt từ các quỹ đầu tư đến từ Singapore, Hong Kong và Nhật Bản, việc chuẩn hóa dữ liệu và hiện đại hóa hệ thống đo lường đang trở thành yêu cầu bắt buộc nếu doanh nghiệp OOH muốn gọi vốn quốc tế. Các nhà đầu tư chuyên nghiệp hiện ưu tiên doanh nghiệp có khả năng giám sát hiệu suất theo thời gian thực và có chiến lược phát triển dựa trên dữ liệu thay vì kinh nghiệm cảm tính.

Tóm lại, định giá doanh nghiệp OOH thời chuyển đổi số không còn nằm ở số lượng bảng quảng cáo hay hợp đồng thuê dài hạn, mà nằm ở năng lực tạo dòng tiền bền vững, mức độ số hóa tài sản và sự minh bạch trong dữ liệu vận hành. Ai làm chủ được dữ liệu, người đó nắm lợi thế định giá và cơ hội gọi vốn bền vững trong tương lai.

Tuấn Anh – Như Phù

Nguồn DNSG: https://doanhnhansaigon.vn/dinh-gia-doanh-nghiep-quang-cao-ngoai-troi-thoi-chuyen-doi-so-329383.html