Giáo dục Việt Nam đón dòng chảy toàn cầu
Giữa làn sóng dịch chuyển du học toàn cầu, Việt Nam đang dần khẳng định vị thế là điểm đến học tập an toàn, thân thiện và giàu trải nghiệm văn hóa. Trong năm 2024, nước ta đón khoảng 22.000 sinh viên quốc tế, đây là minh chứng cho thấy một quốc gia hiếu khách, năng động, có chất lượng giáo dục được nâng tầm và hội nhập quốc tế.

Giữa làn sóng dịch chuyển du học toàn cầu, Việt Nam đang dần khẳng định vị thế là điểm đến học tập an toàn, thân thiện và giàu trải nghiệm văn hóa. (Nguồn: Giáo dục Thời đại)
Những năm gần đây, bức tranh du học quốc tế có nhiều biến động. Theo số liệu của Bộ Thương mại Hoa Kỳ, lượng sinh viên quốc tế nhập học tại Hoa Kỳ trong tháng 8/2025 giảm 19% so với cùng kỳ năm trước. Ngoài Hoa Kỳ, nhiều quốc gia châu Âu cũng điều chỉnh chính sách visa và tăng học phí đối với sinh viên ngoài khối Liên minh châu Âu (EU).
Việt Nam - điểm sáng mới trên “bản đồ du học”
Trong khi đó, khu vực châu Á - Thái Bình Dương trở thành lựa chọn thay thế hấp dẫn nhờ môi trường ổn định, cơ hội việc làm mở rộng và chi phí phù hợp với số đông sinh viên đến từ các nước đang phát triển. Trong bối cảnh đó, Việt Nam là được xem là “điểm sáng mới” trên bản đồ du học khu vực.
Theo PGS.TS Vũ Minh Khương (Trường Chính sách Công Lý Quang Diệu, Đại học Quốc gia Singapore), Việt Nam có tiềm năng rất lớn để trở thành trung tâm giáo dục quốc tế của khu vực.
“Với quy mô dân số trên 100 triệu người và năng lực hội nhập ngày càng cao, Việt Nam hoàn toàn có thể đặt mục tiêu thu hút từ 400.000 đến 500.000 sinh viên nước ngoài trong tương lai gần”, ông nhận định.
Theo Cục Hợp tác quốc tế (Bộ Giáo dục và Đào tạo), năm 2024, số lượng sinh viên quốc tế tăng gần 30% so với năm 2020. Lợi thế của Việt Nam không nằm ở số lượng trường quốc tế hay chính sách ưu đãi vượt trội, mà ở các giá trị nền tảng như: môi trường sống an toàn, chi phí hợp lý, xã hội ổn định và văn hóa giàu bản sắc.
Bên cạnh là vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở trung tâm ASEAN và gần các nền kinh tế lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc cũng giúp Việt Nam trở thành cầu nối học tập và việc làm trong khu vực.
Tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng hay Huế, những trung tâm giáo dục đại học lớn của đất nước - hình ảnh sinh viên quốc tế tham gia học tập, giao lưu văn hóa, làm tình nguyện đã trở nên quen thuộc. Đây là biểu hiện của sức hấp dẫn mới và minh chứng cho nỗ lực hội nhập của ngành giáo dục Việt Nam trong thời kỳ toàn cầu hóa.
Hành trình trưởng thành tại Việt Nam
Không phải ngẫu nhiên mà ngày càng nhiều sinh viên quốc tế chọn Việt Nam làm nơi bắt đầu hành trình trưởng thành. Đằng sau những quyết định ấy là câu chuyện về khát vọng học tập, sự cởi mở văn hóa và niềm tin vào một điểm đến đang vươn mình trong khu vực.
Tuy nhiên, đằng sau vẻ hào nhoáng của những tấm bằng tốt nghiệp hay những nụ cười rạng rỡ trong các bức ảnh kỷ niệm, mỗi du học sinh đều mang trong mình một "hành lý" riêng đầy ắp những lo toan và nỗ lực thầm lặng.

Khoảnh khắc đời thường của Chantelle Morfe (giữa) và bạn bè ở Việt Nam. (Ảnh: Thu Huyền)
Với Chantelle Morfe, sinh viên ngành thiết kế đến từ Manila (Philippines), lựa chọn Việt Nam ban đầu chỉ xuất phát từ sự tò mò, nhưng để gắn bó suốt ba năm qua là cả một sự đánh đổi và nỗ lực tự thân. Là một sinh viên du học tự túc, Chantelle không chỉ đối mặt với áp lực chương trình học tại môi trường quốc tế như Đại học RMIT mà còn phải giải quyết bài toán tài chính giữa đất khách.
“Tôi chọn Việt Nam vì chi phí hợp lý hơn phương Tây và môi trường học tập cho phép tôi được trải nghiệm những điều khác biệt so với nơi tôi sinh sống”, cô chia sẻ. Có những đêm, sau giờ học, Chantelle vẫn miệt mài với các dự án thiết kế freelance (làm việc tự do) để trang trải sinh hoạt phí, nỗi cô đơn và áp lực công việc đôi khi khiến cô nhớ nhà.
Nhưng chính những khó khăn ấy, cùng sự đùm bọc của một gia đình người Việt trong dịp Tết, đã biến Việt Nam từ trạm dừng chân thành “ngôi nhà thứ hai”, nơi cô khao khát được cống hiến và kết nối cộng đồng sáng tạo hai nước.
Không chỉ tìm thấy tri thức, Chantelle Morfe sau ba năm học tập tại Đại học RMIT Việt Nam đã quyết định ở lại làm việc trong lĩnh vực thiết kế sáng tạo.

Tongmouayang Chongchuemailao, sinh viên Lào tốt nghiệp Học viện Báo chí và Tuyên truyền. (Ảnh: Hương Giang)
“Việt Nam chắc chắn là một lựa chọn tôi đang cân nhắc, bởi ngành thiết kế ở đây đang phát triển rất nhanh và tôi muốn đóng góp phần nhỏ của mình vào sự thay đổi đó”, cô chia sẻ. Nếu Chantelle vật lộn với bài toán kinh tế của sự tự lập, thì câu chuyện của Tongmouayang Chongchuemailao lại mang nặng trách nhiệm và kỳ vọng của cả quê hương. Đến từ Sekong - một tỉnh miền núi còn nhiều khó khăn của Lào, hành trình đến Học viện Báo chí và Tuyên truyền của anh không hề bằng phẳng.
Tongmouayang cho biết, anh đã trăn trở rất nhiều trước khi quyết định đặt chân đến một đất nước mới. Anh luôn khắc ghi lòng biết ơn sâu sắc đối với Đảng và Nhà nước hai quốc gia đã trao cơ hội du học quý giá, giúp anh và các lưu học sinh Lào được tiếp cận tri thức mới.
Chia sẻ về những góc khuất trong đời sống nội tâm khi học tập xa nhà, Tongmouayang bộc bạch: “Có những lúc ốm đau, nhớ nhà nhưng tôi không dám gọi về than thở, sợ bố mẹ ở nơi xa thêm lo lắng. Tôi tự nhủ mình phải cứng cỏi, vì mình mang theo hy vọng của cả gia đình”. Chính sự tương đồng văn hóa và tình cảm thầy cô, bạn bè Việt Nam đã giúp anh vượt qua những ngày tháng chông chênh đó.
Đặc biệt, ký ức về ngày Tết Độc lập đã để lại trong anh những ấn tượng khó phai. “Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là khi được hòa mình vào không khí lễ Quốc khánh 2/9. Đường phố ngập tràn cờ đỏ sao vàng, người dân và sinh viên cùng nhau đứng chật kín hai bên đường để reo hò, cổ vũ các đoàn diễu hành. Không khí lúc ấy sôi động và ấm áp vô cùng”, anh hào hứng kể lại.
Khác với những lo toan về tài chính hay gánh nặng trách nhiệm của hai người bạn đồng trang lứa, Junsu (Hàn Quốc) có xuất phát điểm thuận lợi hơn về vật chất, nhưng thời điểm anh đến Việt Nam lại trùng với giai đoạn bùng nổ căng thẳng của đại dịch Covid-19.

Junsu tham gia hoạt động ngoại khóa cùng bạn bè tại Việt Nam. (Ảnh: Trúc Anh)
Anh nhớ lại khoảng thời gian phải cách ly hơn một tuần và việc trường học đóng cửa do giãn cách xã hội khiến anh rơi vào trạng thái cô đơn cùng cực. Việc học tập từ xa và rào cản trong giao tiếp những ngày đầu từng khiến Junsu thu mình lại. “Nửa năm đầu tiên ở Việt Nam thực sự là thử thách. Không phải vì tôi không thích nơi này, mà bởi tôi chưa thể bắt nhịp với một môi trường quá mới mẻ”, Junsu thừa nhận.
Tuy nhiên, bước ngoặt đã đến khi anh mở lòng đón nhận sự giúp đỡ từ những người bạn bản xứ. “May mắn là tôi có những người bạn Việt Nam tuyệt vời ở trường đại học. Họ dạy tôi cách lái xe máy len lỏi qua các con phố, dẫn tôi đi nếm thử các món ăn đường phố và cùng tôi khám phá những quán cà phê 'trendy' trong thành phố. Nhờ họ, tôi nhận ra Việt Nam không hề lạc hậu như định kiến của nhiều người. Trái lại, đất nước này đang chuyển mình mạnh mẽ, đầy sức sống và cơ hội”, anh chia sẻ.
Từ câu chuyện nỗ lực tự lập nghiệp của Chantelle, bài học về lòng yêu nước và trách nhiệm của Tongmouayang, đến hành trình vượt qua rào cản để tìm thấy “ngôi nhà thứ hai” của Junsu, có thể thấy môi trường giáo dục Việt Nam đã thực sự trở thành “bệ phóng” đa dạng cho nhiều ước mơ quốc tế.
Cơ hội để trở thành trung tâm tri thức mới của ASEAN
Theo một số chuyên gia giáo dục, để có thể tiếp tục thu hút sinh viên quốc tế, Việt Nam vẫn cần vượt qua một số thách thức. Trước hết là rào cản ngôn ngữ và hạn chế về chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh. Một số cơ sở giáo dục vẫn đang trong quá trình chuẩn hóa quốc tế, khiến sinh viên lo ngại về cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp. Ngoài ra, cơ sở vật chất, ký túc xá, dịch vụ tư vấn học tập và hướng nghiệp cũng cần được đầu tư đồng bộ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học.
Việc cải thiện chính sách visa, tạo điều kiện cho sinh viên làm thêm và ở lại làm việc sau tốt nghiệp là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam duy trì sức hút và tăng tính cạnh tranh trong khu vực.
Để khẳng định vị thế là điểm đến giáo dục quốc tế, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh cho chất lượng đào tạo, đội ngũ giảng viên và hạ tầng học tập. Cùng với đó, việc thúc đẩy liên kết với các trường đại học uy tín, mở rộng chương trình trao đổi sinh viên, đẩy mạnh quảng bá giáo dục ra nước ngoài sẽ giúp Việt Nam từng bước xây dựng thương hiệu giáo dục quốc gia.
Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu đang tái cấu trúc, Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để trở thành trung tâm tri thức mới của ASEAN. Khi chất lượng đào tạo gắn liền với bản sắc văn hóa và tinh thần hiếu khách, Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành địa chỉ học tập uy tín với các du học sinh nước ngoài.
Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/giao-duc-viet-nam-don-dong-chay-toan-cau-336353.html











