Góp ý vào dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng:Khi bảo vệ môi trường trở thành nhiệm vụ trung tâm - Tầm nhìn chiến lược của Đảng về phát triển bền vững
Việc bổ sung bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế - xã hội là nhiệm vụ trung tâm trong dự thảo Văn kiện Đại hội XIV đánh dấu một bước phát triển nhận thức sâu sắc của Đảng về phát triển bền vững dựa trên 3 trụ cột: Kinh tế, xã hội và môi trường.
Đây không còn là lời khẳng định hình thức, mà là cam kết chiến lược, đặt sinh thái môi trường làm thước đo trong mỗi chính sách phát triển.
Đặt môi trường vào trung tâm của chiến lược quốc gia
Một điểm mới mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng là việc bổ sung bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế, xã hội là nhiệm vụ trung tâm. Đây là một bước phát triển lý luận có tính chiến lược, phản ánh nhận thức mới, toàn diện và sâu sắc của Đảng ta về phát triển bền vững trong thời kỳ mới.
Trước đây, trong Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội năm 1991 và các nhiệm kỳ Đại hội từ VII đến XIII, vấn đề môi trường thường được đề cập như một nguyên tắc định hướng, hoặc một lĩnh vực cần khắc phục sau khi thúc đẩy kinh tế. Nói cách khác, trong thực tiễn, trọng tâm vẫn nghiêng về tăng trưởng, còn bảo vệ môi trường chủ yếu là “phần việc đi sau”. Điều này xuất phát từ thực tiễn đất nước ta khi ấy đang trong quá trình thoát khỏi khủng hoảng, cần ưu tiên nguồn lực để phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, xây dựng hạ tầng và công nghiệp hóa.
Tuy nhiên, đến nay, khi quy mô nền kinh tế, trình độ xã hội và ý thức cộng đồng đã phát triển, những hệ lụy môi trường của tăng trưởng nóng ngày càng hiện rõ, như: Ô nhiễm không khí, suy giảm rừng tự nhiên, xâm nhập mặn, biến đổi khí hậu… Tác động của thiên tai và suy thoái môi trường không chỉ làm giảm năng suất lao động, ảnh hưởng sức khỏe người dân, mà còn đe dọa trực tiếp an ninh con người, an ninh phi truyền thống và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Chính trong bối cảnh đó, việc Đảng ta khẳng định bảo vệ môi trường là nhiệm vụ trung tâm, ngang hàng với phát triển kinh tế, xã hội là sự chuyển biến nhận thức có tính cách mạng. Đây là sự nâng tầm từ “phát triển rồi khắc phục” sang “phát triển trong giới hạn sinh thái”, từ tư duy “tăng trưởng bằng mọi giá” sang tư duy “tăng trưởng hài hòa, cân bằng và dài hạn”.
Điều này cho thấy tầm nhìn sâu sắc của Đảng về mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và phát triển. Đảng ta nhìn nhận rằng môi trường không chỉ là nơi con người sinh sống, mà còn là nguồn lực tự nhiên quý giá, nền tảng cho tăng trưởng và thịnh vượng quốc gia. Vì vậy, việc đưa bảo vệ môi trường trở thành một trong những nhiệm vụ trung tâm thể hiện triết lý phát triển mới của Việt Nam: Phát triển phải đi đôi với gìn giữ thiên nhiên, bảo đảm sự hài hòa giữa kinh tế, xã hội và sinh thái, hướng tới phát triển bền vững và hạnh phúc lâu dài cho nhân dân.
Tư duy này cũng phù hợp với xu hướng của thời đại. Thế giới đang bước vào giai đoạn chuyển đổi lớn, từ mô hình “Kinh tế công nghiệp hóa dựa vào khai thác” sang “Kinh tế xanh dựa vào tri thức, công nghệ và đổi mới sáng tạo”. Các quốc gia tiên tiến đều coi môi trường là nền tảng cho năng lực cạnh tranh tương lai, là tiêu chí cho mọi chính sách thương mại, đầu tư và ngoại giao. Trong dòng chảy ấy, việc Việt Nam đưa bảo vệ môi trường vào nhiệm vụ trung tâm cho thấy bản lĩnh chính trị, tầm nhìn dài hạn và sự chủ động hội nhập của Đảng ta, đưa đất nước tiến bước cùng xu thế phát triển xanh toàn cầu.

Sông Tô Lịch đang hồi sinh sau khi thành phố Hà Nội triển khai hàng loạt giải pháp khắc phục ô nhiễm môi trường nước dòng sông lịch sử này. Ảnh: Quốc Bảo
Xây dựng "thể chế xanh" và năng lực hành động mới cho phát triển bền vững
Trên phương diện thể chế, Nhà nước đang từng bước hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường theo hướng chặt chẽ, đồng bộ và phù hợp với chuẩn mực quốc tế. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã mở ra cơ chế tiếp cận mới, coi doanh nghiệp là chủ thể trung tâm trong thực hiện trách nhiệm môi trường, đồng thời đẩy mạnh phân quyền cho địa phương trong quản lý, khai thác và sử dụng tài nguyên. Cơ chế giám sát, thanh tra, xử lý vi phạm được tăng cường bằng công nghệ số, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, bảo đảm tính công khai, minh bạch, hiệu quả.
Một điểm sáng trong chính sách là việc thúc đẩy "kinh tế xanh" và kinh tế tuần hoàn, coi đây là hướng đi chiến lược để vừa phát triển, vừa bảo vệ môi trường. Các công cụ kinh tế môi trường, như: Thuế sinh thái, phí phát thải, tín chỉ carbon, định giá chi phí môi trường đang được nghiên cứu áp dụng rộng rãi. Khi chi phí cho ô nhiễm được tính đúng, tính đủ, doanh nghiệp buộc phải đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao hiệu quả sản xuất, tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải. Qua đó, hình thành động lực nội sinh cho "phát triển xanh", thay vì trông chờ vào mệnh lệnh hành chính.
Trên phương diện quốc tế, việc Việt Nam cam kết trung hòa carbon vào năm 2050 không chỉ là cam kết về môi trường, mà còn thể hiện uy tín, vị thế của nước ta trên trường quốc tế. Cam kết này tạo áp lực chuyển đổi nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội thu hút đầu tư xanh, tín chỉ carbon, công nghệ sạch và tài chính khí hậu. Khi dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV khẳng định rõ hơn định hướng phát triển "kinh tế xanh", chuyển đổi năng lượng, ứng dụng khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo, đó chính là bước thể chế hóa tầm nhìn chiến lược thành chương trình hành động cụ thể.
Cùng với đó, xây dựng đội ngũ "nhân lực xanh" là điều kiện không thể thiếu. Giáo dục và đào tạo cần tích hợp tri thức về phát triển bền vững, khí hậu và công nghệ môi trường vào các bậc học, để hình thành tư duy "công dân xanh", "ý thức sống xanh", "tiêu dùng xanh" ngay từ trong nhận thức xã hội. Đồng thời, kết nối giữa viện nghiên cứu, doanh nghiệp, Nhà nước cần được tăng cường để hình thành các cụm "sáng tạo xanh", nơi tri thức và công nghệ chuyển hóa trực tiếp thành năng suất và giá trị mới.
Một trụ cột khác là truyền thông và xây dựng đồng thuận xã hội. Bảo vệ môi trường chỉ có thể thành công khi trở thành một giá trị văn hóa, một chuẩn mực đạo đức xã hội. Mỗi hành vi xả thải, tiêu dùng, đầu tư, quy hoạch đều cần được nhìn nhận qua lăng kính sinh thái. Đó không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước hay doanh nghiệp, mà là trách nhiệm của toàn dân. Chỉ khi toàn xã hội cùng nhận thức rằng “bảo vệ môi trường là bảo vệ chính mình”, thì sự chuyển đổi mới thực sự bền vững.
Khi bảo vệ môi trường được xác lập là một trụ cột trung tâm của phát triển, nó sẽ trở thành thước đo mới cho mọi chính sách kinh tế - xã hội, từ quy hoạch công nghiệp, hạ tầng, nông nghiệp đến đô thị hóa, giao thông và tiêu dùng. Đó là cách Đảng ta hiện thực hóa mục tiêu phát triển nhanh, bền vững, tự chủ và nâng cao vị thế quốc gia trong "kỷ nguyên xanh" toàn cầu.
Việc bổ sung bảo vệ môi trường cùng với phát triển kinh tế, xã hội là nhiệm vụ trung tâm trong dự thảo các văn kiện trình Đại hội XIV thể hiện bước tiến mới trong tư duy lãnh đạo của Đảng. Chủ trương này khẳng định rõ: Phát triển phải đi đôi với bảo vệ môi trường, tăng trưởng không đánh đổi sinh thái và lợi ích ngắn hạn không thể thay thế trách nhiệm lâu dài với các thế hệ tương lai. Đây là sự cụ thể hóa tầm nhìn chiến lược của Đảng về phát triển bền vững, hướng tới nền văn minh sinh thái Việt Nam, nơi kinh tế, xã hội và môi trường hài hòa, tạo nền tảng cho tương lai bền vững, nhân văn và giàu bản sắc dân tộc.











