Hai trụ cột cho công nghiệp văn hóa ở Việt Nam

Hiện nay, ở nước ta, sự 'bùng nổ' của các trung tâm sáng tạo cho thấy nhu cầu mạnh mẽ của chuyển dịch mô hình tăng trưởng dựa trên văn hóa, bản sắc và đổi mới. Tuy vậy, dù hệ sinh thái sáng tạo phát triển nhanh, thị trường nghệ thuật – một cấu phần quan trọng của kinh tế sáng tạo – vẫn chưa hình thành đúng nghĩa.

Việc thiếu khung pháp lý, thiếu dữ liệu minh bạch và giao dịch còn mang tính phi chính thức tạo ra khoảng trống lớn mà các nhà nghiên cứu, quản lý văn hóa cho rằng cần sớm được thể chế hóa để phát triển công nghiệp văn hóa bền vững.

“Bùng nổ” hệ sinh thái sáng tạo nhưng thị trường vẫn “đứng ngoài cuộc”

Trong bối cảnh toàn cầu bước vào “thời kỳ bùng nổ sáng tạo”, các quốc gia châu Á đang cạnh tranh mạnh mẽ trong việc định vị mình trên bản đồ kinh tế sáng tạo. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế đó.

Nguồn nhân lực sáng tạo là trọng tâm để Việt Nam cạnh tranh trong kỷ nguyên mới

Nguồn nhân lực sáng tạo là trọng tâm để Việt Nam cạnh tranh trong kỷ nguyên mới

Bốn thành phố Hà Nội, Hội An, Đà Lạt và TP. Hồ Chí Minh – thành viên Mạng lưới Thành phố Sáng tạo của UNESCO – đang kiến tạo những mô hình đặc trưng từ thiết kế, âm nhạc, thủ công truyền thống đến điện ảnh và văn hóa ẩm thực.

Đồng thời, nhiều trung tâm sáng tạo mới đang nổi lên tại Sa Pa, Ninh Bình, Khánh Hòa hay Lai Châu, tạo nên một bản đồ sáng tạo rộng mở.

ThS Hà Minh Thư (Công ty TNHH Truyền thông và Nghệ thuật Ồ Ạt Oh Art) nhận định, hệ sinh thái sáng tạo của Việt Nam trong hơn một thập niên vừa qua đã mở rộng rõ rệt: số lượng nghệ sĩ trẻ tăng nhanh, không gian sáng tạo, gallery, chương trình lưu trú quốc tế và quỹ tài trợ nghệ thuật ngày càng nhiều.

Tuy nhiên, sự phát triển này vẫn chưa đủ để hình thành một thị trường nghệ thuật chính thức và minh bạch.

Theo ThS Hà Minh Thư, có ba rào cản khiến Việt Nam chưa có thị trường nghệ thuật là: Khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, thiếu hạ tầng dữ liệu và giao dịch phi chính thức trở thành “thói quen”.

Về khung pháp lý cho thị trường nghệ thuật, ThS Hà Minh Thư phân tích, Việt Nam có "Luật Sở hữu trí tuệ", "Luật Di sản văn hóa", nhưng chưa có văn bản pháp lý chuyên biệt cho giao dịch, định giá hay lưu thông tác phẩm nghệ thuật hiện đại – đương đại.

Điều này khiến các giao dịch chủ yếu dựa vào “niềm tin cá nhân”, tạo rủi ro lớn cho cả nghệ sĩ và người mua.

Tương tự, ở hạ tầng dữ liệu, ThS Hà Minh Thư chỉ ra rằng, do không có cơ sở dữ liệu về giá tác phẩm, lịch sử giao dịch, đấu giá… khiến sự bất cân xứng thông tin gia tăng.

Theo dự báo của Statista năm 2025, thị trường Arts & Auctions của Việt Nam chỉ đạt khoảng 26,41 triệu USD – mức thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực.

Bên cạnh đó, giao dịch phi chính thức chiếm ưu thế, phần lớn giao dịch diễn ra qua quan hệ cá nhân, studio nghệ sĩ hoặc mạng lưới môi giới. Các gallery chuyên nghiệp hay sàn đấu giá chính thức còn quá ít, dẫn đến thị trường “ngầm” chiếm ưu thế, làm suy yếu tiêu chuẩn giao dịch và kiểm định tác phẩm.

“Những hạn chế này cho thấy quan điểm “cứ phát triển hệ sinh thái rồi thị trường sẽ tự hình thành” không hoàn toàn đúng trong điều kiện Việt Nam”- ThS Hà Minh Thư nhận định.

Cân bằng chính sách: Vừa nuôi dưỡng hệ sinh thái, vừa hoàn thiện thể chế

ThS Hà Minh Thư khẳng định, phát triển công nghiệp văn hóa không chỉ dựa vào nghệ sĩ hay sáng tạo, mà cần khung thể chế đủ mạnh để bảo vệ tài sản trí tuệ, đảm bảo minh bạch giao dịch và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

Theo phân tích từ nhiều nghiên cứu quốc tế, thị trường nghệ thuật là một “thị trường có thất bại”, đòi hỏi sự can thiệp nhất định của Nhà nước, ThS Hà Minh Thư khuyến nghị chính sách gồm: Hoàn thiện pháp lý; Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về nghệ thuật và Thể chế hóa các mô hình giao dịch minh bạch.

ThS Hà Minh Thư cho rằng, để hoàn thiện pháp lý, thay vì áp dụng ngay chuẩn quốc tế, Việt Nam có thể bắt đầu với các cơ chế khả thi: đăng ký tác phẩm, chuẩn hóa hợp đồng giao dịch, xây dựng quy định về provenance (nguồn gốc), tăng cường kiểm định và chứng thực tác phẩm.

Để xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về nghệ thuật, cần xây dựng một hệ thống liên thông giữa gallery – nhà sưu tập – cơ quan quản lý. Theo ThS Hà Minh Thư, điều này sẽ giúp: giảm bất cân xứng thông tin, minh bạch giá tác phẩm, hỗ trợ nghiên cứu thị trường và thúc đẩy giao dịch chính thức.

Bà cũng phân tích, việc thể chế hóa các mô hình giao dịch minh bạch sẽ khuyến khích sàn đấu giá chuyên nghiệp, hiệp hội gallery đảm nhiệm vai trò kiểm định, đào tạo nghiệp vụ cho những người tham gia thị trường. Cách tiếp cận này đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa tự do sáng tạo và quản trị minh bạch.

Ở góc độ rộng hơn, TS. Mai Thị Thùy Hương (Viện Văn hóa, Nghệ thuật, Thể thao và Du lịch Việt Nam) cho rằng, nguồn nhân lực sáng tạo – trọng tâm để Việt Nam cạnh tranh trong kỷ nguyên mới.

TS. Mai Thị Thùy Hương nhấn mạnh: “Sức mạnh sáng tạo quốc gia phụ thuộc vào chất lượng nguồn nhân lực. Trong bối cảnh Chính phủ thúc đẩy chiến lược quốc gia khởi nghiệp – đổi mới sáng tạo, Việt Nam đang hướng tới mục tiêu đến năm 2030 trở thành nước đang phát triển có thu nhập trung bình cao, và năm 2045 đạt mức thu nhập cao. Để đạt được mục tiêu trên, nguồn nhân lực phải giỏi chuyên môn, giàu sáng tạo và có tư duy toàn cầu”.

“Điều này cho thấy nhiệm vụ quan trọng của giai đoạn hiện nay không còn dừng ở việc “đào tạo nhân lực” mà là “phát triển năng lực sáng tạo của con người”. Tư duy sáng tạo trở thành năng lực cốt lõi quyết định khả năng cạnh tranh của nguồn nhân lực trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, kinh tế tri thức và chuyển đổi số.

Trong bối cảnh công nghệ, mô hình kinh doanh và cấu trúc xã hội thay đổi liên tục, tư duy tuyến tính hay lặp lại không còn phù hợp; thay vào đó, năng lực sáng tạo đã chuyển từ “kỹ năng bổ trợ” thành “điều kiện tiên quyết”.

Đặc biệt, trong nền kinh tế sáng tạo, giá trị không còn dựa chủ yếu vào tài nguyên vật chất mà vào tri thức, dữ liệu và khả năng đổi mới; do đó, đổi mới tư duy sáng tạo không còn là nhu cầu cá nhân mà đã trở thành yêu cầu tất yếu của thị trường lao động”- TS. Thùy Hương nói.

Liên hoan Phim Việt Nam lần thứ XXIV và TP Hồ Chí Minh đón nhận danh hiệu “Thành phố sáng tạo toàn cầu về điện ảnh” cho thấy sự rộng mở của công nghiệp sáng tạo ở Việt Nam

Liên hoan Phim Việt Nam lần thứ XXIV và TP Hồ Chí Minh đón nhận danh hiệu “Thành phố sáng tạo toàn cầu về điện ảnh” cho thấy sự rộng mở của công nghiệp sáng tạo ở Việt Nam

Bà cũng cho rằng, nguồn nhân lực thế kỷ XXI không chỉ cần giỏi chuyên môn mà phải phát triển toàn diện, kết hợp giữa sáng tạo, tư duy phản biện và các năng lực thiết yếu khác như năng lực số, khả năng hội nhập, kỹ năng xã hội, đạo đức nghề nghiệp, khả năng tự quản trị, thích ứng, cùng tinh thần cầu thị và học tập suốt đời.

Những yêu cầu này gắn kết thành một hệ thống, đòi hỏi các giải pháp chiến lược ở tầm quốc gia.

Ở cấp độ chính sách, trước hết cần phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Chính phủ phải đầu tư mạnh mẽ cho hệ sinh thái này, tạo điều kiện liên kết ba trụ cột: Nhà nước – Nhà trường – Doanh nghiệp, tương tự mô hình các quốc gia đã thành công trong việc hình thành quỹ đổi mới sáng tạo, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp R&D (nghiên cứu và phát triển) và thúc đẩy ươm tạo start-up.

Bên cạnh đó, việc đổi mới thể chế là yêu cầu cấp thiết, thông qua các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đổi mới, hỗ trợ nghiên cứu cơ bản – ứng dụng và mở rộng hợp tác quốc tế trong đào tạo nhân lực.

Đồng thời, cần thiết lập khung đánh giá năng lực sáng tạo trong giáo dục. Hiện nay, các khung đánh giá chủ yếu tập trung vào chuyên môn, đạo đức, ngoại ngữ, tin học và kỹ năng mềm, trong khi năng lực sáng tạo chưa được chuẩn hóa.

Dù đây là nhiệm vụ khó, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá toàn diện nguồn nhân lực thế hệ mới, đặc biệt với các ngành văn hóa – nghệ thuật hoặc các lĩnh vực đòi hỏi khả năng sáng tạo cao.

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để bứt phá trong lĩnh vực công nghiệp văn hóa và kinh tế sáng tạo. Hệ sinh thái sáng tạo đang phát triển nhanh, nhưng chưa đủ để hình thành thị trường nghệ thuật minh bạch và bền vững.

Giữa bối cảnh đô thị hóa mạnh và cạnh tranh toàn cầu về sáng tạo, Việt Nam cần chính sách “hai trụ cột”: vừa nuôi dưỡng hệ sinh thái sáng tạo, vừa thiết lập thể chế thị trường hoàn chỉnh.

Chỉ khi khung pháp lý rõ ràng, dữ liệu minh bạch và các mô hình giao dịch được chuẩn hóa, thị trường nghệ thuật Việt Nam mới có thể vận hành như một cấu trúc chuyên nghiệp, từ đó đóng góp thực sự vào tăng trưởng kinh tế – văn hóa của đất nước. Đây cũng là tiền đề để Việt Nam đạt được mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.

HÀ AN

Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/van-hoa/hai-tru-cot-cho-cong-nghiep-van-hoa-o-viet-nam-186949.html