HQ-20 Trung Quốc: bắn thật, cấu hình và so sánh Patriot
Trung Quốc công bố cảnh bắn thật HQ-20, cho thấy chuyển trạng thái từ trình diễn sang trực chiến. Hệ thống tầm trung–trung xa này dùng phóng thẳng đứng, radar AESA, 8 ống phóng/bệ và được tích hợp mạng phòng không đa tầng.
Trung Quốc công bố cảnh bắn thật của hệ thống phòng không HQ-20, đánh dấu bước chuyển từ trình diễn sang trực chiến. HQ-20 được phát triển để lấp khoảng trống giữa các lớp phòng không hiện có, tạo mật độ hỏa lực cao và phản ứng 360 độ trước các mối đe dọa đa hướng, đa mục tiêu. Hệ thống này nằm trong tiến trình hiện đại hóa mạng phòng không đa tầng, kết hợp radar mặt đất, máy bay tiêm kích, máy bay cảnh báo sớm và nhiều lớp tên lửa đất đối không.

Sự xuất hiện của HQ-20 là một phần trong quá trình hiện đại hóa liên tục của mạng phòng không Trung Quốc, vốn dựa trên sự kết hợp giữa radar mặt đất, máy bay tiêm kích của Không quân, máy bay cảnh báo sớm và nhiều lớp tên lửa đất đối không khác nhau - Ảnh: Không quân Trung Quốc
Khung nhiệm vụ và quá trình thử nghiệm
HQ-20 thuộc phân khúc tầm trung và trung – xa. Sau các thế hệ phóng nghiêng (HQ-2, HQ-61), Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc chuyển sang cấu hình phóng thẳng đứng với HQ-12 và HQ-16 để tăng khả năng phản ứng 360 độ và an toàn. HQ-22 bổ sung năng lực tầm xa nhưng chưa tạo được lớp đánh chặn nhanh có mật độ hỏa lực cao; HQ-20 vì vậy được phát triển để lấp khoảng trống này.
Các thử nghiệm giai đoạn 2020–2024 trên nhiều địa hình và môi trường nhiễu nhằm kiểm chứng độ ổn định radar, hành vi dẫn đường và tính cơ động. Kết quả thử nghiệm là cơ sở để HQ-20 xuất hiện trong diễu binh và tiếp đó bắn thật, cho thấy trạng thái sẵn sàng chiến đấu.
Cấu hình đơn vị và cảm biến
Một đơn vị HQ-20 gồm xe mang phóng, radar cảnh giới, radar điều khiển hỏa lực và xe chỉ huy. Mỗi xe phóng cấu hình 8×8 mang 8 ống phóng thẳng đứng, tạo ưu thế về số đạn sẵn sàng và mật độ hỏa lực, rút ngắn thời gian phản ứng và đảm bảo bao quát 360 độ.
Radar sóng mét phục vụ phát hiện mục tiêu tàng hình, trong khi radar điều khiển hỏa lực mảng pha chủ động (AESA) đảm nhiệm bám bắt đa mục tiêu, cập nhật lệnh và phân ưu tiên xử lý. Trung tâm chỉ huy tích hợp dữ liệu cảm biến nội bộ và mạng ngoài, phân bổ mục tiêu theo từng bệ phóng để giảm nguy cơ bị chế áp.

Các hệ thống phòng không mặt đất và đánh chặn tên lửa đạn đạo của Trung Quốc tại cuộc diễu binh tháng 9 - Ảnh: Xinhua
Tên lửa và dẫn đường
Tên lửa HQ-20 dùng nhiên liệu rắn, dẫn đường quán tính kết hợp hiệu chỉnh lệnh, và radar chủ động ở pha cuối. Động cơ hai xung giúp duy trì cơ động giai đoạn cuối. Các thông số công bố không thống nhất: tầm bắn 50–150 km; độ cao đánh chặn 10–25 km. Tốc độ hơn Mach 4 (4.940 km/h). Radar điều khiển hỏa lực có thể theo dõi khoảng 100 mục tiêu trong bán kính 400 km và ưu tiên 20 mục tiêu đồng thời.
Vị trí trong mạng phòng không đa tầng
HQ-20 đảm nhiệm lớp trung gian giữa HQ-12/HQ-16 (tầm ngắn) và HQ-22A/HQ-9C (tầm xa), giúp nối liền các dải tầm thấp–trung–xa, giảm “khoảng trống đánh chặn”. Hệ thống được tích hợp vào mạng cảnh báo sớm quy mô lớn, trong đó có nguyên mẫu “Mái vòm Vàng”, kết nối dữ liệu từ vệ tinh, radar và cảm biến điện tử để rút ngắn thời gian phản ứng và nâng cao độ chính xác tác chiến.

Hệ thống phòng thủ HQ-22A của Trung Quốc - Ảnh: Xinhua
So sánh với Patriot
Patriot được phát triển từ thập niên 1980 và nâng cấp liên tục. Các biến thể PAC-3/PAC-3 MSE đã trở thành chuẩn mực phòng thủ tầm trung của Mỹ và đồng minh. Patriot được chứng thực qua thực chiến tại Trung Đông và Ukraine, tạo ưu thế lớn về độ tin cậy so với HQ-20, vốn chưa có kinh nghiệm tác chiến rộng rãi.
Thông số và vai trò tác chiến
HQ-20: tầm bắn 50–150 km; trần đánh chặn 10–25 km; tốc độ hơn Mach 4 (4.940 km/h); radar AESA; dẫn đường quán tính + hiệu chỉnh lệnh, radar chủ động pha cuối. Phù hợp đánh chặn máy bay, drone và tên lửa hành trình; khả năng chống tên lửa đạn đạo chiến thuật còn hạn chế.
Patriot PAC-3 MSE: tầm bắn 160–170 km; trần đánh chặn 24–30 km; tốc độ Mach 5; công nghệ “hit-to-kill” và phương thức dẫn đường TVM. Đối phó hiệu quả TBM tầm ngắn, tầm trung và một số mục tiêu siêu vượt âm (trên Mach 5).

Triển khai và mạng lưới chỉ huy
HQ-20 sử dụng xe phóng 8×8, 8 ống phóng thẳng đứng, gắn kết với mạng radar và vệ tinh trong hệ thống cảnh báo sớm để phục vụ phòng thủ khu vực. Patriot dùng bệ phóng M903 mang 16 tên lửa PAC-3, có thể triển khai nhanh khoảng 30 phút và tương thích với hệ thống quản lý tác chiến IBCS, cho phép liên kết đa tầng với THAAD, F-35 và các cảm biến hiện đại khác. Mạng lưới triển khai Patriot rộng ở 18 quốc gia, gia tăng lợi thế hậu cần và phối hợp tác chiến.

Tên lửa đất đối không được phóng từ hệ thống Patriot - Ảnh: Lockheed Martin
Đánh giá khách quan
Ưu thế của HQ-20: số đạn sẵn sàng lớn/bệ, cơ chế phóng thẳng đứng cho phản ứng 360 độ, tiềm năng chi phí thấp hơn và khả năng sản xuất hàng loạt.
Hạn chế của HQ-20: thiếu dữ liệu thực chiến; chưa chứng minh năng lực trước kịch bản tấn công bão hòa hoặc đánh chặn TBM.
Ưu thế của Patriot: độ chính xác, hiệu suất chống TBM và lịch sử hoạt động thực chiến; mạng liên kết tác chiến rộng.
Hạn chế của Patriot: chi phí rất cao; nguy cơ quá tải nếu thiếu lớp phòng thủ hỗ trợ.
Tác động và ngữ cảnh sử dụng
Ở góc độ chiến lược, HQ-20 củng cố mạng phòng không đa tầng của Trung Quốc, hướng tới đối phó thách thức trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Dù chưa xuất khẩu, hệ thống có tiềm năng thị trường nhờ giá thành cạnh tranh. Patriot tiếp tục là nòng cốt phòng thủ tầm trung của Mỹ và đồng minh, duy trì ưu thế nhờ khả năng nâng cấp linh hoạt và kinh nghiệm thực chiến. Nhìn chung, HQ-20 cho thấy bước tiến kỹ thuật đáng kể, trong khi Patriot vẫn dẫn trước về độ tin cậy và năng lực tác chiến đã được kiểm chứng.











