Khi đất công thành vốn xã hội

LTS: Tiếp nối bài viết 'TPHCM - Từ quy hoạch bất động sản đến kiến tạo không gian công cộng' của tác giả Đặng Thị Thúy Diễm, trong bài viết này, tác giả Huỳnh Ngọc Tấn đã lý giải vì sao đất công khi được dùng đúng nghĩa phục vụ cho cộng đồng thì lợi ích không mất đi, mà ngược có thể lại mang lại những giá trị xã hội dài lâu nào, góp phần ra sao trong nỗ lực gia tăng sức mạnh cạnh tranh bền vững cho TPHCM.

Khi đất công được trả lại đúng nghĩa thành phố sẽ tìm lại hơi thở của mình bên dòng sông mang tên Sài Gòn. Ảnh: N.K

Khi đất công được trả lại đúng nghĩa thành phố sẽ tìm lại hơi thở của mình bên dòng sông mang tên Sài Gòn. Ảnh: N.K

Có một nguyên lý đơn giản nhưng thường bị lãng quên trong cách chúng ta nhìn đất công: khi thành phố đầu tư cho con người, nó cũng đang đầu tư cho chính mình. Một không gian sống thoải mái tạo ra hạnh phúc; hạnh phúc nuôi dưỡng năng suất. Một đô thị càng đáng sống, nó càng thu hút đầu tư, bởi giá trị thật sự không nằm trong tiền đất, mà trong sức sống lan tỏa từ vùng đất ấy. Không gian công cộng giúp con người gặp nhau, chia sẻ và gắn kết; thiên nhiên trở lại trong lòng thành phố lại giúp đô thị kiên cường hơn trước biến đổi.

Vì thế, khi đất công được dùng đúng nghĩa phục vụ cho cộng đồng thì lợi ích không mất đi, mà chỉ chuyển từ lợi nhuận ngắn hạn sang giá trị xã hội dài lâu. Và những giá trị ấy không hề trừu tượng. Chúng có thể đo đếm được qua năng suất lao động, sức hút đầu tư, tính gắn kết xã hội và khả năng phục hồi hệ sinh thái của cả thành phố.

Bốn nguyên lý nền tảng của phát triển đô thị hiện đại

Đầu tư công bằng đất công, nói cách khác, không chỉ là sự lựa chọn đạo lý, mà còn là lựa chọn kinh tế - được chứng minh qua bốn nguyên lý nền tảng của phát triển đô thị hiện đại: Comfort - Desirability - Inclusion - Resilience.

Sự thoải mái - niềm hạnh phúc và năng suất. Sự thoải mái (comfort) trong đời sống đô thị không chỉ là cảm giác dễ chịu, mà là nền tảng sinh lý và tâm lý để con người phát huy năng lực tốt nhất của mình. Khi người dân được sống trong môi trường trong lành, di chuyển thuận tiện, có không gian nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng, họ trở nên hạnh phúc (happiness) hơn và hạnh phúc ấy, theo nhiều nghiên cứu, chuyển hóa trực tiếp thành năng suất (productivity).

Các nghiên cứu của Deci & Ryan (1985) với Lý thuyết Động lực nội sinh (Self-Determination Theory) đã chứng minh rằng, con người chỉ đạt hiệu suất cao khi cảm thấy có sự tự chủ, kết nối và thoải mái trong môi trường sống. Tiếp đó, Oswald, Proto & Sgroi (2015) trong công trình nổi tiếng “Happiness and Productivity” về mối tương quan giữa hạnh phúc và năng suất làm việc cho thấy nhóm người lao động được tạo điều kiện sống và làm việc thoải mái hơn sẽ có mức tăng năng suất trung bình 12% so với nhóm đối chứng.

Nghiên cứu năm 2019 của Saïd Business School - University of Oxford và bảng tổng hợp “The Objective Benefits of Subjective Well-being” năm 2013 của Ed Diener et al. cũng có chung một nhận định nói trên rằng, người lao động hạnh phúc làm việc nhanh hơn và đạt hiệu quả cao hơn và thu nhập vượt hơn mức trung bình.

Mối quan hệ comfort - happiness - productivity cho thấy đầu tư vào chất lượng sống không phải là chi phí phúc lợi, mà là chiến lược năng suất xã hội. Một công viên ven sông vì vậy không chỉ là nơi vui chơi hay dạo mát, mà là hạ tầng hạnh phúc - nơi xã hội đầu tư cho sự phục hồi cảm xúc, sức khỏe và năng lượng con người.

Chỉ số khao khát sống - năng lực cạnh tranh bền vững. Không gian công cộng chất lượng cao luôn làm tăng chỉ số khao khát sống (Desirability Index) của một đô thị. Một thành phố càng đáng sống, người dân càng có khuynh hướng muốn ở lại, doanh nghiệp muốn đầu tư và du khách muốn quay lại - đó chính là năng lực cạnh tranh thật sự của đô thị.

Công bố chỉ số Global Power City Index năm 2024 của Mori Memorial Foundation cho thấy, sức hút của các “siêu đô thị” như Tokyo, London hay Singapore không đến từ quy mô dân số hay tổng GDP, mà từ chất lượng môi trường sống, khả năng tiếp cận tự nhiên, và tính sáng tạo xã hội - những yếu tố trực tiếp tạo nên sức cạnh tranh đô thị. Báo cáo năng lực cạnh tranh toàn cầu (2020) của UN-Habitat cũng nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh bền vững của đô thị trong thế kỷ 21 không còn dựa vào hạ tầng vật chất, mà dựa vào yếu tố ““livability” - sự dễ sống, dễ làm việc, dễ kết nối.

Trong bối cảnh TPHCM đang phải cạnh tranh ngày càng gay gắt với các trung tâm mới nổi như Bangkok, Jakarta hay Manila trong việc thu hút vốn đầu tư và nhân tài, những không gian công cộng chất lượng là lợi thế mềm nhưng bền vững. Không gian xanh tạo ra hiệu ứng lan tỏa rõ rệt đối với giá trị kinh tế khu vực.

Với khu vực quận 4 cũ - từng bị xem là “lụp xụp” và manh mún - một công viên ven sông sẽ đóng vai trò chất xúc tác tái cấu trúc đô thị, giúp nâng giá trị đất, thu hút dịch vụ sáng tạo, du lịch và kinh tế ban đêm.

Giá trị tạo ra không nằm gọn trong phạm vi công viên, mà lan tỏa ra toàn vùng ven sông - một hiệu ứng vòng tròn giá trị (value spillover) mà các đô thị tiên tiến trên thế giới luôn tận dụng để chuyển hóa đất công thành vốn xã hội dài hạn.

Bình đẳng trong không gian mở. Một thành phố chỉ thật sự văn minh khi con người có thể gặp nhau trong cùng một không gian mở, như công viên, lối dạo, quảng trường, bờ sông. Chính ở đó, các tầng lớp - người lao động, học sinh, người cao tuổi, du khách - cùng tồn tại trong một nhịp sống bình đẳng, nơi mọi khác biệt về thu nhập hay địa vị được xóa nhòa bởi sự hiện diện chung.

Nếu nhìn dưới lăng kính ngân sách, việc dùng đất dự án để làm công viên có vẻ “lạ”. Nhà nước không thu được tiền sử dụng đất, doanh nghiệp mất đi cơ hội phát triển bất động sản, còn quá trình pháp lý và triển khai trong thực tế chắc chắn sẽ không dễ dàng. Trong một cơ chế quen đo hiệu quả bằng nguồn thu, quyết định này dễ bị xem là “thiệt”. Nhưng nghịch lý ấy lại chứa trong nó một sự đúng đắn sâu xa: đôi khi, cách tốt nhất để làm cho đất sinh lợi là không khai thác nó bằng bê tông, mà bằng niềm tin và chất lượng sống mà nó mang lại cho cộng đồng.

Từ rất sớm, tác giả Jane Jacobs trong The Death and Life of Great American Cities (xuất bản năm 1961) - cuốn sách phê bình chính sách quy hoạch đô thị những năm 1950 của Mỹ - đã gọi vỉa hè và quảng trường là “mắt của đường phố” - nơi sự đa dạng và an toàn xã hội được nuôi dưỡng bằng cách con người nhìn thấy và công nhận nhau. Sáu thập niên sau, Richard Sennett tiếp nối trong Building and Dwelling: Ethics for the City (2018), nhấn mạnh rằng đạo đức đô thị không nằm trong quy hoạch, mà trong khả năng sống cùng sự khác biệt - điều chỉ có thể hình thành trong không gian chung.

Các nhà nghiên cứu đô thị hiện đại như Seitha Low, Dana Taplin và Suzanne Scheld xem công viên là “cơ chế tái phân phối vô hình”, nơi mọi người - bất kể thu nhập - đều tiếp cận cùng một chất lượng không gian, cùng một bầu không khí (inclusion).

Nói cách khác, không gian công cộng là chất keo mềm của đô thị, vừa kết nối con người, vừa điều hòa khoảng cách kinh tế. Với Sài Gòn, nơi nhịp sống nhanh và khoảng cách thu nhập ngày càng lớn, công viên ven sông Nguyễn Tất Thành mang một ý nghĩa vượt xa cảnh quan. Nó là hạ tầng công bằng mềm mại nhất, nơi người dân gặp lại nhau không vì công việc hay địa vị, mà vì cảm giác thuộc về: thuộc về dòng sông, thuộc về thành phố, và thuộc về nhau.

Khả năng phục hồi (resilience). Mỗi đô thị hiện đại đều đối mặt với một nghịch lý: càng phát triển, càng đánh mất tự nhiên. Nhưng chính tự nhiên - chứ không phải bê tông - mới là vốn dự trữ dài hạn của thành phố.

Khi đàn cò quay lại khu Sala - nơi từng là công trường xây dựng - đó không chỉ là hình ảnh thơ mộng, mà là chỉ báo sinh học cho thấy hệ sinh thái sông Sài Gòn đang phục hồi. Khi được quy hoạch đúng, những hành lang xanh ven sông như đường Nguyễn Tất Thành giữ vai trò lưu thông gió và nước, điều hòa nhiệt độ, tạo vùng thấm và chống ngập, trở thành lá phổi mở giúp đô thị thích nghi với biến đổi khí hậu. Nơi đây cũng trở thành mắt xích hoàn chỉnh trong vành đai xanh ven sông Sài Gòn - nối liền Thủ Thiêm, Tân Thuận, Phú Mỹ Hưng và quận 7 (cũ).

Khi ấy, TPHCM sẽ sở hữu một hành lang sinh thái liên tục chạy dọc bờ sông, đóng vai trò như “xương sống tự nhiên” của vùng lõi đô thị: vừa bảo tồn hệ sinh thái nước - cây - đất, vừa mở ra không gian sinh hoạt, thể thao, du lịch và giáo dục môi trường cho hàng triệu cư dân. Đó không chỉ là một dải công viên, mà là một hệ mạch sống - nơi nước, cây, gió và con người cùng tồn tại trong một chu trình tuần hoàn bền vững.

Những thách thức của một quyết định đúng

Không ai ảo tưởng rằng quyết định nói trên của thành phố sẽ dễ dàng thực hiện, bởi phía sau mỗi mét vuông đất ven sông là một ma trận lợi ích chồng chéo - từ ngân sách, quy hoạch, đến sinh kế và quyền sử dụng của nhiều bên liên quan. Nhưng chính vì khó, nên ý nghĩa của quyết định này càng lớn.

Để biến đất dự án thành công viên, thành phố phải đối mặt với ít nhất ba nhóm thách thức lớn: (i) Thách thức pháp lý - thể chế: Việc thu hồi, chuyển đổi mục đích sử dụng đất liên quan đến nhiều tầng quy định, đòi hỏi sự phối hợp giữa các cấp quản lý. Mỗi sự chậm trễ trong khâu thủ tục là một rủi ro khiến dự án có thể bị đình lại hoặc “quay xe”. (ii) Thách thức lợi ích - kinh tế: Khi đất không còn được định giá như một tài sản tài chính, quyết định ấy đồng nghĩa với việc đụng chạm đến dòng tiền, đến “chén cơm” của những nhóm quen với mô hình phát triển dựa trên khai thác đất. Đây là trở ngại lớn nhất, vì nó không nằm ở quy trình, mà ở sự tái phân phối quyền lợi. (iii) Thách thức văn hóa - quản trị: Quan trọng hơn cả là thay đổi cách nhìn: xem đất công không chỉ là nguồn thu ngân sách, mà là tài sản xã hội - thứ tạo ra phúc lợi, công bằng và niềm tự hào cho cư dân. Bước chuyển này đòi hỏi tầm nhìn vượt nhiệm kỳ, và sự kiên định vượt tiếng ồn ngắn hạn của thị trường.

Thay lời kết

Từ Bến Nhà Rồng - nơi khởi hành của một hành trình giải phóng dân tộc - con đường mang tên Nguyễn Tất Thành không chỉ là trục giao thông mà là biểu tượng của khát vọng đổi mới. Nó nối quá khứ với tương lai, gợi nhắc rằng mọi bước phát triển thật sự đều bắt đầu từ tinh thần dám hy sinh lợi ích ngắn hạn để phục vụ lợi ích chung.

Ngày công viên ven sông Nguyễn Tất Thành được hoàn thiện, TPHCM sẽ không chỉ có thêm một dải cây xanh, mà có thêm một biểu tượng của văn minh đô thị - nơi đất công được trả lại đúng nghĩa, và thành phố tìm lại hơi thở của mình bên dòng sông mang tên Sài Gòn.

Huỳnh Ngọc Tấn

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/khi-dat-cong-thanh-von-xa-hoi/