Khơi lại dòng chảy tuồng trong đời sống đương đại

Liên hoan Tuồng và Dân ca kịch toàn quốc 2025 quy tụ hơn 1.000 nghệ sĩ từ 10 đơn vị nghệ thuật, cho thấy nỗ lực tái sinh sức sống cho tuồng và đưa loại hình này trở lại với công chúng đương đại.

Khơi lại dòng chảy tuồng trong đời sống đương đại

Khơi lại dòng chảy tuồng trong đời sống đương đại

Từ sân khấu cung đình đến di sản của cộng đồng

Tuồng, hay còn gọi là hát bội, thuộc nhóm loại hình sân khấu cổ truyền hình thành sớm ở Việt Nam, khởi đầu trong môi trường cung đình và phát triển qua nhiều thời kỳ giao lưu văn hóa. Theo các tư liệu lịch sử, tuồng hình thành tại Việt Nam trong quá trình tiếp biến các loại hình kịch nghệ Trung Hoa từ thế kỷ XIII–XIV, rồi phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ XVII–XVIII.

Trong buổi đầu phát triển, tuồng được nuôi dưỡng trong không gian cung đình, nơi nghệ thuật được tổ chức chặt chẽ và quy chuẩn hóa. Từ nhu cầu dùng sân khấu làm phương tiện giáo hóa và biểu trưng quyền lực, triều đình lập nên các đội quân hát, xây dựng giáo phường và tuyển chọn nghệ nhân phục vụ trong cung. Chính môi trường mang tính kỷ luật ấy, cùng quá trình tiếp nhận có chọn lọc yếu tố ngoại lai, đã hình thành nền tảng thẩm mỹ ước lệ – điển phạm đặc trưng của tuồng.

Tuy vậy, tuồng không dừng lại ở sân khấu cung đình. Từ thế kỷ XVII trở đi, khi các giáo phường lan tỏa xuống dân gian, tuồng dần trở thành loại hình nghệ thuật của cộng đồng. Các phường hát lưu diễn, các tích tuồng được truyền miệng, được chép thành bản trò rồi đi vào đời sống như một hình thức giáo dục đạo lý. Những tích trung – nịnh, tiết nghĩa, khí tiết của trung thần liệt sĩ phản ánh khá rõ quan niệm đạo đức của xã hội Việt Nam trước thời hiện đại. Nhờ vậy, tuồng vừa là nghệ thuật trình diễn, vừa là kho tàng sử quan dân gian, ghi lại tinh thần thời đại qua nhân vật và mâu thuẫn kịch.

Dù khởi nguồn từ cung đình, tuồng mang trong mình hệ thẩm mỹ rất Việt: sự cô đọng, tính điển phạm, cấu trúc nhân vật phân minh giữa chính – tà, và kiểu tư duy biểu tượng gắn chặt với xã hội nông nghiệp – quân chủ. Đó là nền tảng khiến tuồng trở thành một trong những loại hình sân khấu cổ truyền tiêu biểu nhất, đồng thời là tấm gương phản chiếu lịch sử tư tưởng và văn hóa Việt qua nhiều thế kỷ.

Hệ thẩm mỹ dựa trên ký hiệu và sự cô đọng

Điểm cốt lõi khiến tuồng trở thành một loại hình sân khấu khó lẫn chính là cách nó tổ chức toàn bộ ngôn ngữ nghệ thuật theo tinh thần ký hiệu hóa. Tuồng không mô phỏng đời sống như kịch nói, mà cô đặc đời sống thành những dấu hiệu nhằm truyền tải ý niệm về đạo đức, tính cách và xung đột. Chính tư duy này tạo nên một hệ thẩm mỹ khép kín – nơi từng động tác, từng màu sắc, từng âm thanh đều mang nghĩa, không có yếu tố nào dư thừa.

Điển hình nhất là lối ước lệ – điển phạm. Một cái xoay người có thể thay cho cả hành trình nghìn dặm, một ánh mắt được phóng đại thành nét vẽ hóa trang sắc cạnh. Sự cô đọng này khiến sân khấu tuồng giống một nghi lễ hơn là tái hiện đời thực, khi khán giả không chỉ xem chuyện gì xảy ra mà được dẫn vào tầng ý niệm phía sau câu chuyện – trung đối lập với nịnh, nghĩa đối lập với phản trắc.

Trong hệ thống ký hiệu ấy, hình thể giữ vai trò then chốt. Diễn viên tuồng không di chuyển tự nhiên, họ trình hiện tính cách bằng bộ pháp. Dáng tiến – lùi – xoay không chỉ đẹp về thị phạm mà là mã hóa đạo đức: trung thần thì khoan thai, đĩnh đạc; gian thần thì thấp, né tránh. Chỉ cần nhìn cách bước, người xem đã nhận diện được bản chất nhân vật mà không cần lời giới thiệu. Điều này cho thấy tuồng đặt phẩm chất lên trước cốt truyện, biến động tác thành một ngôn ngữ đạo đức.

Âm thanh của tuồng cũng vận hành theo logic ký hiệu. Hát – nói – phách không chỉ là kỹ thuật mà là công cụ điều chỉnh nhịp cảm xúc. Những câu hát khách với quãng rộng, tiếng phách dồn dập, nhịp trống thúc đẩy xung đột làm khán giả bước vào trạng thái căng thẳng đặc trưng của tuồng. Lời hát vì thế không đơn thuần là thoại, mà là nhịp điệu của khí phách và xung đột nội tâm.

Quan trọng không kém là hóa trang và phục trang, nơi tuồng nói thẳng vào bản chất nhân vật. Mặt đỏ biểu tượng trung dũng, mặt trắng gắn với gian nịnh, mặt đen chỉ sự cương trực. Những nét vẽ không nhằm hiện thực hóa gương mặt, mà tuyên bố rõ lập trường đạo đức của nhân vật, khiến toàn bộ sân khấu trở thành một bản đồ giá trị.

Tất cả được giữ nhịp bởi trống chầu – tiếng trống vừa điều khiển diễn viên, vừa điều khiển khí thế vở diễn. Khi trống nổi lên, người xem biết xung đột sắp được nâng cấp; khi trống dừng lại, không khí như bị nén lại. Tuồng vì vậy luôn giữ được độ căng kịch tính rất riêng.

Từ các yếu tố ấy, có thể thấy tuồng không chỉ là loại hình biểu diễn cổ truyền, mà là một hệ thẩm mỹ dựa trên ký hiệu, đạo đức và sự cô đọng. Tuồng kể chuyện bằng tinh thần, bằng biểu tượng, bằng ý niệm – và chính sự cô đọng ấy làm nên vẻ trang trọng, khúc chiết và bề sâu tư tưởng của tuồng trong đời sống văn hóa Việt.

Tuồng trong đời sống hôm nay

Tại Liên hoan Tuồng 2025, sức sống của tuồng trong đời sống đương đại được thể hiện rõ nét qua vở Nữ tướng Tây Sơn – tác phẩm thu hút đông đảo khán giả theo dõi. Tái hiện giai đoạn lịch sử sau khi Hoàng đế Quang Trung qua đời, vở diễn không chỉ đưa người xem trở lại những biến động của năm 1792 mà còn phô bày trọn vẹn vẻ đẹp thẩm mỹ truyền thống của tuồng Việt, từ âm nhạc, phục trang đến nghệ thuật biểu cảm đặc trưng.

Từ phía công chúng, việc tiếp nhận tuồng bắt đầu xuất hiện một số tín hiệu đáng mừng, đặc biệt từ nhóm thế hệ trẻ. Nhiều buổi diễn luôn trong tình trạng kín chỗ, trong đó học sinh – sinh viên chiếm tỷ lệ lớn. Điều này cho thấy bộ môn tưởng chừng như xa lạ vẫn có sức sống riêng, đủ để khơi gợi sự tò mò và hứng thú nơi người trẻ.

Bạn Lê Hồng Ngọc, sinh viên năm nhất Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp, chia sẻ rằng bản thân đã có ấn tượng mạnh trong lần đầu đến xem tuồng. Theo Ngọc, âm nhạc, ngôn ngữ trình diễn và cách kể chuyện mang đậm bản sắc Việt Nam của tuồng hoàn toàn có thể trở thành chất liệu văn hóa để giới thiệu với bạn bè quốc tế.

Tuy nhiên, bên cạnh những gam màu sáng, tuồng vẫn phải đối mặt với không ít thách thức: khán giả đại chúng chưa tiếp cận nhiều; tuồng phải cạnh tranh với những loại hình giải trí nhanh, ngắn, trực quan khác; nguồn nhân lực trẻ còn mỏng và khó bổ sung.

Dù vậy, các kỳ liên hoan gần đây phản ánh tinh thần thích ứng rõ rệt. Dàn dựng được hiện đại hóa, hòa âm – phối khí mềm mại hơn, không gian ánh sáng – sân khấu được khai thác sâu nhằm tạo hiệu quả thị giác nhưng vẫn tuân thủ cấu trúc và tinh thần của tuồng truyền thống.

NSƯT Kim Khiêm (người thủ vai Đô đốc Bùi Thị Xuân trong vở tuồng Nữ tướng Tây Sơn – PV) chia sẻ về hướng đưa tuồng lại gần với giới trẻ. Chị nhấn mạnh, kỹ thuật biểu diễn, vũ đạo và hóa thân đóng vai trò quan trọng trong việc giúp khán giả trẻ dễ hình dung hành động (“qua sông”, “lên núi”...) trong không gian sân khấu ước lệ. Chị cũng cho biết các nghệ sĩ đang ấp ủ đưa tuồng vào sân khấu học đường thông qua các trích đoạn, tiết mục đặt hàng, tạo cơ hội cho học sinh – sinh viên tiếp xúc và hình thành các lớp khán giả, diễn viên thực thụ tương lai.

NSƯT Kim Khiêm (đứng giữa) trong vai Đô đốc Bùi Thị Xuân.

NSƯT Kim Khiêm (đứng giữa) trong vai Đô đốc Bùi Thị Xuân.

Để tuồng bước tiếp trong đời sống đương đại

Từ thực tiễn tại Liên hoan, có thể thấy nghệ thuật tuồng hiện nay đang nỗ lực mạnh mẽ để tự làm mới mình, giữ trọn tinh thần truyền thống nhưng vẫn khoác lên những “tấm áo mới” để thích ứng với nhịp sống hôm nay.

Nhìn về phía trước, tuồng chỉ có thể phát triển bền vững khi kết hợp giữ vững các giá trị cốt lõi và chủ động sử dụng các hình thức đổi mới. Những giá trị ước lệ, điển phạm và kỹ thuật biểu diễn – linh hồn của tuồng – vẫn phải được bảo tồn như nền tảng bất biến. Cùng với đó, các yếu tố dàn dựng, kể chuyện, âm nhạc và không gian sân khấu cần tiếp tục được sáng tạo để đến gần hơn với đời sống đương đại.

Bên cạnh đổi mới nghệ thuật, việc đào tạo thế hệ nghệ sĩ trẻ, đưa tuồng vào học đường và mở rộng hoạt động trải nghiệm cũng không thể bị xem nhẹ. Cuối cùng, mở rộng sang du lịch và trình diễn cộng đồng sẽ mở thêm “lối ra” cho tuồng, đưa loại hình nghệ thuật này bước ra khỏi khuôn khổ nhà hát.

Tựu trung, sức sống tương lai của tuồng nằm ở sự cân bằng: lưu giữ, chắt chiu những giá trị xưa cổ song đồng thời vẫn mở ra kết nối với người trẻ, linh hoạt hòa vào nhịp sống hiện đại.

Hương Giang - Linh Nhi

Nguồn VHPT: https://vanhoavaphattrien.vn/khoi-lai-dong-chay-tuong-trong-doi-song-duong-dai-a31066.html