Kỷ nguyên mới của gián điệp mạng

Sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một mặt trận mới cho gián điệp và tấn công mạng với khả năng tạo nội dung giả mạo siêu thực từ giọng nói, hình ảnh, video đến hồ sơ và tài liệu.

Vũ khí ngầm

Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo với khả năng tạo sinh nội dung, phân tích dữ liệu và tự động hóa hàng loạt quy trình đang mở ra nhiều cơ hội cho phát triển kinh tế, dịch vụ và quản trị công. Nhưng song song đó, các chuyên gia an ninh cảnh báo công nghệ này đang bị lợi dụng ngày càng rộng rãi trong các hoạt động tội phạm mạng và gián điệp công nghệ cao.

Trong báo cáo công bố tháng 3/2025, Europol nhận định nhiều tổ chức tội phạm có xu hướng chuyển sang sử dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo sẵn có để mở rộng quy mô hoạt động. Nếu như trước đây họ phải dựa vào đội ngũ lập trình viên và hạ tầng máy tính lớn, thì nay AI cho phép tự động tạo các nội dung giả mạo, thư điện tử mạo danh, hình ảnh và giọng nói được cho là rất giống thật.

YouTube hồi tháng 3 cảnh báo về một video giả mạo CEO Neal Mohan, được tạo bởi AI và đang lưu hành trong phạm vi riêng tư.

YouTube hồi tháng 3 cảnh báo về một video giả mạo CEO Neal Mohan, được tạo bởi AI và đang lưu hành trong phạm vi riêng tư.

Công cụ này được sử dụng để hỗ trợ nhiều dạng hoạt động phi pháp, từ lừa đảo trực tuyến đến xâm nhập máy chủ hay rửa tiền kỹ thuật số. Một số chuyên gia an ninh mô tả sự thay đổi này giống như việc các nhóm tội phạm vận hành như doanh nghiệp công nghệ, linh hoạt và khó lần dấu hơn trước.

Khi những công nghệ như deepfake hay giả giọng ngày càng dễ tiếp cận, ranh giới giữa tội phạm mạng truyền thống và các hoạt động gián điệp công nghệ cao dần mờ đi. Nhiều báo cáo quốc tế ghi nhận trong giai đoạn 2024 - 2025, số lượng chiến dịch lừa đảo trực tuyến sử dụng AI tăng đáng kể, không chỉ nhắm đến các cá nhân mà còn hướng vào doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và tổ chức tài chính. Một số trường hợp có quy mô rất lớn, khi kẻ tấn công có thể sử dụng AI để mô phỏng một nhân vật cụ thể, ghi âm giọng nói và tạo dựng chuỗi bằng chứng giả để thuyết phục nạn nhân.

Một trong những thách thức lớn nhất của môi trường an ninh mạng giai đoạn hiện nay là AI làm mất đi lợi thế phòng vệ của các hệ thống tự động. Trong quá khứ, những chiến dịch lừa đảo thường bị phát hiện nhờ sai lệch ngôn ngữ hoặc bố cục lộ liễu. Nhưng hiện nay, AI cho phép tội phạm tạo nội dung bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, trau chuốt về văn phong, chính xác về ngữ cảnh. Điều này khiến công tác xác minh trở nên khó khăn hơn đối với người dùng lẫn hệ thống lọc nội dung tự động. Nhiều cơ quan truyền thông quốc tế nhận xét AI đang khiến “rào cản ngôn ngữ” trong tấn công mạng gần như biến mất, mở ra nguy cơ lan rộng của các chiến dịch lừa đảo xuyên biên giới.

Không chỉ dừng lại ở việc xâm nhập hoặc chiếm đoạt tài chính, một số hình thức tấn công còn phức tạp hơn nhiều. Hiện nay, công nghệ AI thậm chí bị lợi dụng để tạo ra các nội dung nhạy cảm, dễ lan truyền trên không gian mạng, gây khó khăn trong việc truy tìm nguồn gốc và xử lý. Các nội dung này có thể được phát tán trên các nền tảng mã hóa hoặc không gian mạng ẩn danh, buộc lực lượng chức năng phải thay đổi phương thức truy vết và phối hợp quốc tế.

Bên cạnh đó, các thống kê toàn cầu cho thấy thiệt hại tài chính từ những vụ lừa đảo sử dụng AI đang tăng nhanh. Một số tổ chức phân tích thị trường mô tả mức tăng trưởng của loại tội phạm này là “chưa từng có”, đặc biệt trong bối cảnh người dùng ngày càng phụ thuộc vào thiết bị điện tử và giao dịch trực tuyến. Hệ lụy kinh tế không chỉ nằm ở khoản tiền bị chiếm đoạt mà còn ở chi phí khắc phục hậu quả, khôi phục dữ liệu và củng cố hệ thống sau mỗi vụ tấn công. Nhiều doanh nghiệp cho rằng bất kỳ sai sót nào trong việc bảo mật thông tin đều có thể gây ra gián đoạn hoạt động kéo dài, thiệt hại về uy tín và mất mát khách hàng.

Ở cấp độ nghiêm trọng hơn, một số cơ quan an ninh châu Âu cho biết đã ghi nhận các chiến dịch bị nghi sử dụng AI nhằm mục đích thu thập thông tin về cơ quan chính phủ, hạ tầng quan trọng hoặc để tạo ra tác động gây nhiễu thông tin trong xã hội. Các nhóm tội phạm mạng có thể hoạt động như các “đơn vị trung gian”, giúp che giấu động cơ thật sự của những tổ chức hoặc cá nhân đứng phía sau.

Europol ghi nhận xu hướng tội phạm mạng khai thác AI để phối hợp các hành vi lừa đảo, tấn công và rửa tiền xuyên biên giới, gia tăng mức độ tinh vi và khó phát hiện.

Europol ghi nhận xu hướng tội phạm mạng khai thác AI để phối hợp các hành vi lừa đảo, tấn công và rửa tiền xuyên biên giới, gia tăng mức độ tinh vi và khó phát hiện.

Không chỉ tấn công vào hạ tầng kỹ thuật, AI còn giúp các nhóm tội phạm tạo dựng mạng lưới vận hành quy mô lớn. Từ việc lập website giả, tạo tài khoản ảo, điều phối chiến dịch xuyên quốc gia cho đến việc sử dụng tiền điện tử để che giấu dòng tiền, mọi hoạt động đều được tự động hóa ở mức cao. Các kênh truyền thông quốc tế ghi nhận nhiều mô hình tội phạm mạng đang vận hành như các “dịch vụ trọn gói”, từ xây dựng công cụ đến triển khai lừa đảo và phân phối lợi nhuận.

Tăng cường phòng vệ

Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo trở thành công cụ chiến lược trong các chiến dịch gián điệp mạng, việc củng cố các biện pháp phòng vệ không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật mà còn là vấn đề sống còn đối với doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và tổ chức nghiên cứu. Những lỗ hổng truyền thống, như mật khẩu đơn giản, kiểm soát truy cập sơ sài hay các bộ lọc thư rác, giờ đây không còn đủ sức chống lại các tác nhân tấn công dựa trên AI, vốn có khả năng tự động hóa, cá nhân hóa và thích ứng nhanh với hệ thống phòng thủ. Chính vì vậy, các chuyên gia an ninh mạng nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược phòng vệ toàn diện, kết hợp giữa công nghệ, con người và quản trị để giảm thiểu rủi ro.

Một trong những bước đầu tiên trong việc tăng cường phòng vệ là cải thiện xác thực và kiểm soát danh tính. Các tổ chức cần triển khai xác thực đa yếu tố với nhiều lớp bảo vệ, kết hợp mật khẩu, thiết bị tin cậy và dữ liệu sinh trắc học. Đồng thời, việc xác minh danh tính trong các giao dịch nhạy cảm, đặc biệt là yêu cầu chuyển tiền, truy cập dữ liệu nhạy cảm hay cấp quyền hệ thống, trở nên bắt buộc. Quy trình này bao gồm xác minh qua kênh thứ hai, như gọi điện trực tiếp hoặc gặp mặt, nhằm đảm bảo tính chính xác và ngăn chặn những chiêu trò mạo danh tinh vi do AI tạo ra. Bên cạnh đó, một số tổ chức đã triển khai các công cụ phát hiện deepfake nội bộ để kiểm tra hình ảnh, video và giọng nói trước khi chấp nhận làm cơ sở hành động.

Song song với các biện pháp xác thực, giám sát hành vi cũng là một trong những lớp phòng vệ quan trọng nhất trong môi trường số hiện nay. Những hệ thống này theo dõi thói quen sử dụng tài khoản, tần suất đăng nhập, phạm vi dữ liệu được truy cập và các thao tác bất thường. Khi một tác nhân AI mạo danh người dùng xâm nhập, các dấu hiệu lệch chuẩn như mở khối lượng lớn tệp tin, truy cập thư mục hạn chế hoặc tải dữ liệu vượt mức cho phép sẽ nhanh chóng bị phát hiện. Mô hình giám sát hiện đại kết hợp giữa khả năng phân tích thời gian thực của AI và sự đánh giá của chuyên gia, từ đó giảm thiểu cảnh báo sai và bảo đảm phản ứng kịp thời trước những hành vi xâm nhập tinh vi.

Khi dữ liệu được mã hóa, nguy cơ lộ lọt thông tin sẽ giảm đáng kể, ngay cả khi tài khoản bị chiếm quyền. Vì vậy, việc áp dụng chính sách lưu trữ tối thiểu, chỉ giữ lại những dữ liệu cần thiết cho hoạt động của hệ thống, cũng góp phần hạn chế thiệt hại nếu xảy ra xâm nhập. Nhiều tổ chức còn giám sát các chợ dữ liệu ngầm và web tối để phát hiện sớm thông tin bị rao bán, từ đó chủ động khóa tài khoản, điều chỉnh hệ thống hoặc bổ sung biện pháp bảo vệ trước khi kẻ tấn công khai thác.

Tuy nhiên, công nghệ chỉ là một phần. Nhận thức và khả năng phản ứng của con người vẫn giữ vai trò trọng tâm trong bảo vệ trước các mối đe dọa vận hành bằng AI. Những cuộc tấn công hiện nay tận dụng tối đa yếu tố tâm lý thông qua email mạo danh, video giả mạo có giọng nói giống thật hoặc tin nhắn được tạo tự động. Bởi vậy, đào tạo định kỳ cho nhân viên về cách nhận diện tín hiệu bất thường, cùng với diễn tập mô phỏng các tình huống tấn công là yêu cầu vô cùng cấp thiết. Việc hình thành thói quen kiểm tra thông tin trước khi thao tác giúp giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu quan trọng. Dù công nghệ ngày càng tiến bộ, con người vẫn luôn là tuyến phòng thủ cuối cùng.

Các chuyên gia an ninh mạng cảnh báo rằng trí tuệ nhân tạo đang trở thành công cụ đắc lực, giúp tội phạm mạng triển khai các chiến dịch gián điệp kỹ thuật số tinh vi.

Các chuyên gia an ninh mạng cảnh báo rằng trí tuệ nhân tạo đang trở thành công cụ đắc lực, giúp tội phạm mạng triển khai các chiến dịch gián điệp kỹ thuật số tinh vi.

Một chiến lược phòng vệ hiệu quả cần được xây dựng trên mô hình nhiều lớp, bao gồm kiểm soát truy cập nghiêm ngặt, phân tách hệ thống quan trọng, giám sát liên tục và kiểm thử lỗ hổng thường xuyên. Nguyên tắc cấp quyền hạn chế giúp giảm thiểu tác động khi tài khoản bị xâm nhập. Việc tách biệt hệ thống trọng yếu khỏi môi trường internet và thiết lập phân đoạn mạng giúp ngăn chặn việc di chuyển ngang của tác nhân AI trong nội bộ.

AI không chỉ là công cụ của tấn công mà còn đóng vai trò ngày càng quan trọng trong phòng thủ chủ động. Các hệ thống phân tích lưu lượng mạng có thể phát hiện bất thường trong thời gian thực, xử lý một lượng khổng lồ dữ liệu mà con người không thể theo kịp. Những nền tảng chuyên dụng còn có khả năng nhận biết mức độ giả mạo của video, giọng nói và hình ảnh dựa trên phân tích kỹ thuật sâu. Khi phát hiện nguy cơ, hệ thống có thể tự động khóa tài khoản, cô lập máy tính hoặc yêu cầu xác minh bổ sung nhằm ngăn chặn thiệt hại.

Bên cạnh công nghệ, yếu tố quản trị đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hệ thống phòng vệ bền vững. Một chiến lược an ninh hiệu quả phải đi kèm quy trình ứng phó sự cố rõ ràng, xác định vai trò của các bộ phận kỹ thuật, pháp chế và quản trị trong từng giai đoạn xử lý. Các tổ chức cần thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ, rà soát quyền truy cập và cập nhật chính sách an ninh theo diễn biến thực tế. Sự phối hợp giữa các bộ phận sẽ tạo ra một cấu trúc phòng vệ vững chắc và hạn chế tối đa nguy cơ bị tấn công.

Ngoài ra, hợp tác quốc tế sẽ góp phần nâng cao năng lực phòng vệ trong bối cảnh gián điệp mạng dựa trên AI ngày càng gia tăng. Việc chia sẻ cảnh báo sớm, kinh nghiệm ứng phó, tiêu chuẩn bảo mật và thông tin tình báo giúp các quốc gia và tổ chức giảm thiểu khoảng trống pháp lý và kỹ thuật. Một số nước đã bắt đầu hoàn thiện khung pháp lý để quản lý việc phát triển và sử dụng AI, yêu cầu doanh nghiệp công nghệ tuân thủ tiêu chuẩn an ninh cao hơn và phối hợp giám sát các mô hình có rủi ro bị lạm dụng.

Chiến lược phòng vệ toàn diện cần kết hợp đào tạo nhân sự, ứng dụng công nghệ phòng thủ và củng cố quy trình nội bộ. Những biện pháp như cảnh báo sớm, phân quyền chặt chẽ, giám sát liên tục và xác minh mở rộng đối với các giao dịch nhạy cảm sẽ tạo thành hệ thống phòng vệ chủ động, không chỉ phát hiện và phản ứng trước nguy cơ mà còn giúp dự đoán và ngăn chặn sớm những chiến dịch tấn công dựa trên AI.

Trong thời đại mà ranh giới giữa thật và giả ngày càng trở nên mong manh, an ninh mạng không chỉ là cuộc đấu giữa tấn công và phòng thủ. Đây còn là thách thức đối với sự tỉnh táo và trách nhiệm của con người trong môi trường số. Khi hình ảnh, giọng nói hay thông tin cá nhân có thể bị giả mạo trong tích tắc, cả tổ chức và cá nhân đều đứng trước yêu cầu tự bảo vệ mình tốt hơn.

Việc nâng cao phòng vệ giờ đây không chỉ đơn thuần là đầu tư công nghệ mà còn là quá trình củng cố bản lĩnh, kiến thức và khả năng nhận diện rủi ro của mỗi người. Sự hợp tác quốc tế, chia sẻ chuẩn mực chung và nâng cao hiểu biết cộng đồng sẽ giúp chúng ta không đơn độc trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một môi trường số an toàn, tin cậy và nhân văn hơn, nơi công nghệ phục vụ phát triển và không trở thành công cụ cho những hoạt động gián điệp trong kỷ nguyên vận hành bởi AI.

Minh Hằng

Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/su-kien-binh-luan-antg/ky-nguyen-moi-cua-gian-diep-mang--i790495/