Làng Việt - Nơi lịch sử thở bằng đất

Ngọn lửa ấy không chỉ đốt lên chút ấm trong đêm. Nó kéo những người xa lạ lại gần nhau. Từ đó, trời không còn quá rộng, nước không còn quá sâu, bóng tối không còn quá dày...

Có những buổi chiều, khi đi ngang một làng nhỏ nào đó, ta chợt thấy thời gian không chảy theo kim đồng hồ nữa, mà trôi theo màu nắng, theo tiếng gà, theo mùi khói bếp. Một sợi khói mỏng bay lên từ mái nhà lợp ngói cũ, một chiếc xe đạp chở đầy rau lọc xọc qua con đường hẹp, một đứa trẻ đá trái bưởi khô lăn lóc trước hiên… Những chi tiết vụn vặt ấy, nếu nhìn vội, chẳng là gì cả. Nhưng nếu dừng lại lâu hơn một chút, ta sẽ thấy phía sau đó là cả một dòng sử thi lặng lẽ mang tên: làng Việt.

Không có lịch sử nào bắt đầu bằng tiếng kèn lớn. Lịch sử, trước khi thành niên biểu và kỷ nguyên, từng là một hơi thở mệt, một bàn tay chai, một tiếng ru khe khẽ vào đêm. Những triều đại, chiến thắng, thất bại… chỉ là lớp chữ nằm trên mặt giấy. Còn lớp giấy được tạo nên từ những gì? Từ đời sống của những người không ai nhớ tên. Từ những ngôi làng không ghi trên bản đồ du lịch. Từ những con đường đất không có chỉ dẫn Google Maps.

Và ở đâu đó giữa những vùng bình nguyên, những bờ sông, những triền đê, làng Việt đứng đó - như một nhân vật trầm lặng, không xuất hiện trong mọi khuôn hình, nhưng luôn có mặt trong từng cảnh đời.

Nếu ta thử tưởng tượng, vào một thời rất xa, khi người Việt còn chưa nghĩ đến chữ "Việt", chỉ có một nhóm người rút khỏi bờ nước dâng cao, tạm dừng bên một gò đất, chất lại những cành khô, nhóm lửa, và ngồi gần nhau. Họ không biết mình đang làm một việc to tát. Họ chỉ đang tìm cách bớt sợ.

Nhưng chính lúc ấy, một thứ đã bắt đầu: làng.

Ngọn lửa ấy không chỉ đốt lên chút ấm trong đêm. Nó kéo những người xa lạ lại gần nhau. Từ đó, trời không còn quá rộng, nước không còn quá sâu, bóng tối không còn quá dày. Trong vòng ánh lửa, con người thấy lại khuôn mặt nhau, nghe được tiếng nhau, biết được rằng: "À, ra mình không chỉ một mình ở đây."

Từ những vòng tay quây quanh một đốm lửa, làng dần thành hình. Vài mái nhà sát nhau, một khoảnh đất chung, một cái ao chung, một đường mòn chung. Có lẽ, vào khoảnh khắc ấy, lịch sử của cả một dân tộc đã lặng lẽ bẻ một nhánh rẽ: thay vì sống rải rác, con người chọn sống quây lại. Thay vì trôi theo nước, họ chọn neo vào đất.

Và khi chiếc cuốc đầu tiên bổ xuống mặt ruộng ướt, không ai nói thành lời, nhưng thực ra họ đang thì thầm báo với trời đất: "Chúng tôi sẽ ở lại. Chúng tôi chọn nơi này".

Làng không cầm gươm, nhưng làng cầm vững phần "nghĩa" đằng sau lưỡi gươm. Ảnh minh họa

Làng không cầm gươm, nhưng làng cầm vững phần "nghĩa" đằng sau lưỡi gươm. Ảnh minh họa

Đi qua bao thế kỷ, làng Việt khoác thêm nhiều lớp áo. Lũy tre mọc lên, đình làng dựng lên, giếng đào sâu thêm, các dòng họ bám rễ vào đất như những mạch cây. Thế nhưng, linh hồn của làng vẫn ở đó: một cộng đồng nhỏ, vừa sợ vừa không sợ, vừa yếu vừa không chịu yếu, vừa mềm vừa có một sức mạnh khó hiểu từ bên trong.

Trong những thời đoạn u tối, khi bóng phương Bắc kéo dài suốt hơn nghìn năm, khi thành thị bị chiếm, khi đường cái bị kiểm soát, chính làng đã lùi lại phía sau, co mình như một con thuyền nhỏ tránh bão, nhưng vẫn giữ ngọn đèn không tắt.

Tiếng nói của tổ tiên vẫn được thì thầm bên mâm cơm. Tên những vị thần làng vẫn được đọc bên bàn thờ. Những mùa vụ vẫn theo lịch của trăng, của nước, không theo lịch của kẻ cai trị.

Những đứa trẻ vẫn lớn lên bằng câu chuyện "nhà mình, làng mình" chứ không phải "quan trên nói gì".

Sự chống cự không nhất thiết phải là tiếng hò reo. Có khi, nó chỉ là việc không đổi tên giếng, không bỏ lễ hội, không quên tiếng mẹ đẻ. Những việc nhỏ đến mức không ai ghi lại, nhưng nếu thiếu chúng, có lẽ đã không còn cái gọi là "mình" để nói.

Có thể, chính trong những năm tháng tưởng chừng câm lặng ấy, làng Việt đã âm thầm hoàn thiện một bản lĩnh: bản lĩnh tồn tại mà không tan.

Rồi đến khi thời tự chủ mở ra, đến khi những triều đại do người Việt dựng nên xuất hiện, làng bước ra khỏi bóng tối, nhưng không vì thế mà mất đi bản chất. Người nông dân vẫn cúi trên ruộng, vẫn ngẩng lên nhìn trời, vẫn lo từng vụ lúa, vẫn chắt chiu từng hạt thóc. Nhưng trong ánh mắt họ đã có một điều gì khác: một sự yên trí nội tâm rằng mảnh đất này, trời này, nước này… là của mình, không chỉ theo sắc phong, mà theo cái cách rất sâu: "Cha ông mình nằm ở đây. Đời mình cũng sẽ nằm ở đây."

Khi những bản hịch được viết, những đội quân được triệu tập, người trai làng rời cổng làng đi theo tiếng gọi lớn. Trong tay họ, đôi khi chỉ có một thanh giáo thô, một chiếc nỏ cũ, một tấm áo mỏng. Nhưng trong lòng họ là cả một cánh đồng vừa gặt, là tiếng mẹ dặn trước hiên, là cái vỗ vai của cha còn mùi khói, là hình bóng cái sân đình nơi chiều nào họ cũng chạy ngang.

Họ đi, không phải chỉ vì "nước", "non" – những khái niệm lớn lao đôi khi còn xa lạ. Họ đi, trước hết, vì làng. Vì cái cảm giác rất cụ thể rằng: nếu làng kia cháy, nhà mình cũng cháy. Nếu bờ tre kia đổ, giếng nước nhà mình cũng cạn.

Có lẽ, sử thi Việt được viết từ cái khoảnh khắc người nông dân hiểu rằng bản thân mình nhỏ bé, nhưng bước chân mình lại nối với một đường dài hơn rất nhiều: đường của những đời trước, những đời sau.

Trong những trang hoành tráng của chiến công, thường không có chỗ cho hình bóng người đàn bà đứng ở đầu làng, cắn chặt môi lúc tiễn chồng. Không có dòng nào dành cho đứa trẻ ôm gốc tre khóc khi anh trai đi, cho cụ già gầy chống gậy ra tận bờ ruộng nhìn theo. Nhưng nếu ta tưởng tượng kỹ, ta sẽ thấy: chính những ánh mắt ấy, những giọt nước mắt ấy, những nắm cơm gói vội ấy, là phần nền của mọi chiến thắng.

Làng không cầm gươm, nhưng làng cầm vững phần "nghĩa" đằng sau lưỡi gươm.

Rồi đến những giai đoạn tưởng như không còn chỗ cho những thứ cũ kỹ. Thành phố mở rộng, đường cao tốc kéo qua, khu công nghiệp mọc lên trên những thửa ruộng vốn từng là sân chơi tuổi thơ của bao thế hệ. Trẻ con làng lớn lên, đi học xa, đi làm xa, định cư ở những nơi không còn cánh đồng nào để nhìn, không còn tiếng ếch để nghe.

Có người vội bảo: "Thời làng qua rồi." Nhưng có thật vậy không?

Trong một căn hộ trên tầng 20 giữa phố xá chói lóa, một buổi tối bình thường, có một gia đình ngồi quanh mâm cơm giản dị: bát canh, đĩa rau luộc, chén nước mắm dầm ớt. Người mẹ kể vụ mùa năm xưa, người cha bâng quơ nhắc chuyện lũ lụt quê nhà, đứa trẻ hỏi: "Ngày xưa ông bà sống như thế nào?" Câu chuyện rẽ về phía làng lúc nào không hay.

Trên kệ sách, có một bức ảnh cũ chụp cái nhà ba gian mái ngói, bên cạnh là giếng nước tròn, khung ảnh có chút bụi. Đó là nơi không ai còn ở, nhưng không ai nỡ quên.

Trong một giấc mơ chập chờn sau ngày làm việc mệt, người ta bỗng thấy mình đứng trước cổng làng, nghe tiếng gió thổi qua tre, mùi rơm mới, tiếng gà gọi nhau. Tỉnh dậy, họ không kể với ai, nhưng trong lòng ấm lên một chút.

Làng, lúc này, không chỉ nằm ở nơi có lũy tre, đình, chùa. Làng đã chuyển chỗ: là một "phần mềm" chạy trong nền của tâm thức, là cấu trúc vô hình trong câu nói, trong bữa ăn, trong cách người ta đối xử với nhau.

Một người Việt giữa Sài Gòn, Hà Nội, Tokyo hay Berlin… vẫn có những phản xạ làng: giữ bàn thờ tổ tiên dù nhà chật, gọi nhau bằng những danh xưng thân mật gắn với quan hệ họ hàng, lo người khác "có ăn uống gì không", gửi chút quà quê trong mỗi chuyến về.

Có thể họ không còn nhớ rõ tên dòng họ, không đọc hết gia phả, nhưng trong cách họ sống vẫn vương dấu một triết lý: mình thuộc về một sợi dây dài hơn bản thân mình.

Đó chính là sợi dây làng.

Mỗi ngôi làng là một chương nhỏ, lặng lẽ, đan vào bản trường ca chung. Ảnh minh họa

Mỗi ngôi làng là một chương nhỏ, lặng lẽ, đan vào bản trường ca chung. Ảnh minh họa

Nếu nhìn lịch sử từ phía nhà nước, ta sẽ thấy những đường thẳng: triều đại nối triều đại, chế độ nối chế độ, cột mốc nối cột mốc. Nhưng nếu nhìn từ sân đình, từ bờ chuối sau nhà, từ lối đi đã mòn chân bao đời… lịch sử lại hiện ra như những vòng tròn. Vòng tròn của đất - nước - mùa. Vòng tròn của dòng họ. Vòng tròn của gia đình. Vòng tròn của một kiếp người.

Những vòng tròn ấy chồng lên nhau, vừa trùng, vừa lệch. Mỗi một thay đổi ở tầm quốc gia, đi vào làng, không biến thành cơn sóng quét, mà thành những gợn sóng lăn tăn. Có thứ bị lăn đi. Có thứ chìm xuống. Có thứ đứng nguyên.

Ở làng, thời gian không đếm bằng nhiệm kỳ. Thời gian đo bằng: một cây đa trồng từ đời ông cố, nay che mát cả sân; một con đê vỡ, rồi được đắp lại, rồi lại vỡ, rồi lại đắp; một lớp người già lần lượt đi, một lớp trẻ lần lượt đến; một tập tục mới được thử, rồi được giữ, hoặc lặng lẽ biến mất.

Chính trong nhịp chậm mà đều ấy, làng luyện cho lịch sử một khả năng hiếm có: khả năng tiếp nối.

Không có gì đáng sợ bằng đứt gãy.

Đứt gãy ký ức, đứt gãy nếp sống, đứt gãy bản sắc.

Làng, suốt hàng nghìn năm, làm một việc: không để những đứt gãy ấy trở thành vết rách chết người. Có thể mảnh vải truyền thống rách nhiều chỗ, nhưng làng vá lại bằng thói quen, bằng câu chuyện, bằng lễ nghi, bằng cái cách người ta vẫn nhớ tới nhau, vẫn gọi tên nhau, vẫn làm giỗ đúng ngày, vẫn đưa nhau ra đồng rồi lại đón về nhà.

Có một hình ảnh rất đẹp, nếu ta để ý: mỗi lần chiến tranh, biến động, dịch dịch, đói kém đi qua, con người Việt lại quay về làng.

Không phải ngẫu nhiên.

Làng là nơi cuộc chiến bắt đầu, và cũng là nơi cuộc chiến kết thúc.

Một người lính trở về, rời khỏi đoàn quân, bước một mình trên con đường đất dẫn vào làng. Lũy tre vẫn đó, đình vẫn đó, giếng vẫn đó. Tất cả có thể đã khác - một mái nhà sụp, một gương mặt vắng - nhưng cấu trúc quen thuộc ấy cho anh một cảm giác bình an: "Mình đã về đến nơi bắt đầu".

Anh soi mặt xuống giếng nước. Nép sau những gợn rung nhẹ, là gương mặt anh của hôm nay và của hôm qua chồng lên nhau. Và bằng một bữa cơm, bằng một câu chuyện rời rạc, làng lặng lẽ giúp anh bước dần khỏi cơn choáng của lịch sử lớn để trở lại với nhịp nhỏ của đời thường.

Làng như một người mẹ già, không hiểu hết những lý thuyết mới, không biết hết các mặt trận, nhưng biết lau mặt cho con, biết nấu cho con bát canh nóng, biết lắng nghe những im lặng của con mà không hỏi quá nhiều.

Trong nghĩa ấy, làng không chỉ giữ linh hồn dân tộc, mà còn chữa lành linh hồn ấy sau mỗi đợt bão.

Thỉnh thoảng, có người nôn nóng hỏi: "Bao giờ thì mình thật sự bước hẳn vào thời hiện đại, bỏ lại những thứ cũ kỹ phía sau?"

Câu hỏi đó có lý, nhưng cũng có chút lầm. Bởi những gì ta tưởng "cũ kỹ" đôi khi lại chính là thứ giúp ta không hỏng trong hành trình đi tới.

Một chiếc máy bay muốn bay xa vẫn cần đường băng. Một con thuyền muốn ra biển lớn vẫn phải rời bến. Một thân cây muốn vươn cao vẫn cần rễ. Làng Việt, trong dòng lịch sử, chính là phần rễ ấy.

Rễ không đẹp, không phô bày trên bầu trời, không được người ta chụp ảnh, không hiện trong những bức poster lấp lánh. Nhưng nếu rễ yếu, thân sẽ gãy. Nếu rễ nông, cây sẽ bật.

Người Việt đi tới đâu trên thế giới, làm được gì, vươn đến đâu… xét đến cùng, đều đứng trên một điểm tựa vô hình: những bài học sống được truyền qua đời này sang đời khác, bắt đầu từ những sân đình nhỏ, những bữa cơm tối, những giọt mồ hôi rơi xuống mặt ruộng, những câu chuyện kể lúc mất điện.

Nếu phải nói ngắn gọn, có thể nói thế này: Lịch sử Việt Nam, nhìn từ đỉnh cao, là lịch sử của những triều đại, những cuộc chiến, những biến thiên.

Còn lịch sử Việt Nam, khi nhìn từ mặt đất, từ cánh đồng, từ hiên nhà… là lịch sử của những ngôi làng. Những ngôi làng không cần ai cho phép mới tồn tại. Không cần được nhắc đến mới có giá trị. Không cần phải là danh lam thắng cảnh mới đáng được yêu.

Mỗi ngôi làng là một chương nhỏ, lặng lẽ, đan vào bản trường ca chung. Mỗi con người làng là một câu thơ không vần nhưng có nhịp. Nhịp đó chính là nhịp tim của dân tộc: bền, chậm, ấm, không phô, không ngừng.

Và khi một buổi chiều nào đó, ta đứng ở rìa một con đường, nhìn về một làng xa chỉ còn thấy lũy tre lờ mờ trong nắng, ta có thể khẽ nói với chính mình:

Ở đó, có những kiếp người đã sống, đã chịu, đã yêu, đã hy vọng, đã ngã xuống, đã đứng lên, và tất cả họ, dù không ai nhớ tên, đang chống vai giữ cho lịch sử này không đổ.

Đó chính là dòng sử thi của làng Việt. Một dòng sử thi không cần nhạc nền, không cần ánh đèn, không cần tràng pháo tay.

Chỉ cần có gió, có đất, có người, có ký ức.

Và chừng nào trong mỗi chúng ta vẫn còn nhớ được một cái tên làng - dù chỉ là một cái tên mơ hồ, đã phai trong trí nhớ - thì chừng đó, dòng sử thi ấy vẫn còn đang chảy.

* Bài viết thể hiện quan điểm của tác giả

Nguyễn Tiến Thanh

Nguồn Người Đưa Tin: https://nguoiduatin.vn/lang-viet-noi-lich-su-tho-bang-dat-204251202000707119.htm