Nền tảng y tế dùng chung là trụ cột của hệ sinh thái y tế số Việt Nam

Hiệu quả của bốn nền tảng y tế dùng chung gồm Hồ sơ sức khỏe điện tử, Cơ sở dữ liệu dược quốc gia, Hệ thống quản lý bệnh viện và Nền tảng khám chữa bệnh từ xa đã được chứng minh rõ rệt tại nhiều bệnh viện lớn.

Hiệu quả của bốn nền tảng y tế dùng chung gồm Hồ sơ sức khỏe điện tử, Cơ sở dữ liệu dược quốc gia, Hệ thống quản lý bệnh viện và Nền tảng khám chữa bệnh từ xa đã được chứng minh rõ rệt tại nhiều bệnh viện lớn.

Xu hướng y tế hiện đại trên thế giới đang chuyển mạnh sang mô hình vận hành dựa trên dữ liệu, nơi thông tin sức khỏe của người dân được lưu trữ, phân tích và chia sẻ một cách an toàn để hỗ trợ khám chữa bệnh và quản trị hệ thống.

Việt Nam cũng không nằm ngoài dòng chảy này khi ban hành hàng loạt chính sách để xây dựng nền tảng số quốc gia, trong đó Quyết định 2618/QĐ-BKHCN ngày 11/9/2025 đưa ra danh mục và tiêu chí phát triển các nền tảng số dùng chung cho mọi bộ, ngành, địa phương.

Với bốn nhóm nền tảng trọng tâm gồm nền tảng giải quyết thủ tục hành chính và tương tác người dân, nền tảng phục vụ quản trị và điều hành, nền tảng hạ tầng dùng chung và nền tảng phục vụ nghiệp vụ chuyên ngành, đây chính là khung kiến trúc công nghệ để hệ thống y tế triển khai bốn nền tảng y tế dùng chung một cách thống nhất và bền vững.

Bài học từ chiến dịch 27 bệnh viện quân đội

Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR/EMR) là nền tảng trung tâm trong hệ sinh thái y tế số, tạo ra bản ghi đầy đủ, thống nhất và cập nhật liên tục về sức khỏe của mỗi người dân. Khi hồ sơ được số hóa và lưu trữ trên nền tảng dùng chung tuân thủ kiến trúc của Quyết định 2618, dữ liệu bệnh nhân có thể được truy cập an toàn từ mọi tuyến, giúp giảm sai sót và tăng hiệu quả chẩn đoán điều trị.

Tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, EHR đã thay đổi căn bản hoạt động khám chữa bệnh. Bác sĩ truy xuất ngay dữ liệu của người bệnh chỉ trong vài giây, bao gồm toàn bộ xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, thuốc đã dùng và lịch sử điều trị. Điều này rút ngắn thời gian khai thác bệnh sử đồng thời giảm tình trạng yêu cầu xét nghiệm trùng lặp gây tốn kém. Các ca bệnh phức tạp, đặc biệt là bệnh nhân có nhiều bệnh nền, được đánh giá chính xác hơn nhờ EHR cung cấp cái nhìn dọc theo thời gian về tình trạng sức khỏe.

Bệnh viện Bạch Mai cũng hưởng lợi tương tự khi áp dụng bệnh án điện tử vào quy trình hội chẩn liên khoa. Những bệnh nhân mắc nhiều bệnh lý cần sự phối hợp từ tim mạch, nội tiết, thận nhân tạo hay thần kinh sẽ không còn phải mô tả lại bệnh sử hay mang theo tập tài liệu cũ. Mọi dữ liệu đều được lưu trữ thống nhất, giúp bác sĩ của từng khoa đọc thông tin chính xác và xây dựng phác đồ nhất quán. Việc này đặc biệt quan trọng với các ca đột quỵ, suy thận hoặc biến chứng tiểu đường, nơi từng phút trôi qua có thể tác động đến kết quả điều trị.

Nếu 108 và Bạch Mai cho thấy chiều sâu lâm sàng của EHR thì câu chuyện Viettel triển khai bệnh án điện tử cho 27 bệnh viện quân đội trong hai tháng minh chứng cho khả năng mở rộng của nền tảng này.

Trong điều kiện bình thường, một bệnh viện nhỏ cần 2-3 tháng để triển khai hệ thống EMR, còn bệnh viện lớn có thể mất 6 tháng. Tuy vậy, đây là nhiệm vụ Bộ Quốc phòng trực tiếp giao, mang tính chiến lược trong chuyển đổi số quân y. Viettel huy động lực lượng kỹ thuật lớn, làm việc 24 giờ mỗi ngày. Họ chuẩn hóa quy trình theo tiêu chí nền tảng số dùng chung của Quyết định 2618 như vận hành trên điện toán đám mây, kiến trúc mở, khả năng mở rộng nhanh, tích hợp qua API, hỗ trợ chữ ký số và đảm bảo an toàn thông tin cấp độ cao. Kết quả hoàn thành trong 2 tháng, tạo ra tiền lệ rằng các hệ thống y tế hoàn toàn có khả năng triển khai đồng bộ ở quy mô lớn nếu được xây dựng theo đúng khung nền tảng số quốc gia.

Viettel triển khai bệnh án điện tử cho 27 bệnh viện quân đội trong hai tháng minh chứng cho khả năng mở rộng của nền tảng y tế dùng chung

Viettel triển khai bệnh án điện tử cho 27 bệnh viện quân đội trong hai tháng minh chứng cho khả năng mở rộng của nền tảng y tế dùng chung

Vòng đời thuốc minh bạch và phác đồ điều trị chuẩn hóa từ dữ liệu

Cơ sở dữ liệu dược quốc gia là nền tảng quản lý thuốc thống nhất, đóng vai trò như nguồn dữ liệu trọng điểm để kiểm soát chất lượng, giá cả và tương tác thuốc. Khi các bệnh viện kết nối với nền tảng này, họ theo dõi được toàn bộ vòng đời của thuốc từ sản xuất đến kê đơn, đồng thời kiểm tra nguồn gốc của từng lô thuốc để tránh thuốc giả, thuốc kém chất lượng.

Tải nặng chuyên môn như Bệnh viện 108, việc kết nối với cơ sở dữ liệu dược quốc gia giúp bác sĩ phát hiện và tránh các tương tác thuốc nguy hiểm. Khi bác sĩ kê đơn, hệ thống tự động phân tích tình trạng của bệnh nhân và đưa ra cảnh báo nếu có nguy cơ phản ứng bất lợi. Kho thuốc của 108 được tối ưu nhờ việc phân tích dữ liệu tiêu thụ, hạn chế tồn kho và giảm lãng phí thuốc có giá cao. Tính minh bạch được nâng cao khi mọi giao dịch liên quan đến thuốc đều được lưu trữ và truy xuất được.

Bệnh viện Bạch Mai, với quy mô và khối lượng thuốc sử dụng lớn, tận dụng cơ sở dữ liệu dược quốc gia để tăng hiệu quả quản lý kháng sinh. Tình trạng lạm dụng kháng sinh vốn là vấn đề nhức nhối của y tế Việt Nam, nhưng khi hệ thống tự động cảnh báo đơn thuốc không phù hợp, bác sĩ buộc phải điều chỉnh nhằm tuân thủ phác đồ điều trị. Điều này góp phần giảm tỷ lệ kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị dài hạn. Bạch Mai cũng sử dụng dữ liệu từ nền tảng dược quốc gia để phân tích xu hướng bệnh tật và điều chỉnh danh mục thuốc theo nhu cầu thực tế.

Cơ sở dữ liệu dược cũng phù hợp với định hướng nền tảng số dùng chung của Quyết định 2618 khi được xây dựng trên hạ tầng điện toán đám mây, hỗ trợ mở rộng linh hoạt, tích hợp dễ dàng với HIS và EMR qua API, đồng thời đảm bảo chuẩn bảo mật và khả năng vận hành nhiều đơn vị trên cùng nền tảng nhưng dữ liệu được phân tách hoàn toàn.

Tối ưu quy trình, giảm tải và tăng tính minh bạch

Hệ thống quản lý bệnh viện (HIS) dùng chung là nền tảng số điều phối toàn bộ quy trình điều trị từ tiếp nhận bệnh nhân, quản lý cận lâm sàng, chỉ định xét nghiệm, theo dõi buồng mổ đến thanh toán và quyết toán bảo hiểm y tế. Khi HIS được xây dựng theo tiêu chí nền tảng quốc gia, bao gồm tiêu chuẩn tích hợp, khả năng mở rộng, quản lý tập trung và an toàn bảo mật, các bệnh viện sẽ vận hành đồng bộ hơn.

Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 đã giảm thời gian chờ khám từ chín mươi phút xuống còn bốn mươi lăm đến năm mươi phút nhờ hệ thống phân luồng bệnh nhân thông minh. HIS phân tích lượng người đang chờ ở từng phòng khám và tự động gợi ý điều phối để tránh tình trạng phòng quá tải trong khi phòng khác ít bệnh nhân. Kết quả xét nghiệm được trả trực tuyến vào hệ thống, giúp bác sĩ đọc ngay mà không cần chờ bệnh nhân mang giấy tờ quay lại. Đối với các ca phẫu thuật, HIS cung cấp lịch mổ theo thời gian thực, giúp giảm sai sót do trùng lịch hoặc thiếu thông tin chuẩn bị.

Bệnh viện Bạch Mai sử dụng HIS để quản trị tài chính và giảm lãng phí trong hoạt động. Hệ thống cho phép phân tích chi phí từng khoa phòng, từ đó phát hiện những quy trình gây thất thoát và đề xuất điều chỉnh. Khi HIS liên thông với bảo hiểm y tế, việc thanh toán trở nên minh bạch hơn, giảm thời gian xử lý và giảm lỗi phát sinh.

HIS dùng chung phù hợp với nhóm nền tảng phục vụ quản trị và điều hành của Quyết định 2618, nơi yêu cầu hệ thống phải có khả năng tổng hợp dữ liệu toàn ngành, cung cấp báo cáo thời gian thực giúp cơ quan quản lý dự báo dịch tễ, phân bổ nguồn lực y tế và đưa ra chính sách chính xác hơn. HIS cũng thỏa tiêu chí kiến trúc mở, dễ dàng bổ sung tính năng để thích ứng với thay đổi trong quy định chuyên môn.

Thu hẹp khoảng cách vùng miền và đưa chuyên môn cao đến mọi người dân

Nền tảng khám chữa bệnh từ xa (Telehealth) là minh chứng rõ ràng nhất cho năng lực kéo chất lượng điều trị từ tuyến trung ương về tuyến tỉnh, huyện. Khi Telehealth được kết nối với EMR và HIS, bác sĩ tuyến trên có thể đánh giá toàn diện hồ sơ bệnh nhân dù họ đang ở xa hàng trăm kilômét.

Tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, hơn một nghìn buổi hội chẩn trực tuyến đã được thực hiện để hỗ trợ các bệnh viện tuyến dưới xử lý ca bệnh nặng trong giờ vàng. Nhiều ca chấn thương phức tạp tại Cao Bằng, Quảng Ninh hay Nghệ An đã được can thiệp kịp thời nhờ bác sĩ tuyến tỉnh có thể ngay lập tức tham khảo ý kiến chuyên gia từ Hà Nội. Telehealth không chỉ giúp giảm chuyển tuyến mà còn nâng cao năng lực chuyên môn của bác sĩ địa phương.

Bệnh viện Bạch Mai dẫn đầu trong sử dụng Telehealth cho điều trị đột quỵ. Khi bệnh nhân nhập viện tuyến dưới, hình ảnh CT-Scan được gửi lên hệ thống để bác sĩ Bạch Mai đánh giá. Chỉ trong vài phút, bác sĩ có thể xác định cửa sổ điều trị và đưa ra chỉ định dùng thuốc tiêu sợi huyết kịp thời. Điều này giúp cứu sống nhiều bệnh nhân và giảm đáng kể tỷ lệ di chứng.

Telehealth cũng phù hợp với nhóm nền tảng nghiệp vụ chuyên ngành trong Quyết định 2618, nơi yêu cầu hệ thống phải có khả năng mở rộng nhanh, tích hợp sâu với hồ sơ sức khỏe điện tử và đảm bảo an toàn thông tin ở mức cao nhất. Khi Telehealth đáp ứng các tiêu chí này, việc triển khai ở quy mô lớn trở nên khả thi và bền vững hơn.

Các dẫn chứng từ Bệnh viện 108, Bạch Mai và hệ thống quân y cho thấy bốn nền tảng y tế dùng chung đang tạo ra thay đổi thực chất trong khám chữa bệnh và quản trị ngành y. Việc tích hợp với khung nền tảng số quốc gia theo Quyết định 2618 giúp các nền tảng này tuân thủ kiến trúc thống nhất, đảm bảo khả năng mở rộng, liên thông và bảo mật trên toàn quốc. Đây không chỉ là bước tiến về công nghệ mà còn là nền móng cho một hệ thống y tế hiện đại, công bằng và vận hành hiệu quả hơn, nơi dữ liệu trở thành tài sản chiến lược phục vụ sức khỏe người dân.

Thái Khang

Nguồn VietnamNet: https://vietnamnet.vn/nen-tang-y-te-dung-chung-la-tru-cot-cua-he-sinh-thai-y-te-so-viet-nam-2470734.html