Nếu loại trừ nhóm Vingroup và Gelex, định giá nhóm Phi Tài chính ở mức thấp nhất 5 năm
Định giá khối Phi tài chính chỉ 'có vẻ đắt' khi chưa loại trừ ảnh hưởng từ nhóm Vingroup và Gelex, trong khi nhiều ngành còn lại vẫn duy trì mức định giá hấp dẫn.

Tính toán mức định giá hiện tại của thị trường, theo FiinTrade, P/E toàn thị trường hiện ở mức 14,2x, giảm so với đỉnh 3 năm gần nhất (16,5x) thiết lập giữa tháng 10/2025 khi VN-Index đạt đỉnh lịch sử, nhờ giá điều chỉnh -10,3% trong khi lợi nhuận doanh nghiệp +7%.
Ngân hàng, chiếm gần 40% lợi nhuận toàn thị trường, đang giao dịch với P/E 9,8x, vẫn tác động đáng kể đến mặt bằng định giá hiện tại của toàn thị trường.
Trong khi đó, P/E của nhóm Phi tài chính đang ở mức 19,2x - vùng rất cao trong lịch sử. Tuy nhiên, nếu loại bỏ các cổ phiếu thuộc Vingroup và Gelex – hai nhóm tăng giá vượt trội giai đoạn vừa qua thì P/E Phi tài chính còn lại chỉ khoảng 14,2x, tiệm cận vùng đáy 5 năm là 12,3x – mức hiếm khi xuất hiện từ năm 2020 đến nay.
Điều này cho thấy định giá khối Phi tài chính chỉ “có vẻ đắt” khi chưa loại trừ ảnh hưởng từ nhóm Vingroup và Gelex, trong khi nhiều ngành còn lại vẫn duy trì mức định giá hấp dẫn, đặc biệt nếu xét trên nền tảng cơ bản vững và triển vọng lợi nhuận tích cực trong các quý tới.
So với mức trung bình 5 năm, định giá hiện cho thấy sự phân hóa rõ nét giữa các nhóm ngành: Bất động sản, Thực phẩm và Phần mềm (CNTT) đang giao dịch với P/E cao hơn trung bình 5 năm, trong khi triển vọng lợi nhuận ngắn hạn khó bứt phá, làm gia tăng rủi ro điều chỉnh định giá.
Ngân hàng và Chứng khoán hiện có P/E và P/B dao động quanh mức trung bình 5 năm. Tuy nhiên, Ngân hàng đang trong giai đoạn lợi nhuận chững lại sau khi đạt đỉnh, còn Chứng khoán là nhóm high beta, nên khó thu hút dòng tiền trong bối cảnh thị trường đang điều chỉnh.
Ngược lại, định giá đang thấp hơn trung bình 5 năm ở một số ngành có tính chu kỳ cao như Xây dựng, Thiết bị Dầu khí; nhóm Xuất khẩu (Dệt may, Thủy sản, Hóa chất); Bảo hiểm. Đây là các ngành đạt mức tăng trưởng cao về lợi nhuận lõi trong quý 3.

Với riêng ngành Ngân hàng, P/B ngành Ngân hàng hiện ở mức 1,6x, giảm -20% so với đỉnh 3 năm gần nhất (2,0x) ghi nhận giữa tháng 10/2025 và đang quay về vùng định giá quen thuộc mà ngành duy trì trong giai đoạn cuối 2023 – giữa 2025.
Với Thép, P/E của ngành hiện đang cao hơn trung bình 5 năm, nhưng triển vọng tăng trưởng lợi nhuận khả quan sẽ giúp cải thiện mặt bằng định giá.
Cụ thể, các ngân hàng tư nhân top đầu (VPB, TCB, MBB) cùng nhóm quy mô nhỏ hơn (LPB, SHB, ABB) ghi nhận P/B tăng đáng kể từ đầu năm 2025, đóng góp chính vào mức tăng giá vượt trội của các cổ phiếu này. Ngược lại, nhóm TMCP nhà nước (BID, VCB, CTG) có định giá tăng thấp hay thậm chí suy giảm, khiến giá cổ phiếu kém tích cực hơn dù giá trị sổ sách vẫn tăng trưởng.
Tuy nhiên, triển vọng lợi nhuận ngắn hạn chưa thực sự khả quan đang làm gia tăng rủi ro điều chỉnh định giá, đặc biệt với những cổ phiếu đã tăng nóng gần đây.
Với nhóm Bất động sản, nếu loại trừ ảnh hưởng từ nhóm Vingroup (VIC, VHM, VRE, VEF), định giá ngành Bất động sản phản ánh sát hơn bức tranh lợi nhuận thực tế của phần còn lại trong ngành, khi P/E đã tăng +80% từ “đáy thuế quan” đầu tháng 4/2025, trở thành động lực chính cho đà tăng giá vượt trội của ngành (+106,63% YTD).
Hiện P/E nhóm ngoài Vingroup ở mức 30,4x, cao hơn so với 24,7x của toàn ngành, chủ yếu do lợi nhuận cơ bản vẫn thấp trong khi giá cổ phiếu đã phục hồi đáng kể. Điều này cho thấy định giá ngành không còn rẻ, dù kỳ vọng phục hồi lợi nhuận trong các quý tới vẫn còn hiện hữu.
Tuy nhiên, rủi ro điều chỉnh ngắn hạn có thể gia tăng, nhất là khi chưa xuất hiện tín hiệu cải thiện rõ ràng về lợi nhuận và dòng tiền, trong khi mặt bằng P/B (1,7–2,4x) đã tiệm cận vùng cao của hai năm gần đây.
Cổ phiếu Bất động sản thường không được nắm giữ dài hạn mà vận động theo chu kỳ dòng tiền và tiến độ dự án của doanh nghiệp, khiến giá biến động mạnh giữa các quý. Đặc điểm này khiến dòng tiền đầu cơ chiếm tỷ trọng lớn, gia tăng rủi ro điều chỉnh khi thanh khoản thị trường suy yếu.














