Rất khó xác định 'học tập quá sức' và 'cưỡng ép' một cách rõ ràng để xử phạt
Rất khó để xác định thế nào là 'học tập quá sức' và 'cưỡng ép' một cách khách quan do chưa có quy định hay khái niệm rõ ràng.
Theo Nghị định số 282/2025/NĐ-CP mà Chính phủ mới ban hành, hành vi cưỡng ép thành viên gia đình học tập quá sức có thể bị phạt tiền từ 5 triệu đồng đến 10 triệu đồng.
Quy định này đang nhận được nhiều sự quan tâm từ phụ huynh cũng như những người làm công tác quản lý và giảng dạy bởi tính khả thi khi áp dụng. Trong thực tế, chuyện cha mẹ thúc giục con học là điều thường thấy, mỗi người có cách thể hiện khác nhau nên rất khó xác định ranh giới giữa việc nhắc nhở và cưỡng ép học tập.
Khó xác định “học tập quá sức” và “cưỡng ép” một cách khách quan
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, chuyên gia giáo dục Tô Thụy Diễm Quyên - Nhà sáng lập, Giám đốc điều hành InnEdu chia sẻ, điểm d, khoản 1, Điều 40 của Nghị định 282/2025/NĐ-CP đã quy định cụ thể là hành vi cưỡng ép thành viên trong gia đình học tập quá sức có thể bị phạt tới 10 triệu đồng.
Về mặt tích cực, quy định này đã nhấn mạnh quyền của trẻ em và thành viên gia đình. Việc đưa “cưỡng ép học tập quá sức” vào danh mục hành vi bị xử phạt là một bước quan trọng để công nhận rằng việc học tập bị “ép” không chỉ là chuyện riêng trong gia đình mà có thể là vi phạm quyền được phát triển toàn diện, quyền được bảo vệ khỏi bạo lực tinh thần.
Bên cạnh đó, việc này cũng tạo ranh giới pháp lý rõ ràng hơn giữa việc khuyến khích học tập và ép học vượt quá khả năng, từ đó giúp xã hội, gia đình và nhà trường nhìn nhận lại rằng học tập không thể biến thành “điều kiện bắt buộc” gây hại cho trẻ.
Đồng thời, điểm mới này cũng phù hợp với xu hướng giáo dục nhân văn hiện nay. Khi giáo dục chuyển từ trọng thành tích sang lấy người học làm trung tâm, chú trọng phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất, những quy định như vậy góp phần hình thành môi trường học tập lành mạnh, giảm bớt áp lực không cần thiết cho học sinh. Đây cũng là bước tiến trong việc cân bằng giữa yêu cầu giáo dục nghiêm khắc và quyền được phát triển tự nhiên, hạnh phúc của trẻ em.
Tuy nhiên, theo cô Quyên, rất khó để xác định thế nào là “học tập quá sức” và “cưỡng ép” một cách khách quan do chưa có quy định hay khái niệm rõ ràng cũng như không có tiêu chí cụ thể về số giờ học, lượng bài tập hay mức độ can thiệp của phụ huynh để xác định khi nào việc học vượt quá sức chịu đựng của trẻ.
Bên cạnh đó, khái niệm “cưỡng ép” cũng mang tính chủ quan, nhắc nhở con học là điều bình thường, nhưng ở mức độ nào thì hành động đó được xem là ép buộc, tạo áp lực hay thậm chí là bạo lực tinh thần đối với trẻ. Việc thiếu tiêu chí đo lường khiến quá trình áp dụng quy định này trong thực tế dễ nảy sinh tranh luận và khó khăn trong xử lý.
Cuối cùng, câu hỏi đặt ra là ai sẽ có đủ chuyên môn để xác định hành vi “cưỡng ép học quá sức”, đo lường mức độ căng thẳng hay kiệt sức học đường ở học sinh. Ngoài ra, việc tố giác trong nội bộ gia đình cũng không đơn giản vì ít ai muốn đưa người thân vào tình huống bị xử phạt. Ngay cả khi có tố giác, cơ quan phường, xã liệu có đủ nguồn lực và năng lực chuyên môn để tiếp nhận, xác minh và xử phạt hay không? Vì vậy, nếu cơ chế thiếu tính khả thi thì sẽ dễ trở thành “quy định trên giấy” mà không tác động nhiều vào thực tiễn.

Ảnh minh họa.
Đồng quan điểm, theo thầy Hà Văn Hải - Hiệu trưởng Trường Trung học phổ thông Mỹ Tho (xã Phong Doanh, tỉnh Ninh Bình), trong thực tế, việc cha mẹ định hướng, nhắc nhở hoặc tạo áp lực cho con học tập là điều phổ biến, vì vậy ranh giới giữa “ép học” và “định hướng đúng đắn” lại rất mong manh và khó xác định.
Do đó, cần phải có sự phân biệt giữa sự quan tâm, hỗ trợ chính đáng của phụ huynh với hành vi xâm phạm quyền học tập và quyền phát triển tự nhiên của trẻ để tránh việc áp dụng quy định một cách cực đoan hoặc hiểu sai.
Ngoài ra, để có căn cứ xử phạt hành vi cưỡng ép học tập quá sức theo Nghị định 282/2025/NĐ-CP, cơ quan chức năng cần thu thập đủ bằng chứng chứng minh việc ép buộc và hậu quả mà nó gây ra. Những bằng chứng này có thể bao gồm: lịch học, số giờ học thêm, yêu cầu học quá tải so với khả năng của trẻ và dấu hiệu trẻ bị kiệt sức, mệt mỏi hoặc ảnh hưởng tâm lý.
Đồng thời, cần làm rõ chủ thể thực hiện hành vi vi phạm, đồng thời xác định bằng chứng một cách khách quan, có thể thông qua nhiều nguồn như video ghi lại hành vi trong một khoảng thời gian, hồ sơ khám sức khỏe hoặc kết quả đánh giá tâm lý của trẻ, cùng với lời khai của người bị ảnh hưởng và người liên quan.
Trên cơ sở mức độ hành vi và hậu quả gây ra, cơ quan chức năng mới có thể xác định mức xử phạt tương ứng, ví dụ mức 5–7 triệu đồng đối với các hành vi ép buộc ở mức độ nhẹ đến trung bình và cao hơn sẽ là 10 triệu đồng.
Cần xây dựng và tăng cường hệ thống tư vấn tâm lý học đường
Theo cô Tô Thụy Diễm Quyên, quy định mới này có thể xem như một lời nhắc mục tiêu giáo dục là phát triển toàn diện, kỹ năng, nhân cách, sức khỏe tinh thần, tuy nhiên để áp dụng vào thực tiễn vẫn còn nhiều băn khoăn.
“Rõ ràng, quy định này là cần thiết nhưng chưa đầy đủ nếu chỉ dựa vào xử phạt hành chính. Nếu mục tiêu thực sự là bảo vệ trẻ em trước áp lực thành tích thì cần xem lại cách xác định mục tiêu của việc học là hướng tới việc hình thành và phát triển năng lực, kỹ năng, tư duy độc lập, thay vì chỉ tập trung vào điểm số hay thành tích kiến thức.
Đồng thời, mối quan hệ giữa cha mẹ, con cái, nhà trường cũng nên chuyển từ áp đặt sang đồng hành để phụ huynh và nhà trường cùng hỗ trợ, hướng dẫn và tạo môi trường học tập lành mạnh, giúp trẻ phát triển toàn diện cả về kiến thức lẫn sức khỏe tinh thần”, cô Quyên nêu quan điểm.
Để làm được điều đó, trước hết cần tăng cường giáo dục cho phụ huynh và giáo viên về sự phát triển tâm sinh lý của trẻ, nhận diện dấu hiệu áp lực học đường và tình trạng học tập quá sức.
Đồng thời, nên xây dựng một bộ tiêu chí rõ ràng để phân biệt học tập hợp lý và học tập quá sức, chẳng hạn như quy định về số giờ học ngoài giờ, khối lượng bài tập, tần suất học thêm và các biểu hiện tâm lý như mất ngủ, lo âu, mất động lực. Bộ tiêu chí này cần linh hoạt theo độ tuổi, năng lực và sức khỏe của trẻ, không áp đặt cứng nhắc.
Bên cạnh đó, việc xây dựng và tăng cường hệ thống tư vấn tâm lý học đường sẽ giúp phát hiện sớm và hỗ trợ trẻ khi có dấu hiệu căng thẳng hoặc kiệt sức. Nhà trường, gia đình và học sinh cũng cần đối thoại thường xuyên để điều chỉnh kế hoạch học tập phù hợp với từng cá nhân, cho phép trẻ được nghỉ ngơi, vui chơi, sáng tạo và phát triển cả thể chất lẫn tinh thần.
Đồng quan điểm, theo thầy Hải, Nghị định 282 cần sớm được ban hành hướng dẫn chi tiết, làm rõ khái niệm “học quá sức” và thiết lập các tiêu chí cụ thể để đánh giá mức độ áp lực học tập. Ngoài ra cần hướng dẫn việc tố cáo lên đâu cũng như quy trình tiếp nhận, xử lý ra sao. Việc này sẽ tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc, giúp xử lý hành vi cưỡng ép học tập quá sức một cách khách quan, công bằng và khả thi.
Điều quan trọng là quy định này không chỉ nhằm mục đích răn đe hay xử phạt vi phạm, mà còn là một thông điệp để thay đổi nhận thức của nhà trường, phụ huynh và học sinh về bệnh thành tích. Khi trọng tâm của giáo dục vẫn là điểm số và sự so sánh, trẻ sẽ tiếp tục phải gồng mình chạy theo kỳ vọng của người lớn.
Nếu tâm lý này không thay đổi, thì dù có quy định xử phạt, mọi thứ vẫn chỉ mang tính hình thức. Chỉ khi phụ huynh và nhà trường cùng nhìn nhận việc học như một quá trình phát triển năng lực, phẩm chất và sự hạnh phúc của trẻ, thì quy định mới đạt được mục tiêu, đó là bảo vệ trẻ và tạo ra một môi trường giáo dục nhân văn, tôn trọng sự phát triển tự nhiên của mỗi học sinh.











