Tiền tỉ rót vào startup Việt về công nghệ khí hậu, nhưng vẫn nhiều nỗi lo
Thị phần đầu tư mạo hiểm vào công nghệ khí hậu của Việt Nam tăng vọt lên 22,3% trong tổng hoạt động đầu tư mạo hiểm trong nước, cao gần gấp đôi mức trung bình toàn cầu (12%) vào năm 2024.
Đây là thông tin được đưa ra trong báo cáo Hệ sinh thái đầu tư khởi nghiệp công nghệ khí hậu Việt Nam 2025 (báo cáo CT-FE 2025), do New Energy Nexus Việt Nam, Đại học RMIT và Dự án AGILE phối hợp thực hiện.
Chính sách thúc đẩy vốn tăng gấp 5 lần
Các báo cáo viên cho biết, thị phần đầu tư mạo hiểm vào công nghệ khí hậu của Việt Nam tăng cao đến từ chính sách của chính phủ.
Cụ thể, các chính sách năng lượng mới như Luật Điện lực 2024, Nghị định 135/2024 về điện mặt trời mái nhà đã định hình lại bản đồ đầu tư trong nước. Các chính sách này kích hoạt mức tăng gấp 5 lần nguồn vốn cho lĩnh vực chuyển đổi năng lượng.
Làn sóng đầu tư này đã đưa giá trị các thương vụ chuyển đổi năng lượng lên 15,5 triệu USD trong năm 2024, gấp năm lần so với năm 2023. Đây là một trong những bước nhảy lớn nhất về đầu tư được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ.
Xét về thị phần gọi vốn, báo cáo CT-FE 2025 cho biết, TP.HCM tiếp tục giữ vị trí là trung tâm huy động vốn lớn nhất cả nước, tiếp theo sau đó là Hà Nội và Đà Nẵng.

Một doanh nghiệp Đan Mạch đầu tư hệ thống điện mặt trời tại nhà máy ở Việt Nam với kỳ vọng giúp cắt giảm khí thải CO₂ mỗi năm. Ảnh: KIM QUY
Phụ thuộc lớn vào các thương vụ cột mốc
Tuy nhiên, theo các báo cáo viên, dù đà đầu tư đang tăng cao nhưng đằng sau con số tăng trưởng mạnh mẽ đó vẫn còn điều đáng nói. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo về khí hậu của Việt Nam còn non trẻ và phụ thuộc rất lớn vào các giao dịch mang tính cột mốc.
Nghiên cứu thị trường Việt Nam giai đoạn 2015 - 2024 cho thấy, có 78 doanh nghiệp công nghệ khí hậu tại Việt Nam. Các doanh nghiệp này đã huy động gần 205 triệu đô la Mỹ vốn thông qua 217 thương vụ. Riêng năm 2024 đã đạt gần 100 triệu đô la Mỹ.
Tuy nhiên, bức tranh đầu tư vẫn tập trung vào các thương vụ lớn. Điển hình là thương vụ của TECHCOOP khi họ nhận được vốn Series A trị giá 70 triệu đô la Mỹ, chiếm đến 71% tổng vốn công nghệ khí hậu năm 2024. Điều này cho thấy hệ sinh thái đầu tư công nghệ khí hậu vẫn phụ thuộc lớn vào các giao dịch mang tính cột mốc hơn là tăng trưởng trải rộng toàn thị trường.
Bà Trần Thị Phương Thảo, Giám đốc quốc gia của New Energy Nexus Việt Nam nhận định: "Khi một thương vụ lớn chiếm hơn 70% tổng vốn đầu tư mạo hiểm, điều đó cho thấy đổi mới sáng tạo vẫn đang hiện hữu, nhưng cũng cho thấy hệ sinh thái hỗ trợ vẫn chưa vững chắc".
Bên cạnh đó, nhóm nghiên cứu cũng nêu thêm lo ngại về tính cấu trúc của vòng vốn. Báo cáo cho biết, dù các công ty đang nhận vốn ở giai đoạn đầu, con đường để họ vượt lên các vòng gọi vốn Series A, B và C vẫn rất hẹp.
Cụ thể, tỉ lệ các doanh nghiệp công nghệ khí hậu vượt qua giai đoạn sau hạt giống đã giảm xuống chỉ còn 11,11%. Con số này thấp hơn đáng kể so với tỉ lệ 32,2% của toàn ngành công nghệ tại Việt Nam.
Báo cáo cho rằng, khoảng cách ngày càng lớn này là dấu hiệu cho thấy các nhà sáng lập công nghệ khí hậu giai đoạn đầu đang gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ giai đoạn hạt giống lên các vòng sau. Nguyên nhân thường là do tính phức tạp của việc mở rộng các giải pháp dựa trên phần cứng (hardware) và đòi hỏi nhiều vốn.
Ngoài ra, tỉ lệ này còn cho thấy các khoản tài trợ vẫn đang tiếp tục đóng vai trò là nguồn vốn chủ đạo ở giai đoạn đầu cho các doanh nghiệp công nghệ khí hậu.
Nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt tìm kiếm nguồn vốn đầu tư
Dù vậy, nhóm nghiên cứu tin rằng vẫn có nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ khí hậu môi trường. Đầu tiên đến từ sự gia tăng về mức độ hiện diện của các nhà đầu tư, từ 1 nhà đầu tư năm 2020 đã tăng lên 10 nhà đầu tư vào năm 2024.
Bên cạnh đó, nhiều cam kết đầu tư hỗ trợ chống biến đổi khí hậu từ các quốc gia phát triển vẫn đang đổ về Việt Nam. Đơn cử như Úc đã cam kết hơn 70 triệu đô la Úc để hỗ trợ khu vực Mekong, bao gồm Việt Nam, tập trung vào thích ứng khí hậu trong ít nhất năm năm tới. Tương tự, Thụy Sĩ cũng đang tài trợ cho những cây trồng cụ thể như cà phê và lúa, yêu cầu các hoạt động nông nghiệp Việt phải trở nên thông minh hơn và giảm phát thải.
Điều này cho thấy tiềm năng của thị trường Việt trong mắt nhà đầu tư nước ngoài, nhưng cũng kéo theo các yêu cầu khắt khe hơn về việc đo lường tác động, bình đẳng giới và các tiêu chuẩn HSES (sức khỏe - an toàn - môi trường).
Bà Thảo tin rằng, trong tương lai có hai lĩnh vực tiềm năng để startup dễ được đầu tư trong năm tới sẽ là năng lượng sạch và nông nghiệp xanh.











