Việt Nam đang tăng tốc cho Open Banking
Ông Sylvester Kinuthia, Giám đốc Khối Ngân hàng Giao dịch, Standard Chartered Việt Nam nhận định: 'Việt Nam đang ở giai đoạn đầu của hành trình triển khai Ngân hàng mở (Open Banking), khi các nỗ lực ban hành quy định quản lý mới bắt đầu xuất hiện và thị trường vẫn chưa thực sự phát triển.

Ông Sylvester Kinuthia, Giám đốc Khối Ngân hàng Giao dịch, Standard Chartered Việt Nam
Dù vậy, Việt Nam đang có những bước tiến ổn định, nhanh chóng bắt kịp các thị trường tiên tiến hơn trong khu vực cũng như trên toàn cầu”.
Để giải thích một cách đơn giản về giá trị của Open Banking, ông sẽ nói gì?
Open Banking là mô hình ngân hàng cho phép chia sẻ dữ liệu tài chính của khách hàng một cách an toàn với bên thứ ba đáng tin cậy thông qua các kết nối kỹ thuật số gọi là API (giao diện lập trình ứng dụng). Việc chia sẻ dữ liệu có kiểm soát này thúc đẩy đổi mới và cho phép phát triển các dịch vụ tài chính hiệu quả, cá nhân hóa hơn.
Điều quan trọng là dữ liệu chỉ được chia sẻ khi khách hàng đồng ý - ví dụ, khi họ đánh dấu vào ô đồng ý trên màn hình điều khoản dịch vụ.
Minh chứng là tại Standard Chartered, Ngân hàng đã chủ động hợp tác với nhiều bên thứ ba, từ các nhà cung cấp hệ thống quản lý nguồn vốn và hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) như Kyriba hay SAP, đến các nền tảng tài trợ thương mại như LinkLogis, nhằm đưa các sản phẩm quản lý nguồn tiền và tài trợ thương mại dựa trên API đến gần hơn với khách hàng.

Open Banking phụ thuộc chủ yếu vào sự hợp tác và phối hợp chặt chẽ
So với các quốc gia khác trong khu vực, ông đánh giá thế nào về mức độ sẵn sàng của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong việc triển khai Open Banking?
Dẫn đầu khu vực là Singapore, quốc gia được xem là “quán quân” của Open Banking nhờ sự trưởng thành của thị trường, các sáng kiến chủ động từ chính phủ và nền tảng hạ tầng vững chắc.
Tiếp theo là Malaysia và Indonesia, hai quốc gia áp dụng sớm và tích cực, với mức độ trưởng thành ngày càng cao dù khuôn khổ pháp lý vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện. Thái Lan và Philippines được xem là các thị trường trung gian, thể hiện tiến bộ vừa phải cả về khung pháp lý lẫn mức độ sẵn sàng của thị trường.
Trong khi đó, Việt Nam đang ở giai đoạn đầu của hành trình này, mới bắt đầu xuất hiện các nỗ lực ban hành quy định quản lý và thị trường vẫn đang trong quá trình hình thành. Dù vậy, Việt Nam đang có những tiến bộ đáng kể, phát triển ổn định và nhanh chóng bắt kịp các thị trường tiên tiến hơn trong khu vực cũng như toàn cầu.
Sự chấp nhận Open Banking trong khu vực được thúc đẩy nhờ mức độ hội nhập kinh tế ngày càng cao, nỗ lực của chính phủ về thương mại xuyên biên giới, kinh tế số và sự phát triển công nghệ - đặc biệt là điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI) và việc sử dụng API ngày càng phổ biến. Các yếu tố này đang mở đường cho giai đoạn phát triển tiếp theo - từ Ngân hàng mở đến Tài chính mở (Open Finance).
Theo ông, Việt Nam cần ưu tiên yếu tố nào trong xây dựng khung pháp lý để hỗ trợ phát triển Open Banking, đặc biệt về chia sẻ dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư?
Trên toàn cầu, các quốc gia áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để triển khai Open Banking - một số được thúc đẩy bởi cơ quan quản lý (regulator-driven), một số do thị trường định hướng (market-driven) và một số áp dụng mô hình kết hợp (bao gồm sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý và các bên tham gia ngành mà không cần quy định chính thức).
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đang tiếp cận một cách chủ động và có chiến lược, với lộ trình từng bước nhằm hướng dẫn việc triển khai Ngân hàng mở. Việc ban hành Thông tư 64 ngày 31/12/2024, có hiệu lực từ 1/3/2025, là cột mốc quan trọng, tạo khuôn khổ pháp lý và quy định hướng dẫn hỗ trợ quá trình chuyển đổi này.
Trong mô hình do cơ quan quản lý thúc đẩy, việc chia sẻ dữ liệu thường mang tính bắt buộc - các tổ chức tài chính phải chia sẻ dữ liệu khách hàng với bên thứ ba khi có sự chấp thuận của khách hàng. Các bên thứ ba phải đăng ký với cơ quan giám sát có liên quan và chịu sự quản lý chặt chẽ.
Cơ quan quản lý cũng đóng vai trò định hình khuôn khổ quản trị - xác định rõ đối tượng tham gia, tiêu chí, cũng như quy trình ra quyết định. Điều này đảm bảo toàn bộ các bên hoạt động trong khuôn khổ minh bạch, nhất quán, từ đó củng cố niềm tin, tính minh bạch và sự ổn định của hệ sinh thái.
Theo kinh nghiệm của Standard Chartered, đâu là các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng mà Việt Nam nên tập trung phát triển?
Dù theo cách tiếp cận nào - do cơ quan quản lý định hướng, thị trường thúc đẩy hay mô hình kết hợp - thành công của Open Banking phụ thuộc chủ yếu vào sự hợp tác và phối hợp chặt chẽ. Các ngân hàng cần phát triển một hệ sinh thái đối tác mạnh mẽ, gắn kết các cơ quan quản lý, công ty công nghệ tài chính (Fintech) và các bên tham gia khác trong chuỗi giá trị, đồng thời tận dụng cổng thông tin dành cho nhà phát triển và tăng cường đào tạo khách hàng.
Open API cho phép trao đổi an toàn dữ liệu ngân hàng lõi như thông tin tài khoản, thanh toán - khiến năng lực công nghệ và bảo mật trở nên tối quan trọng. Do đó, các ngân hàng phải đảm bảo khung bảo mật API phù hợp với quy trình cấp doanh nghiệp về quản trị dữ liệu, quyền riêng tư và quản lý rủi ro, đồng thời duy trì chính sách bảo mật nhất quán trên tất cả các dịch vụ được cung cấp.
Bên cạnh đó, đào tạo khách hàng là yếu tố không thể thiếu. Nhiều khách hàng vẫn còn e dè do chưa hiểu rõ quy định và cơ chế bảo vệ dữ liệu. Thông qua hợp tác chặt chẽ với cơ quan quản lý và các đối tác trong hệ sinh thái, ngân hàng có thể giúp “giải mã” Open Banking, xây dựng niềm tin và thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện hơn, đặc biệt với nhóm người dùng mới.
Tại Standard Chartered, chúng tôi đã xây dựng nền tảng Open Banking Marketplace, phối hợp chặt chẽ với khách hàng và đối tác để cùng kiến tạo trải nghiệm tối ưu. Qua đó, Ngân hàng không chỉ hiểu rõ hơn nhu cầu thực tế mà còn hỗ trợ khách hàng khai thác tối đa tiềm năng của Open Banking.
Kết quả là một bộ giải pháp số toàn diện, cung cấp các API module cho thanh toán, thông tin tài khoản, giao dịch ngoại hối, tài trợ thương mại và dịch vụ chứng khoán. Nền tảng này cho phép khách hàng khai thác, thử nghiệm các giải pháp nhanh chóng trước khi triển khai. Nhờ hợp tác trực tiếp với các đối tác và nền tảng chiến lược, thời gian triển khai đã được rút ngắn đáng kể - từ vài tuần xuống chỉ còn vài ngày.
Ông dự đoán Open Banking sẽ tạo ra những thay đổi gì trong lĩnh vực tài chính Việt Nam trong 3-5 năm tới?
Open Banking đang làm thay đổi căn bản bức tranh tài chính, trở thành chất xúc tác mạnh mẽ cho đổi mới kỹ thuật số toàn ngành. Việc cho phép trao đổi dữ liệu an toàn giữa ngân hàng và bên thứ ba qua API đang mở ra cơ hội mới cho hợp tác và phát triển sản phẩm.
Khi tốc độ áp dụng gia tăng, Open Banking được kỳ vọng sẽ thúc đẩy cạnh tranh, tạo sân chơi bình đẳng hơn trong cung ứng dịch vụ tài chính. Đồng thời, nó nuôi dưỡng đổi mới khi cho phép bên thứ ba phát triển các giải pháp dựa trên dữ liệu, nâng cao khả năng tiếp cận, cá nhân hóa và minh bạch - giúp dịch vụ tài chính toàn diện và dễ hiểu hơn.
Không chỉ cải thiện trải nghiệm khách hàng, Open Banking còn góp phần phòng chống tội phạm tài chính thông qua tăng cường minh bạch, giảm giao dịch tiền mặt và hỗ trợ phát hiện, xác minh gian lận theo thời gian thực.
Bằng cách thúc đẩy sự đổi mới, cạnh tranh và toàn diện, Open Banking sẽ giúp hệ sinh thái tài chính mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn và kiên cường hơn, qua đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Về dài hạn, tác động của Open Banking sẽ vượt ra ngoài các chức năng ngân hàng truyền thống như thanh toán hay truy cập tài khoản. Khi dịch vụ tài chính ngày càng được tích hợp vào đời sống của người tiêu dùng, doanh nghiệp và nhà bán lẻ, hoạt động ngân hàng có thể trở nên “vô hình” - liền mạch trong các trải nghiệm thường nhật.
Đây chính là sự trỗi dậy của mô hình “Ngân hàng như một Dịch vụ” (Banking-as-a-Service).
Trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng đó, các ngân hàng cần định hình lại vai trò của mình - chuyển từ việc coi đây là thách thức sang đón nhận như một nguồn sức mạnh, mang lại nhiều cơ hội và sự tăng trưởng mới.
Nguồn ĐTCK: https://tinnhanhchungkhoan.vn/viet-nam-dang-tang-toc-cho-open-banking-post381793.html











