Vitamin D3 với K2: Tại sao việc dùng chung lại quan trọng?
Trong khoa học dinh dưỡng, một số vitamin và khoáng chất không hoạt động riêng lẻ mà bổ sung, tăng cường hoặc cân bằng chức năng của nhau trong cơ thể. Những 'sự phối hợp dinh dưỡng' này ngày càng được các nhà nghiên cứu công nhận là rất quan trọng cho sức khỏe tối ưu.

Việc kết hợp D3 và K2 hỗ trợ cả sức mạnh xương và bảo vệ tim mạch
Vitamin C giúp tăng cường hấp thụ sắt từ thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Tương tự, magie và vitamin D có mối quan hệ đối tác thiết yếu cho sức khỏe gan và thận. Những ví dụ này làm nổi bật một nguyên tắc quan trọng trong dinh dưỡng con người: các chất dinh dưỡng thường hoạt động đồng bộ chứ không phải cạnh tranh. Chính nguyên tắc này tạo thành nền tảng cho sự quan tâm ngày càng tăng của khoa học trong việc kết hợp vitamin D3 với vitamin K2.
Vai trò cá nhân của vitamin D3
Vitamin D3, còn được gọi là cholecalciferol, là một trong những vitamin tan trong chất béo thiết yếu nhất để duy trì sức mạnh của xương, cân bằng miễn dịch và sức khỏe chuyển hóa tổng thể.
Điều hòa nồng độ canxi và phốt pho: Vai trò nổi tiếng nhất của vitamin D3 là khả năng điều hòa nồng độ canxi và phốt pho, rất quan trọng cho quá trình khoáng hóa và sức mạnh của xương. Nghiên cứu cho thấy việc duy trì trạng thái vitamin D tối ưu hỗ trợ tính toàn vẹn của xương và giảm nguy cơ còi xương ở trẻ em và nhuyễn xương ở người lớn.
Sức mạnh và chức năng cơ bắp: Ngoài xương, vitamin D3 đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein cơ và chức năng thần kinh cơ. Nồng độ vitamin D thấp có liên quan đến tình trạng yếu cơ, mệt mỏi và tăng nguy cơ té ngã ở người lớn tuổi.
Điều hòa hệ thống miễn dịch: Nghiên cứu của NIH phát hiện ra rằng việc bổ sung vitamin D thường xuyên làm giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính.
Các lợi ích khác của vitamin D liên quan đến việc thúc đẩy sức khỏe tim mạch, sức khỏe chuyển hóa và các vai trò toàn thân khác trong não và tuyến tụy.
Vai trò riêng của vitamin K2
Thuộc họ vitamin K, vitamin tan trong chất béo này đóng vai trò then chốt trong việc sử dụng và điều hòa canxi. Không giống như vitamin K1, chủ yếu tham gia vào quá trình đông máu, vitamin K2 kích hoạt các protein cụ thể kiểm soát nơi canxi đi vào cơ thể; giúp canxi tạo xương thay vì lắng đọng trong động mạch.
Vitamin K2 hướng canxi đến xương: Một bài đánh giá nghiên cứu trên ScienceDirect kết luận rằng việc bổ sung K2 thường xuyên có liên quan đến việc cải thiện sức mạnh của xương và giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở những người có lượng vitamin K trong chế độ ăn uống thấp. Ngăn ngừa vôi hóa động mạch: Một nghiên cứu mang tính bước ngoặt cho thấy những người có lượng vitamin K2 trong chế độ ăn uống cao nhất có nguy cơ vôi hóa động mạch và tử vong do tim mạch thấp hơn 50% so với những người có lượng vitamin K trong chế độ ăn uống thấp nhất. Điều thú vị là vitamin K1 không cho thấy lợi ích tương tự, nhấn mạnh vai trò độc đáo của K2.
Kết hợp Vitamin D3 và K2
Theo một bài đánh giá mang tính bước ngoặt được công bố trên Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ, vitamin D3 làm tăng sản xuất các protein điều hòa canxi cần vitamin K2 để hoạt hóa. Các tác giả kết luận rằng việc bổ sung riêng vitamin D3 có thể làm tăng nhu cầu vitamin K của cơ thể, và việc kết hợp D3 và K2 hỗ trợ cả sức mạnh xương và bảo vệ tim mạch, một lợi ích kép mà không loại vitamin nào đạt được nếu chỉ sử dụng riêng lẻ.
Nói cách khác, việc bổ sung vitamin D3 và K2 cùng nhau mang lại lợi ích kép mạnh mẽ: Vitamin D3 cải thiện khả năng hấp thụ canxi và hỗ trợ hình thành xương. Vitamin K2 kích hoạt các protein khóa canxi an toàn vào xương, đồng thời ngăn ngừa canxi tích tụ trong động mạch.
Thận trọng: Tại sao sự cân bằng lại quan trọng
Mặc dù sự kết hợp giữa vitamin D3 và K2 cho thấy nhiều hứa hẹn, các chuyên gia cảnh báo rằng bổ sung nhiều hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn. Đánh giá của NIH cũng cảnh báo rằng việc bổ sung vitamin D3 hoặc canxi liều cao mà không bổ sung đủ vitamin K có thể gây ra những hậu quả không mong muốn.
Khi nồng độ vitamin D tăng lên, cơ thể bạn sẽ hấp thụ nhiều canxi hơn. Nhưng nếu bạn thiếu vitamin K2, dưỡng chất giúp vận chuyển canxi vào xương, lượng canxi dư thừa đó có thể bắt đầu lắng đọng trong các mô mềm, chẳng hạn như động mạch, thận hoặc khớp. Theo thời gian, sự tích tụ này có thể góp phần gây xơ cứng động mạch và bệnh tim mạch (CVD), đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao.
Thiếu hụt vitamin K2 liên quan đến chế độ ăn uống cũng là một mối quan tâm
Một lý do quan trọng khác cần lưu ý đến sự cân bằng này là tình trạng thiếu hụt vitamin K2 khá phổ biến. Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), tình trạng thiếu hụt vitamin K có thể xảy ra ở 8% đến 31% người trưởng thành khỏe mạnh. Vitamin K2 chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực phẩm lên men. Theo một bài đánh giá nghiên cứu được công bố trên MDPI, người ta nhận thấy rằng lượng vitamin K2 từ các nguồn thực phẩm hiện nay nhìn chung đang thiếu hụt, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Nghiên cứu cũng lưu ý rằng mặc dù hệ vi sinh vật đường ruột có thể sản xuất một lượng nhỏ vitamin K2 nội sinh, nhưng mức độ này có thể không đáp ứng được nhu cầu của cơ thể con người.
Vitamin K2 chủ yếu có trong các thực phẩm có nguồn gốc động vật và lên men như natto, cải xanh, lá củ cải và một số phần trăm trong rau bina.
Không có nguồn thông tin công khai cụ thể nào thiết lập tỷ lệ liều lượng vitamin D và vitamin K. Mọi người nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi chế độ ăn uống nào.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thể thay thế cho lời khuyên y tế.












