Yêu cầu chiến lược để Việt Nam củng cố năng lực tự chủ và sức mạnh nội sinh
Trong bối cảnh toàn cầu cạnh tranh gay gắt, các chuỗi giá trị liên tục tái cấu trúc thì việc nâng cao TFP và tỷ lệ nội địa hóa trở thành yêu cầu chiến lược để Việt Nam củng cố năng lực tự chủ.

(Ảnh: TTXVN)
Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV của Đảng đã xác định đến năm 2030, năng suất nhân tố tổng hợp (TFP) vào tăng trưởng kinh tế đạt trên 55%.
Tốc độ tăng năng suất lao động đạt khoảng 8,5%/năm, tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo đạt khoảng 28% GDP; tỷ trọng kinh tế số đạt khoảng 30% GDP.
Đây là những chỉ tiêu thể hiện tầm nhìn chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu, gắn khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo với năng suất, hiệu quả.
Trong bối cảnh toàn cầu cạnh tranh ngày càng gay gắt, các chuỗi giá trị liên tục tái cấu trúc thì việc nâng cao TFP và tỷ lệ nội địa hóa (DVA) trở thành yêu cầu chiến lược để Việt Nam củng cố năng lực tự chủ và sức mạnh nội sinh.
Trao đổi với phóng viên Thông tấn xã Việt Nam, Tiến sỹ Huỳnh Thanh Điền, chuyên gia kinh tế, giảng viên Trường Đại học Nguyễn Tất Thành đã đánh giá kết quả tăng trưởng giai đoạn 2021–2025, phân tích những điểm nghẽn và định hướng chiến lược cho giai đoạn tới.
-Thưa ông, Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV của Đảng đã đề ra các mục tiêu về TFP, DVA và chuyển đổi mô hình tăng trưởng. Ông đánh giá thế nào về tầm quan trọng của việc nâng cao TFP và tỷ lệ nội địa hóa đối với năng lực tự chủ và sức mạnh nội sinh của nền kinh tế Việt Nam
Tiên sỹ Huỳnh Thanh Điền: Thực tế, việc nâng cao TFP và DVA không chỉ là yêu cầu về tăng trưởng kinh tế mà còn là vấn đề chiến lược, quyết định năng lực tự chủ của đất nước.
Nhìn lại giai đoạn 2021–2025, tăng trưởng kinh tế bình quân đạt 6,3%/năm, quy mô GDP khoảng 510 tỷ USD, GDP bình quân đầu người khoảng 5.000 USD, đưa Việt Nam vào nhóm thu nhập trung bình cao. Đóng góp của TFP vào tăng trưởng đạt khoảng 47%, phản ánh nỗ lực cải thiện chất lượng tăng trưởng.
Tuy nhiên, năng suất lao động bình quân chỉ tăng 5,3%/năm, thấp hơn mục tiêu đề ra, hệ số ICOR còn cao (6,9) cho thấy, hiệu quả đầu tư chưa tương xứng với nguồn lực.
Tỷ lệ nội địa hóa trong công nghiệp chế biến, chế tạo dù cải thiện nhưng vẫn thấp, phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên phụ liệu và linh kiện, khiến giá trị gia tăng trong nước hạn chế, sức lan tỏa công nghệ chưa cao.
Đây chính là những điểm nghẽn mà Đại hội XIV cần tháo gỡ để hiện thực hóa khát vọng phát triển nhanh và bền vững.
-Vậy theo ông, đâu là những động lực chiến lược để thúc đẩy TFP và DVA, đồng thời khắc phục những điểm nghẽn hiện nay?
Tiến sỹ Huỳnh Thanh Điền: Tôi cho rằng nâng cao TFP và tỷ lệ nội địa hóa không thể chỉ trông chờ vào nguồn vốn hay vào thị trường mà phải được dẫn dắt bởi ba động lực chiến lược là thể chế đổi mới, liên kết chuỗi giá trị và nguồn nhân lực sáng tạo.
Thứ nhất, về thể chế, cần hoàn thiện đồng bộ cơ chế thúc đẩy đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và quản trị dựa trên năng suất.
Dự thảo Báo cáo Chính trị đã đề ra định hướng xây dựng trung tâm dữ liệu quốc gia, phát triển mạnh công nghệ cao, AI, chuyển đổi số toàn diện, song song với việc đơn giản hóa thủ tục, phân cấp, phân quyền triệt để để tháo gỡ điểm nghẽn thể chế.
Đồng thời, sớm hình thành hệ sinh thái năng suất quốc gia, bao gồm quỹ đổi mới sáng tạo vùng, mạng lưới R&D liên kết nhà nước - doanh nghiệp - viện trường và cơ chế “sandbox” thử nghiệm các công nghệ mới.
Thể chế phải chuyển từ “xin - cho” sang “khuyến khích - hậu kiểm”, coi hiệu quả năng suất là tiêu chí đánh giá hiệu quả chính quyền và doanh nghiệp.
Thứ hai, về liên kết chuỗi giá trị và nội địa hóa, cần coi kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế, như văn kiện đã khẳng định.
Phát triển các tập đoàn tư nhân đa ngành, có năng lực cạnh tranh quốc tế, đi đôi với chính sách buộc các doanh nghiệp FDI phải công khai lộ trình chuyển giao công nghệ và nâng tỷ lệ nội địa hóa theo cam kết cụ thể.
Song song đó, cần đầu tư phát triển công nghiệp hỗ trợ, đặc biệt trong 5 lĩnh vực then chốt: cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, vật liệu mới, dệt may, da giày và thiết bị năng lượng tái tạo.
Việc hình thành “khu công nghiệp nội địa hóa sâu”, nơi doanh nghiệp đạt DVA trên 60% được ưu đãi về thuế, đất và tín dụng sẽ là cú hích cho năng lực sản xuất trong nước.
Nhà nước cần phát triển nền tảng dữ liệu cung cầu linh kiện quốc gia để kết nối doanh nghiệp Việt Nam với chuỗi sản xuất toàn cầu, qua đó biến nội địa hóa thành trục xoay của hội nhập mới.
Thứ ba, về nguồn nhân lực, con người là nhân tố quyết định năng suất, cần thực hiện mô hình “Ba nhà đồng hành: Nhà nước - Nhà trường - Nhà doanh nghiệp”, gắn đào tạo với nhu cầu cụ thể của nền công nghiệp và kinh tế số.
Đổi mới giáo dục nghề nghiệp theo hướng đào tạo nghề kép, chuẩn kỹ năng quốc tế, phát triển lực lượng kỹ sư, công nhân kỹ thuật đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp 4.0.
Chính sách đãi ngộ, thu hút nhân tài khoa học công nghệ phải gắn với thành tích đổi mới, chứ không chỉ bằng thâm niên. Đồng thời, hỗ trợ mạnh mẽ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong chuyển đổi số, giúp giảm chi phí, nâng năng suất và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
- Nhìn về dài hạn, ông đánh giá thế nào về vai trò của TFP và DVA trong việc củng cố nền kinh tế tự chủ chiến lược và định hướng phát triển của Việt Nam trong giai đoạn tới?
Tiến sỹ Huỳnh Thanh Điền: Nâng TFP và DVA còn là điều kiện để củng cố nền kinh tế tự chủ chiến lược mà Đảng đã xác định. Một nền kinh tế có năng suất cao và tỷ lệ nội địa hóa sâu sẽ ít bị tổn thương trước biến động bên ngoài, có khả năng kiến tạo giá trị từ tri thức thay vì phụ thuộc tài nguyên hay lao động giá rẻ. Đây cũng là nền tảng để Việt Nam thực sự bước vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Dự thảo Báo cáo Chính trị nêu rõ tinh thần: “Tự chủ chiến lược, tự cường, tự tin, tiến mạnh trong kỷ nguyên mới vì một nước Việt Nam hòa bình, độc lập, dân chủ, giàu mạnh, phồn vinh, văn minh, hạnh phúc, vững bước đi lên chủ nghĩa xã hội.”
Việc xây dựng Chiến lược quốc gia về năng suất và nội địa hóa giai đoạn 2026–2035, đặt TFP và DVA làm trọng tâm, sẽ là cơ sở để các bộ, ngành, địa phương triển khai chỉ tiêu cụ thể, đo lường, giám sát thường xuyên và tạo áp lực cải cách thực chất, từ đó thúc đẩy mô hình “kinh tế tự chủ vùng” dựa trên sáng tạo và liên kết sản xuất.
-Xin cảm ơn ông!











