Saudi Pro League
Saudi Pro League -Vòng 11
Al Raed
Đội bóng Al Raed
Kết thúc
2  -  3
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
Tavares 45'
Fouzair 94'(pen)
Kaku 5'
Naldo 40'
Tawamba 84'
King Abdullah Sport City Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
 
40'
0
-
2
45'
1
-
2
 
 
56'
 
92'
94'
2
-
3
 
 
95'
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
23
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
7
344
Số đường chuyền
439
261
Số đường chuyền chính xác
379
93
Tấn công
112
44
Tấn công nguy hiểm
58
6
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ Marius Sumudica
Marius Sumudica
HLV
Cầu thủ Péricles Chamusca
Péricles Chamusca

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
343130101 - 237896
2
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
342644100 - 425882
3
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
34198767 - 353265
4
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
341611751 - 351659
5
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
341661263 - 54954
6
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
3412121043 - 34948
7
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
341291357 - 55245
8
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
341281445 - 42344
9
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
3411111244 - 52-844
10
Damac FC
Đội bóng Damac FC
3410111344 - 45-141
11
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
349101536 - 47-1137
12
Al Raed
Đội bóng Al Raed
349101541 - 49-837
13
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
341061845 - 60-1536
14
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
348111533 - 57-2435
15
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
34961933 - 52-1933
16
Abha
Đội bóng Abha
34952038 - 87-4932
17
Al-Tai SC
Đội bóng Al-Tai SC
34871934 - 64-3031
18
Al-Hazem SC
Đội bóng Al-Hazem SC
344121834 - 76-4224