Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 11
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
2  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Serna 52'
Ramos 90'+1
Estadio Alejandro Villanueva

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
1
-
0
 
 
67'
 
70'
90'+1
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
330
Số đường chuyền
433
246
Số đường chuyền chính xác
329
1
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
19
Cầu thủ Alejandro Restrepo
Alejandro Restrepo
HLV
Cầu thủ Ángel Comizzo
Ángel Comizzo

Đối đầu gần đây

Alianza Lima

Số trận (5)

4
Thắng
80%
1
Hòa
20%
0
Thắng
0%
Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 2
24 thg 06, 2023
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
2  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 1
26 thg 03, 2023
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
1  -  2
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 2
10 thg 07, 2022
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
1  -  2
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Perú - Liga 1 Fase 1
05 thg 02, 2022
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
1  -  1
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 1
16 thg 02, 2020
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
Kết thúc
1  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alianza Lima
Atlético Grau
Thắng
56%
Hòa
24.6%
Thắng
19.4%
Alianza Lima thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.6%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8.3%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Atlético Grau thắng
0-1
7.1%
1-2
4.9%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3%
1-3
1.4%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179