VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Canobbio 71'
Estadio Arena da Baixada

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
 
36'
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
71'
1
-
0
 
82'
 
 
85'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
159
Số đường chuyền
194
128
Số đường chuyền chính xác
157
1
Cứu thua
0
4
Tắc bóng
8
Cầu thủ Cuca
Cuca
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Đối đầu gần đây

Athletico Paranaense

Số trận (65)

22
Thắng
33.85%
18
Hòa
27.69%
25
Thắng
38.46%
Internacional
Série A
21 thg 09, 2023
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
10 thg 05, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  2
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
06 thg 11, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
16 thg 07, 2022
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
0  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
13 thg 11, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Internacional
Thắng
52.5%
Hòa
25.3%
Thắng
22.3%
Athletico Paranaense thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.2%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
7.6%
1-2
5.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
742113 - 6714
2
Bahía
Đội bóng Bahía
742110 - 7314
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
741213 - 7613
4
São Paulo
Đội bóng São Paulo
741212 - 6613
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
73319 - 6312
7
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
73225 - 4111
8
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
624010 - 4610
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
62406 - 4210
10
Internacional
Đội bóng Internacional
53115 - 3210
11
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
63128 - 9-110
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
52034 - 5-16
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
51316 - 8-26
14
Fluminense
Đội bóng Fluminense
71339 - 13-46
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
72057 - 17-106
16
Criciúma
Đội bóng Criciúma
41217 - 435
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
71243 - 6-35
18
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
61144 - 8-44
19
Vitória
Đội bóng Vitória
60155 - 13-81
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
50050 - 11-110