MLS
MLS -Vòng 9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Thiago Almada 59'
Orellano 62'
Acosta 64'
Mercedes-Benz Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
13
5
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
537
Số đường chuyền
383
456
Số đường chuyền chính xác
310
1
Cứu thua
2
27
Tắc bóng
18
Cầu thủ Gonzalo Pineda
Gonzalo Pineda
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

Atlanta United

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
5
Hòa
41.67%
2
Thắng
16.66%
Cincinnati
MLS
21 thg 10, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  2
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
30 thg 08, 2023
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
13 thg 08, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  2
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
MLS
16 thg 04, 2022
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
Kết thúc
0  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
07 thg 11, 2021
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
1  -  2
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlanta United
Cincinnati
Thắng
42.7%
Hòa
23.5%
Thắng
33.8%
Atlanta United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.4%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.1%
3-1
5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
8.9%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6.5%
0-0
4.3%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
6.3%
1-2
7.8%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.7%
1-3
3.8%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1594236 - 201631
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1493219 - 11830
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1465325 - 21423
4
New York City
Đội bóng New York City
1472518 - 16223
5
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1471621 - 20122
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1356219 - 13621
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1463514 - 13121
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1345425 - 21417
9
DC United
Đội bóng DC United
1445520 - 24-417
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1344515 - 20-516
11
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1336417 - 20-315
12
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1334617 - 16113
13
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1333717 - 31-1412
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1424813 - 26-1310
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
122199 - 25-167