LaLiga
LaLiga -Vòng 31
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
3  -  1
Girona
Đội bóng Girona
Griezmann 34'(pen), 50'
Ángel Correa 45'+6
Dovbyk 4'
Cívitas Metropolitano
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
7
7
Sút bị chặn
0
18
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
0
429
Số đường chuyền
625
362
Số đường chuyền chính xác
567
4
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
12
Cầu thủ Diego Simeone
Diego Simeone
HLV
Cầu thủ Míchel
Míchel

Đối đầu gần đây

Atlético Madrid

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
5
Hòa
55.56%
1
Thắng
11.11%
Girona
LaLiga
03 thg 01, 2024
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
4  -  3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
13 thg 03, 2023
Girona
Đội bóng Girona
Kết thúc
0  -  1
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
08 thg 10, 2022
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
2  -  1
Girona
Đội bóng Girona
LaLiga
02 thg 04, 2019
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
2  -  0
Girona
Đội bóng Girona
Copa del Rey
16 thg 01, 2019
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
3  -  3
Girona
Đội bóng Girona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Madrid
Girona
Thắng
61.4%
Hòa
21.4%
Thắng
17.3%
Atlético Madrid thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
3.2%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.5%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
5.6%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Girona thắng
0-1
5.2%
1-2
4.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
37297187 - 266194
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
37257577 - 433482
3
Girona
Đội bóng Girona
37246778 - 463278
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
372341068 - 432573
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
371811860 - 372365
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
371612951 - 371460
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
371414948 - 45356
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3714101364 - 64052
9
Valencia
Đội bóng Valencia
371391538 - 43-548
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
371291635 - 45-1045
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
371281744 - 55-1144
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3710131441 - 52-1143
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3710111647 - 52-541
14
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3710101744 - 55-1140
15
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
371091832 - 46-1439
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
378141529 - 47-1838
17
Mallorca
Đội bóng Mallorca
377161431 - 43-1237
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
376151625 - 49-2433
19
Granada
Đội bóng Granada
37492438 - 72-3421
20
Almería
Đội bóng Almería
372122337 - 74-3718