Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 2 - Bảng B
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
Kết thúc
2  -  2
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Díaz 28', 57'(pen)
Girotti 45'
Rodríguez 90'+6
Estadio Monumental Isidro Romero Carbo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
0
 
 
45'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
57'
2
-
1
 
61'
 
63'
 
67'
 
87'
 
 
90'+4
90'+5
 
 
90'+6
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
355
Số đường chuyền
312
273
Số đường chuyền chính xác
232
0
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
29
Cầu thủ Diego López
Diego López
HLV
Cầu thủ Walter Ribonetto
Walter Ribonetto

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barcelona SC
Talleres Córdoba
Thắng
22.6%
Hòa
24.9%
Thắng
52.5%
Barcelona SC thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.5%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.3%
2-1
5.7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.6%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Talleres Córdoba thắng
0-1
12.2%
1-2
9.5%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
5.1%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.3%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
Copa Libertadores

Copa Libertadores 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
64209 - 5414
2
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
61324 - 5-16
3
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
61324 - 5-16
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
60425 - 7-24

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
641110 - 3713
2
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
641110 - 6413
3
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
61326 - 9-36
4
Cobresal
Đội bóng Cobresal
60153 - 11-81

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The Strongest
Đội bóng The Strongest
63128 - 6210
2
Huachipato
Đội bóng Huachipato
52217 - 8-18
3
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42025 - 416

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Junior
Đội bóng Junior
62407 - 4310
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
63127 - 6110
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
62136 - 607

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
641113 - 9413
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
631211 - 4710
3
Palestino
Đội bóng Palestino
62136 - 11-57
4
Millonarios
Đội bóng Millonarios
60336 - 12-63

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
642014 - 5914
2
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
62226 - 608
4
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
61146 - 14-84

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
650114 - 6815
2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
640212 - 5712
3
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
62138 - 717
4
Caracas
Đội bóng Caracas
60153 - 19-161

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
River Plate
Đội bóng River Plate
651012 - 3916
2
Nacional
Đội bóng Nacional
63128 - 7110
3
Libertad
Đội bóng Libertad
62137 - 8-17
4
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
60152 - 11-91