LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
4  -  2
Valencia
Đội bóng Valencia
López 22'
Lewandowski 49', 82', 90'+3
Hugo Duro 27'
Pepelu 38'(pen)
Estadio Olímpico Lluís Companys
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
80%
20%
2
Việt vị
2
13
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
1
10
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
15
Phạt góc
1
738
Số đường chuyền
186
669
Số đường chuyền chính xác
109
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
17
Cầu thủ Xavi
Xavi
HLV
Cầu thủ Rubén Baraja
Rubén Baraja

Đối đầu gần đây

Barcelona

Số trận (234)

113
Thắng
48.29%
58
Hòa
24.79%
63
Thắng
26.92%
Valencia
LaLiga
16 thg 12, 2023
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
05 thg 03, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Valencia
Đội bóng Valencia
LaLiga
29 thg 10, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
0  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
20 thg 02, 2022
Valencia
Đội bóng Valencia
Kết thúc
1  -  4
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
17 thg 10, 2021
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  1
Valencia
Đội bóng Valencia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barcelona
Valencia
Thắng
74.1%
Hòa
16.7%
Thắng
9.2%
Barcelona thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.4%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.5%
3-1
7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.9%
0-0
5.1%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Valencia thắng
0-1
3.4%
1-2
2.7%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121