VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 16
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Lourenço 28'
Toni Martínez 23'
Bessa Século XXI
Manuel Oliveira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
11
1
Sút bị chặn
6
18
Phạm lỗi
14
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
266
Số đường chuyền
558
181
Số đường chuyền chính xác
480
6
Cứu thua
1
21
Tắc bóng
21
Cầu thủ Ricardo Paiva
Ricardo Paiva
HLV
Cầu thủ Sérgio Conceição
Sérgio Conceição

Đối đầu gần đây

Boavista

Số trận (136)

22
Thắng
16.18%
20
Hòa
14.71%
94
Thắng
69.11%
Porto
Primeira Liga
30 thg 04, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
1  -  0
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
12 thg 11, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
1  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
20 thg 03, 2022
Boavista
Đội bóng Boavista
Kết thúc
0  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
30 thg 10, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
4  -  1
Boavista
Đội bóng Boavista
Primeira Liga
13 thg 02, 2021
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
2  -  2
Boavista
Đội bóng Boavista

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boavista
Porto
Thắng
17.1%
Hòa
23.9%
Thắng
59.1%
Boavista thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.6%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.6%
2-1
4.4%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
8.4%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Porto thắng
0-1
14.3%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.1%
1-3
5.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.8%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.9%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
1%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123