Serie A
Serie A -Vòng 21
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  0
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Orsolini 12'
Jens Odgaard 90'+5
Stadio Renato Dall'Ara
Daniele Chiffi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
548
Số đường chuyền
384
462
Số đường chuyền chính xác
302
3
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Thiago Motta
Thiago Motta
HLV
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano

Đối đầu gần đây

Bologna

Số trận (155)

44
Thắng
28.39%
50
Hòa
32.26%
61
Thắng
39.35%
Fiorentina
Serie A
12 thg 11, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
2  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
05 thg 02, 2023
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  2
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
11 thg 09, 2022
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  1
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Serie A
13 thg 03, 2022
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  0
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
05 thg 12, 2021
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bologna
Fiorentina
Thắng
39.6%
Hòa
25.9%
Thắng
34.5%
Bologna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.8%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fiorentina thắng
0-1
8.8%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917