VĐQG Uruguay
VĐQG Uruguay -Vòng 13
Boston River
Đội bóng Boston River
Kết thúc
2  -  0
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
Gómez 59'
Femia 74'(og)
Estadio Juan Antonio Lavalleja

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
59'
1
-
0
 
74'
2
-
0
 
 
89'
90'+1
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Jádson Viera
Jádson Viera
HLV
Cầu thủ Ignacio Pallas
Ignacio Pallas

Đối đầu gần đây

Boston River

Số trận (11)

5
Thắng
45.45%
2
Hòa
18.18%
4
Thắng
36.37%
Cerro CA
Clausura Uruguay
27 thg 08, 2023
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
Kết thúc
1  -  2
Boston River
Đội bóng Boston River
Apertura Uruguay
12 thg 02, 2023
Boston River
Đội bóng Boston River
Kết thúc
0  -  3
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
Clausura Uruguay
06 thg 03, 2021
Boston River
Đội bóng Boston River
Kết thúc
2  -  0
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
Apertura Uruguay
10 thg 09, 2020
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
Kết thúc
2  -  1
Boston River
Đội bóng Boston River
Clausura Uruguay
19 thg 09, 2019
Boston River
Đội bóng Boston River
Kết thúc
2  -  2
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boston River
Cerro CA
Thắng
55.6%
Hòa
23.6%
Thắng
20.8%
Boston River thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
5.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cerro CA thắng
0-1
6.5%
1-2
5.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Peñarol
Đội bóng Peñarol
14122030 - 72338
2
Nacional
Đội bóng Nacional
1494128 - 151331
3
Boston River
Đội bóng Boston River
1483320 - 14627
4
Defensor Sporting
Đội bóng Defensor Sporting
1474328 - 171125
5
Progreso
Đội bóng Progreso
1473425 - 24124
6
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
1446422 - 21118
7
Racing Montevideo
Đội bóng Racing Montevideo
1453619 - 19018
8
Cerro Largo
Đội bóng Cerro Largo
1453615 - 16-118
9
Montevideo Wanderers
Đội bóng Montevideo Wanderers
1443713 - 19-615
10
Rampla Juniors
Đội bóng Rampla Juniors
1443714 - 25-1115
11
Deportivo Maldonado
Đội bóng Deportivo Maldonado
1442813 - 18-514
12
Cerro CA
Đội bóng Cerro CA
1435616 - 25-914
13
River Plate Montevideo
Đội bóng River Plate Montevideo
1434717 - 22-513
14
Fénix
Đội bóng Fénix
1434711 - 16-513
15
Danubio
Đội bóng Danubio
1434712 - 18-613
16
Miramar Misiones
Đội bóng Miramar Misiones
1425718 - 25-711