Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 29
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
2  -  1
Brentford
Đội bóng Brentford
Bruun Larsen 10'(pen)
Fofana 62'
Ajer 83'
Turf Moor
K+ Sport2

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
4
447
Số đường chuyền
290
362
Số đường chuyền chính xác
183
5
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
26
Cầu thủ Vincent Kompany
Vincent Kompany
HLV
Cầu thủ Thomas Frank
Thomas Frank

Đối đầu gần đây

Burnley

Số trận (19)

8
Thắng
42.11%
3
Hòa
15.79%
8
Thắng
42.1%
Brentford
Premier League
21 thg 10, 2023
Brentford
Đội bóng Brentford
Kết thúc
3  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
12 thg 03, 2022
Brentford
Đội bóng Brentford
Kết thúc
2  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
30 thg 10, 2021
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
3  -  1
Brentford
Đội bóng Brentford
Championship
15 thg 01, 2016
Brentford
Đội bóng Brentford
Kết thúc
1  -  3
Burnley
Đội bóng Burnley
Championship
22 thg 08, 2015
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  0
Brentford
Đội bóng Brentford

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Burnley
Brentford
Thắng
31%
Hòa
25.1%
Thắng
43.9%
Burnley thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.8%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.4%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Brentford thắng
0-1
9.5%
1-2
9.1%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.3%
1-3
4.7%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916