Serie A
Serie A -Vòng 30
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Sulemana 74'
Bonazzoli 30'
Domus Unipol

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
Hết hiệp 1
0 - 1
74'
1
-
1
 
 
90'+3
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
356
Số đường chuyền
358
252
Số đường chuyền chính xác
245
4
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
22
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Marco Baroni
Marco Baroni

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (63)

23
Thắng
36.51%
17
Hòa
26.98%
23
Thắng
36.51%
Hellas Verona
Serie A
23 thg 12, 2023
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
30 thg 04, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Serie A
30 thg 11, 2021
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
03 thg 04, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  2
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Serie A
06 thg 12, 2020
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
Kết thúc
1  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Hellas Verona
Thắng
53.3%
Hòa
24.4%
Thắng
22.3%
Cagliari thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.1%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Hellas Verona thắng
0-1
7%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
372161070 - 393169
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
371691258 - 441457
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917