VĐQG Honduras
VĐQG Honduras -Vòng 13
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida
Kết thúc
2  -  3
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
Manaiza 54'
Tellas 76'
Vega 4'
Lopez 19'
Lacayo 87'
Municipal Nilmo Edwards

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
4'
0
-
1
 
19'
0
-
2
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 2
54'
1
-
2
 
76'
2
-
2
 
77'
 
 
87'
2
-
3
 
90'+2
 
90'+2
Kết thúc
2 - 3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

CDyS Vida

Số trận (97)

24
Thắng
24.74%
32
Hòa
32.99%
41
Thắng
42.27%
CD Marathón
Clausura Honduras
04 thg 02, 2024
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
Kết thúc
7  -  0
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida
Apertura Honduras
01 thg 10, 2023
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida
Kết thúc
1  -  1
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
Apertura Honduras
06 thg 08, 2023
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
Kết thúc
2  -  0
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida
Clausura Honduras
05 thg 03, 2023
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida
Kết thúc
0  -  0
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
Clausura Honduras
26 thg 01, 2023
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
Kết thúc
0  -  2
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CDyS Vida
CD Marathón
Thắng
33.2%
Hòa
27.4%
Thắng
39.4%
CDyS Vida thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.8%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
7.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
CD Marathón thắng
0-1
11.3%
1-2
8.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
CD Marathón
Đội bóng CD Marathón
18112533 - 181535
2
CD Motagua
Đội bóng CD Motagua
1897230 - 151534
3
CD Olimpia
Đội bóng CD Olimpia
1896333 - 141933
4
Olancho
Đội bóng Olancho
1878318 - 11729
5
CD Génesis
Đội bóng CD Génesis
1876512 - 15-327
6
Real España
Đội bóng Real España
1866624 - 22224
7
CD Real Sociedad
Đội bóng CD Real Sociedad
18701123 - 32-921
8
CD Victoria
Đội bóng CD Victoria
1855816 - 24-820
9
Lobos de la UPNFM
Đội bóng Lobos de la UPNFM
18431111 - 24-1315
10
CDyS Vida
Đội bóng CDyS Vida
18311416 - 41-2510