VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 16
Shtogrin 75'
Khoblenko 52'
Naumets 83'
Oliynyk 90'+4
Stadion Chornomorets

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
48'
 
 
52'
0
-
1
75'
1
-
1
 
 
83'
1
-
2
 
90'+1
 
90'+4
1
-
3
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
3
2
Cứu thua
0
Cầu thủ Roman Grygorchuk
Roman Grygorchuk
HLV
Cầu thủ Oleg Dulub
Oleg Dulub

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Chornomorets Odessa
LNZ Cherkasy
Thắng
48.7%
Hòa
27.1%
Thắng
24.2%
Chornomorets Odessa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
4-0
1.6%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.6%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
4.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
8.9%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.9%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0%
LNZ Cherkasy thắng
0-1
9%
1-2
5.7%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
4.1%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523