MLS
MLS -Chung kết
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Vázquez 14'
Acosta 45'+3
Powell 75'(og)
Rossi 86'
Ramirez 115'
TQL Stadium
Allen Chapman

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
45'+3
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
73'
 
 
75'
2
-
1
82'
 
 
86'
2
-
2
Hiệp phụ
 
115'
2
-
3
117'
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
4
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
12
25
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
451
Số đường chuyền
762
366
Số đường chuyền chính xác
666
5
Cứu thua
5
29
Tắc bóng
17
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan
HLV
Cầu thủ Wilfried Nancy
Wilfried Nancy

Đối đầu gần đây

Cincinnati

Số trận (14)

3
Thắng
21.43%
4
Hòa
28.57%
7
Thắng
50%
Columbus Crew
MLS
20 thg 08, 2023
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
3  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
20 thg 05, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
27 thg 08, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  2
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
MLS
17 thg 07, 2022
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
2  -  0
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
27 thg 08, 2021
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
Kết thúc
3  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cincinnati
Columbus Crew
Thắng
49.1%
Hòa
23.4%
Thắng
27.5%
Cincinnati thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.4%
4-1
2.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.5%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6%
0-0
4.8%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Columbus Crew thắng
0-1
6.1%
1-2
6.8%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.9%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.6%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1774617 - 17025
6
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
7
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1644821 - 20116
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610