MLS
MLS -Vòng 6
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
3  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Bombito 38'
Mihailovic 83', 89'
Eduard Atuesta 8'
David Martínez 76'
Dick's Sporting Goods Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
6
10
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
8
Phạt góc
4
446
Số đường chuyền
347
366
Số đường chuyền chính xác
279
6
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
18
Cầu thủ Chris Armas
Chris Armas
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (10)

3
Thắng
30%
1
Hòa
10%
6
Thắng
60%
Los Angeles FC
MLS
24 thg 08, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
4  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
02 thg 04, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
0  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
14 thg 05, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
2  -  0
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
26 thg 02, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
07 thg 11, 2021
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
5  -  2
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
Los Angeles FC
Thắng
29.8%
Hòa
26.7%
Thắng
43.5%
Colorado Rapids thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Los Angeles FC thắng
0-1
11.5%
1-2
8.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
18105342 - 271535
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
16103323 - 16733
3
New York RB
Đội bóng New York RB
1685329 - 22729
4
New York City
Đội bóng New York City
1692524 - 17729
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1466221 - 13824
6
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1773726 - 26024
7
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1664615 - 16-122
8
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1648427 - 23420
9
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1647520 - 22-219
10
DC United
Đội bóng DC United
1747625 - 31-619
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1645716 - 24-817
12
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1645723 - 35-1217
13
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1544720 - 18216
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1736817 - 29-1215
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
14311011 - 27-1610