Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 5
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
1  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Farfán 52'
Estadio Tierra de Campeones

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
52'
1
-
0
 
59'
 
61'
 
90'+14
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
1
Việt vị
2
10
Sút trúng mục tiêu
3
13
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
378
Số đường chuyền
355
312
Số đường chuyền chính xác
284
3
Cứu thua
8
24
Tắc bóng
13
Cầu thủ Miguel Ramírez
Miguel Ramírez
HLV
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta

Đối đầu gần đây

Deportes Iquique

Số trận (31)

11
Thắng
35.48%
10
Hòa
32.26%
10
Thắng
32.26%
Cobresal
Primera - 1 League
23 thg 11, 2020
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
0  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
29 thg 02, 2020
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera - 1 League
10 thg 08, 2019
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
0  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Copa Chile
20 thg 07, 2019
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
3  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Copa Chile
14 thg 07, 2019
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
1  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportes Iquique
Cobresal
Thắng
33.3%
Hòa
25.2%
Thắng
41.5%
Deportes Iquique thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.2%
3-1
3.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
7.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Cobresal thắng
0-1
9.1%
1-2
8.8%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.4%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108