VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 18
Esparragoza 72'
Miranda 90'+1
De Las Salas 75'
Manuel Murillo Toro

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
38'
 
 
41'
Hết hiệp 1
0 - 0
72'
1
-
0
 
 
73'
90'+1
2
-
1
 
 
90'+2
90'+3
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
4
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
10
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
490
Số đường chuyền
279
408
Số đường chuyền chính xác
197
1
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ David González
David González
HLV
Cầu thủ Harold Rivera
Harold Rivera

Đối đầu gần đây

Deportes Tolima

Số trận (31)

15
Thắng
48.39%
10
Hòa
32.26%
6
Thắng
19.35%
Patriotas Boyacá
Clausura Colombia
10 thg 09, 2022
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
16 thg 03, 2022
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
1  -  2
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Clausura Colombia
26 thg 09, 2021
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Kết thúc
0  -  0
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
20 thg 02, 2021
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
3  -  1
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
Apertura Colombia
09 thg 03, 2020
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
1  -  0
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportes Tolima
Patriotas Boyacá
Thắng
59.7%
Hòa
24.3%
Thắng
16%
Deportes Tolima thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.3%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
7%
4-1
2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
12.8%
3-1
5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
15.7%
2-1
9.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
9.6%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Patriotas Boyacá thắng
0-1
6.8%
1-2
3.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
2.4%
1-3
0.9%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715