Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 11
Gentile 36'
Chicaiza 72'(pen)
Joao Grimaldo 22', 27'
González 45'+1

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
2
34'
 
 
45'+1
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
 
59'
72'
2
-
3
 
90'+3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
2
Việt vị
6
6
Sút trúng mục tiêu
5
10
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
344
Số đường chuyền
257
290
Số đường chuyền chính xác
194
2
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
13
Cầu thủ Bernardo Redín
Bernardo Redín
HLV
Cầu thủ Enderson Moreira
Enderson Moreira

Đối đầu gần đây

Deportivo Garcilaso

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Sporting Cristal
Perú - Liga 1 Fase 2
13 thg 08, 2023
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
Kết thúc
3  -  0
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Perú - Liga 1 Fase 1
12 thg 03, 2023
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
4  -  4
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Garcilaso
Sporting Cristal
Thắng
23.3%
Hòa
25.1%
Thắng
51.6%
Deportivo Garcilaso thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.5%
2-1
5.8%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.7%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sporting Cristal thắng
0-1
12.2%
1-2
9.5%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
5%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179