VĐQG Slovenia
VĐQG Slovenia -Vòng 28
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
3  -  5
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kolobaric 67'
Đapo 89'
Jošt Pišek 90'+1
Nuhanović 30', 39'
Čaks 78'
Maroša 80'
Kurtovic 87'
Domžale Sports Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
67'
1
-
2
 
 
78'
1
-
3
89'
2
-
5
 
90'+1
3
-
5
 
Kết thúc
3 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Sút trúng mục tiêu
10
10
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Dusan Kosic
Dusan Kosic
HLV
Cầu thủ Anton Žlogar
Anton Žlogar

Đối đầu gần đây

Domžale

Số trận (26)

5
Thắng
19.23%
11
Hòa
42.31%
10
Thắng
38.46%
NS Mura
SNL
10 thg 12, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
1  -  0
Domžale
Đội bóng Domžale
SNL
27 thg 09, 2023
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
0  -  2
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
22 thg 07, 2023
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
2  -  3
Domžale
Đội bóng Domžale
SNL
02 thg 04, 2023
Domžale
Đội bóng Domžale
Kết thúc
0  -  0
NS Mura
Đội bóng NS Mura
SNL
12 thg 12, 2022
NS Mura
Đội bóng NS Mura
Kết thúc
0  -  1
Domžale
Đội bóng Domžale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Domžale
NS Mura
Thắng
48.3%
Hòa
25.4%
Thắng
26.2%
Domžale thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
NS Mura thắng
0-1
7.8%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celje
Đội bóng Celje
36247575 - 344179
2
Maribor
Đội bóng Maribor
361910767 - 353267
3
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
361810869 - 442564
4
NK Bravo
Đội bóng NK Bravo
3612141042 - 42050
5
FC Koper
Đội bóng FC Koper
3612121251 - 49248
6
NS Mura
Đội bóng NS Mura
3611101542 - 55-1343
7
Domžale
Đội bóng Domžale
361341952 - 60-843
8
NK Rogaška
Đội bóng NK Rogaška
361062037 - 64-2736
9
Radomlje
Đội bóng Radomlje
367121733 - 51-1833
10
Aluminij
Đội bóng Aluminij
36872137 - 71-3431