LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 33
Eibar
Đội bóng Eibar
Kết thúc
5  -  1
Eldense
Đội bóng Eldense
Ager Aketxe 8'(pen)
Sergio Álvarez 72'
Konrad 79', 85'
Pereira 86'
Iván Chapela 90'
Municipal de Ipurúa

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
4
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
5
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
612
Số đường chuyền
346
518
Số đường chuyền chính xác
254
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
22
Cầu thủ Joseba Etxeberria
Joseba Etxeberria
HLV
Cầu thủ Fernando Estévez
Fernando Estévez

Đối đầu gần đây

Eibar

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Eldense
Segunda
28 thg 08, 2023
Eldense
Đội bóng Eldense
Kết thúc
2  -  1
Eibar
Đội bóng Eibar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Eibar
Eldense
Thắng
65.2%
Hòa
21.9%
Thắng
12.9%
Eibar thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
8.4%
4-1
2.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
13.8%
3-1
5.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
15.2%
2-1
9.2%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.1%
0-0
8.3%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
Eldense thắng
0-1
5.5%
1-2
3.3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
412191150 - 341672
2
Leganés
Đội bóng Leganés
411914854 - 272771
3
Eibar
Đội bóng Eibar
412081368 - 452368
4
Espanyol
Đội bóng Espanyol
411618756 - 401666
5
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
4117131152 - 351764
6
Racing
Đội bóng Racing
4118101363 - 54964
7
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
4117111350 - 42862
8
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
4115141249 - 51-259
9
Elche
Đội bóng Elche
4116111443 - 44-159
10
Levante
Đội bóng Levante
411319949 - 45458
11
Burgos
Đội bóng Burgos
4116101551 - 53-258
12
Tenerife
Đội bóng Tenerife
4114111636 - 40-453
13
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
411491837 - 48-1151
14
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
4112141541 - 41050
15
Albacete
Đội bóng Albacete
4112141549 - 55-650
16
Eldense
Đội bóng Eldense
4112141546 - 55-950
17
Huesca
Đội bóng Huesca
4111151536 - 33348
18
Mirandés
Đội bóng Mirandés
4111131746 - 55-946
19
SD Amorebieta
Đội bóng SD Amorebieta
4111121837 - 52-1545
20
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
4110131831 - 52-2143
21
FC Andorra
Đội bóng FC Andorra
4110102132 - 53-2140
22
Villarreal B
Đội bóng Villarreal B
4110102140 - 62-2240