VĐQG Albania
VĐQG Albania -Vòng 34
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
Kết thúc
3  -  3
Kukësi
Đội bóng Kukësi
Blazevic 22', 64'
Auron Ademi 79'
Solodovnicov 83'
Fejzaj 86'
Stadiumi Tofik Jashari

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
64'
2
-
0
 
79'
3
-
0
 
 
83'
3
-
1
 
86'
3
-
2
Kết thúc
3 - 3
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Erzeni Shijak

Số trận (15)

4
Thắng
26.67%
4
Hòa
26.67%
7
Thắng
46.66%
Kukësi
Kategoria Superiore
25 thg 02, 2024
Kukësi
Đội bóng Kukësi
Kết thúc
1  -  2
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
Kategoria Superiore
10 thg 12, 2023
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
Kết thúc
0  -  0
Kukësi
Đội bóng Kukësi
Kategoria Superiore
02 thg 10, 2023
Kukësi
Đội bóng Kukësi
Kết thúc
2  -  1
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
Kategoria Superiore
25 thg 05, 2023
Kukësi
Đội bóng Kukësi
Kết thúc
0  -  0
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
Kategoria Superiore
18 thg 03, 2023
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
Kết thúc
1  -  1
Kukësi
Đội bóng Kukësi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Erzeni Shijak
Kukësi
Thắng
38.3%
Hòa
26.7%
Thắng
35%
Erzeni Shijak thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.6%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.8%
2-2
5.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kukësi thắng
0-1
9.7%
1-2
7.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KF Egnatia
Đội bóng KF Egnatia
36189951 - 381363
2
Partizani Tirana
Đội bóng Partizani Tirana
361712751 - 292263
3
Vllaznia Shkodër
Đội bóng Vllaznia Shkodër
361611941 - 34759
4
Skënderbeu Korçë
Đội bóng Skënderbeu Korçë
361561537 - 39-251
5
KF Tirana
Đội bóng KF Tirana
3613111256 - 49750
6
Teuta Durrës
Đội bóng Teuta Durrës
3613111236 - 35150
7
Dinamo City
Đội bóng Dinamo City
361381542 - 43-147
8
Laçi
Đội bóng Laçi
3610161037 - 31646
9
Erzeni Shijak
Đội bóng Erzeni Shijak
367111829 - 57-2832
10
Kukësi
Đội bóng Kukësi
36692131 - 56-2527