VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 30
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
2  -  0
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Sergey Bozhin 6'
Markov 54'
Tsentralnyi Profsoyuz Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
54'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0
Cầu thủ Igor Cherevchenko
Igor Cherevchenko
HLV
Cầu thủ Magomed Adiev
Magomed Adiev

Đối đầu gần đây

Fakel

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
4
Hòa
36.36%
3
Thắng
27.28%
Akhmat Grozny
Premier League
04 thg 11, 2023
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  2
Fakel
Đội bóng Fakel
Premier League
16 thg 04, 2023
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
24 thg 07, 2022
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
2  -  1
Fakel
Đội bóng Fakel
Friendly
06 thg 02, 2022
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
3  -  3
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Cup
21 thg 09, 2016
Fakel
Đội bóng Fakel
Kết thúc
1  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fakel
Akhmat Grozny
Thắng
28.8%
Hòa
29.1%
Thắng
42.1%
Fakel thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
10.9%
2-1
6.3%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
11.5%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
Akhmat Grozny thắng
0-1
13.9%
1-2
8%
2-3
1.5%
3-4
0.1%
0-2
8.5%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.4%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124